Dân số Quảng Trị

(Cập nhật lần cuối ngày: 29/10/2024)

Dân số Quảng Trị là 650.950 người tính đến năm 2022 theo ước tính trung bình của Tổng cục Thống kê Việt Nam, đứng thứ 57 cả nước.

Dân số Quảng Trị năm 2022

Dân số Quảng Trị
  • Dân số trung bình: 650.950
  • % Dân số cả nước: 0,65
  • Xếp hạng cả nước: 57
  • Diện tích (Km2): 4.701
  • Mật độ dân số (Người/ Km2): 138
  • Tỷ lệ tăng dân số (%): 0,30
  • Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰): 8,20
  • Tỷ suất di cư thuần (‰): -3,00
  • Tỷ suất sinh: 2,45
  • Tỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ): 99,42
  • Tuổi thọ trung bình: 69,30

Chọn tỉnh khác

Bảng dân số Quảng Trị (2022 và lịch sử)

NămDân số trung bình% Dân số cả nướcXếp hạng cả nướcDiện tích (Km2)Mật độ dân số (Người/ Km2)Tỷ lệ tăng dân số (%)Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰)Tỷ suất di cư thuần (‰)Tỷ suất sinhTỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ)Tuổi thọ trung bình
2022650.9500,65574.7011380,308,2-3,02,599,469,3
2021647.7900,66574.7011381,638,2-3,22,598,769,3
2020637.3900,65574.7011360,609,6-6,22,498,368,2
2019633.4000,66564.6221370,598,5-7,32,598,368,3
2018630.6000,67574.6221360,707,5-2,62,698,268,2
2017627.3000,67564.6221360,619,80,22,898,2
2016623.5000,67564.6221350,5912,6-6,73,298,1
2015619.9000,68564.7401310,5811,6-2,62,998,0
2014616.4000,68564.7401300,5511,1-4,72,897,9
2013613.0000,68564.7401290,8011,1-4,92,897,8
2012608.2000,68564.7401280,579,6-4,82,797,7
2011604.7000,69564.7401280,519,8-5,12,797,6

Dân số các dân tộc tại Quảng Trị

TTDân tộc Dân số dân tộc tại Quảng Trị Nam Nữ% dân số Quảng TrịDân số dân tộc cả nước% dân số dân tộc cả nước
1Kinh545.513269.962275.55186,26%82.085.8260,66%
2Bru Vân Kiều69.78534.97934.80611,04%94.59873,77%
3Tà Ôi16.4468.2968.1502,60%52.35631,41%
4Thái15859990,02%1.820.9500,01%
5Mường10951580,02%1.452.0950,01%
6Tày7126450,01%1.845.4920,00%
7Hoa5726310,01%749.4660,01%
8Nùng3920190,01%1.083.2980,00%
9Cơ Tu267190,00%74.1730,04%
10Thổ246180,00%91.4300,03%
11Dao211470,00%891.1510,00%
12Hrê15870,00%149.4600,01%
13Ê đê14770,00%398.6710,00%
14Khmer12390,00%1.319.6520,00%
15Xơ Đăng9270,00%212.2770,00%
16Sán Dìu9630,00%183.0040,00%
17Ba Na770,00%286.9100,00%
18Chăm7250,00%178.9480,00%
19Gia Rai6150,00%513.9300,00%
20Raglay6330,00%146.6130,00%
21Khơ mú5230,00%90.6120,01%
22Sán Chay5320,00%201.3980,00%
23Chơ Ro5230,00%29.5200,02%
24Lào4130,00%17.5320,02%
25Mông3120,00%1.393.5470,00%
26Co330,00%40.4420,01%
27Chứt2110,00%7.5130,03%
28Gié Triêng220,00%63.3220,00%
29Giáy220,00%67.8580,00%
30Rơ Măm220,00%6390,31%
31Mnông110,00%127.3340,00%
32Cơ Ho110,00%200.8000,00%
33Xtiêng110,00%100.7520,00%
34Mạ110,00%50.3220,00%
35Kháng110,00%16.1800,01%
36Lô Lô4.8270,00%
37Mảng4.6500,00%
38La Chí15.1260,00%
39Ơ Đu4280,00%
40Cống2.7290,00%
41Si La9090,00%
42Pà Thẻn8.2480,00%
43Xinh Mun29.5030,00%
44Chu Ru23.2420,00%
45Hà Nhì25.5390,00%
46La Hủ12.1130,00%
47Pu Péo9030,00%
48La Ha10.1570,00%
49Phù Lá12.4710,00%
50Ngái1.6490,00%
51Bố Y3.2320,00%
52Lự6.7570,00%
53Brâu5250,00%
54Cờ Lao4.0030,00%

Xem thêm:

GÓC GÓP Ý