(Cập nhật lần cuối ngày: 14/09/2024)
Dân số các dân tộc Việt Nam theo Tổng điều tra dân số năm 2019, bao gồm dân tộc Kinh và 53 dân tộc thiểu số, cụ thể trong bảng dưới đây.
Theo kết quả Tổng điều tra dân số và nhà ở năm 2019, trong số 54 dân tộc anh em của Việt Nam, dân tộc Kinh chiếm số lượng áp đảo với hơn 82 triệu người, chiếm 85,32% tổng dân số Việt Nam.
Tiếp theo là dân tộc Tày với 1,85 triệu người; dân tộc Thái đứng thứ ba với 1,82 triệu người; dân tộc Mường đứng thứ tư với 1,45 triệu người… Do các dân tộc này và các dân tộc còn lại (ngoại trừ dân tộc Kinh) chỉ chiếm từ 1,92% trở xuống nên đều được gọi là các dân tộc thiểu số.
Bảng dân số các dân tộc Việt Nam
STT | Dân tộc | Dân số | % dân số cả nước | Nam | Nữ |
1 | Kinh | 82.085.826 | 85,32% | 40.804.641 | 41.281.185 |
2 | Tày | 1.845.492 | 1,92% | 918.155 | 927.337 |
3 | Thái | 1.820.950 | 1,89% | 910.202 | 910.748 |
4 | Mường | 1.452.095 | 1,51% | 729.889 | 722.206 |
5 | Mông | 1.393.547 | 1,45% | 711.066 | 682.481 |
6 | Khmer | 1.319.652 | 1,37% | 650.238 | 669.414 |
7 | Nùng | 1.083.298 | 1,13% | 546.978 | 536.320 |
8 | Dao | 891.151 | 0,93% | 450.089 | 441.062 |
9 | Hoa | 749.466 | 0,78% | 389.651 | 359.815 |
10 | Gia Rai | 513.930 | 0,53% | 252.234 | 261.696 |
11 | Ê đê | 398.671 | 0,41% | 195.351 | 203.320 |
12 | Ba Na | 286.910 | 0,30% | 141.758 | 145.152 |
13 | Xơ Đăng | 212.277 | 0,22% | 104.513 | 107.764 |
14 | Sán Chay | 201.398 | 0,21% | 102.750 | 98.648 |
15 | Cơ Ho | 200.800 | 0,21% | 98.569 | 102.231 |
16 | Sán Dìu | 183.004 | 0,19% | 94.743 | 88.261 |
17 | Chăm | 178.948 | 0,19% | 87.838 | 91.110 |
18 | Hrê | 149.460 | 0,16% | 74.017 | 75.443 |
19 | Raglay | 146.613 | 0,15% | 71.628 | 74.985 |
20 | Mnông | 127.334 | 0,13% | 62.002 | 65.332 |
21 | Xtiêng | 100.752 | 0,10% | 48.391 | 52.361 |
22 | Bru Vân Kiều | 94.598 | 0,10% | 47.301 | 47.297 |
23 | Thổ | 91.430 | 0,10% | 47.019 | 44.411 |
24 | Khơ mú | 90.612 | 0,09% | 45.494 | 45.118 |
25 | Cơ Tu | 74.173 | 0,08% | 37.096 | 37.077 |
26 | Giáy | 67.858 | 0,07% | 34.624 | 33.234 |
27 | Gié Triêng | 63.322 | 0,07% | 31.152 | 32.170 |
28 | Tà Ôi | 52.356 | 0,05% | 26.201 | 26.155 |
29 | Mạ | 50.322 | 0,05% | 24.401 | 25.921 |
30 | Co | 40.442 | 0,04% | 20.548 | 19.894 |
31 | Chơ Ro | 29.520 | 0,03% | 14.822 | 14.698 |
32 | Xinh Mun | 29.503 | 0,03% | 14.793 | 14.710 |
33 | Hà Nhì | 25.539 | 0,03% | 12.895 | 12.644 |
34 | Chu Ru | 23.242 | 0,02% | 11.363 | 11.879 |
35 | Lào | 17.532 | 0,02% | 8.991 | 8.541 |
36 | Kháng | 16.180 | 0,02% | 8.170 | 8.010 |
37 | La Chí | 15.126 | 0,02% | 7.523 | 7.603 |
38 | Phù Lá | 12.471 | 0,01% | 6.398 | 6.073 |
39 | La Hủ | 12.113 | 0,01% | 6.122 | 5.991 |
40 | La Ha | 10.157 | 0,01% | 5.186 | 4.971 |
41 | Pà Thẻn | 8.248 | 0,01% | 4.137 | 4.111 |
42 | Chứt | 7.513 | 0,01% | 3.793 | 3.720 |
43 | Lự | 6.757 | 0,01% | 3.439 | 3.318 |
44 | Lô Lô | 4.827 | 0,01% | 2.413 | 2.414 |
45 | Mảng | 4.650 | 0,00% | 2.313 | 2.337 |
46 | Cờ Lao | 4.003 | 0,00% | 2.005 | 1.998 |
47 | Bố Y | 3.232 | 0,00% | 1.695 | 1.537 |
48 | Cống | 2.729 | 0,00% | 1.341 | 1.388 |
49 | Ngái | 1.649 | 0,00% | 881 | 768 |
50 | Si La | 909 | 0,00% | 453 | 456 |
51 | Pu Péo | 903 | 0,00% | 467 | 436 |
52 | Rơ Măm | 639 | 0,00% | 317 | 322 |
53 | Brâu | 525 | 0,00% | 255 | 270 |
54 | Ơ Đu | 428 | 0,00% | 237 | 191 |
Xem thêm:
Quý độc giả có gì muốn góp ý hoặc nếu thấy thông tin bổ ích, có thể tài trợ cho Thông tin Dân số ly trà đá bằng cách truy cập vào trang sau: