Dân số Việt Kiều trên khắp thế giới là bao nhiêu?

Dân số Việt kiều trên khắp thế giới năm 2025 ước tính khoảng 5-6 triệu người, định cư nhiều nhất ở Mỹ và Campuchia.

Tổng quan

Cộng đồng Việt kiều hình thành chủ yếu từ làn sóng di cư sau Chiến tranh Việt Nam (1975), cùng với các đợt di cư lao động và học tập sau này. Việt kiều hiện diện mạnh ở Bắc Mỹ, châu Âu, châu Đại Dương, và một số nước châu Á. Tổng dân số Việt Nam năm 2025 ước tính khoảng 100,1 triệu người (World Population Review), nhưng dân số Việt kiều toàn cầu được ước tính khoảng 5-6 triệu người, chiếm 5-6% tổng dân số người gốc Việt trên toàn thế giới.

Tổng dân số Việt kiều toàn cầu

Theo các nguồn như UN Data, Pew Research, và MPI, dân số Việt kiều toàn cầu năm 2025 ước tính khoảng 5-6 triệu người:

  • Thế hệ đầu (nhập cư trực tiếp): Khoảng 2,5-3 triệu người, chủ yếu là người tị nạn sau 1975 và lao động xuất khẩu từ thập niên 1990-2000.
  • Thế hệ sau (sinh ra ở nước ngoài): Khoảng 2,5-3 triệu người, là con cháu của người nhập cư, đặc biệt đông ở Mỹ, Canada, và Úc.

Tổng dân số người gốc Việt toàn cầu (bao gồm cả trong nước) ước tính khoảng 105-106 triệu người, trong đó Việt kiều chiếm 5-6%.

Phân bố theo khu vực

  1. Bắc Mỹ:
    • Hoa Kỳ: Khoảng 2,4 triệu người (Pew Research 2023, điều chỉnh 2025). Đây là cộng đồng Việt kiều lớn nhất thế giới, tập trung ở California (Orange County, San Jose), Texas (Houston), và Virginia. Người Việt là nhóm dân tộc châu Á lớn thứ 4 tại Mỹ.
    • Canada: Khoảng 0,25 triệu người (Statistics Canada 2021: 240.615, điều chỉnh 2025). Chủ yếu ở Toronto, Vancouver, và Montreal.
    • Tổng cộng Bắc Mỹ: 2,6-2,7 triệu người (chiếm ~50% Việt kiều toàn cầu).
  2. Châu Âu:
    • Pháp: Khoảng 0,35 triệu người (INSEE 2023: 300.000-350.000). Là cộng đồng lâu đời từ thời thuộc địa, tập trung ở Paris và vùng phụ cận.
    • Đức: Khoảng 0,22 triệu người (Statista 2023: 215.000). Gồm người tị nạn “thuyền nhân” và lao động từ Đông Đức cũ, chủ yếu ở Berlin, Leipzig.
    • Anh: Khoảng 0,1 triệu người (UK Census 2021: 90.000-100.000). Tập trung ở London.
    • Các nước khác (Ba Lan, Nga, Czech): Khoảng 0,1-0,15 triệu người (UN Data 2020).
    • Tổng cộng châu Âu: 0,7-0,8 triệu người (~15% Việt kiều).
  3. Châu Đại Dương:
    • Úc: Khoảng 0,35 triệu người (Australian Bureau of Statistics 2023: 334.000, điều chỉnh 2025). Tập trung ở Sydney, Melbourne.
    • New Zealand: Khoảng 0,015 triệu người (Stats NZ 2023: 12.000-15.000).
    • Tổng cộng châu Đại Dương: 0,36-0,37 triệu người (~7% Việt kiều).
  4. Châu Á:
    • Nhật Bản: Khoảng 0,5 triệu người (UN Data 2020: 336.000, tăng mạnh nhờ lao động và du học sinh, điều chỉnh 2025). Tập trung ở Tokyo, Osaka.
    • Hàn Quốc: Khoảng 0,2 triệu người (Statista 2023: ~200.000). Chủ yếu là lao động và cô dâu Việt, ở Seoul, Busan.
    • Campuchia: Khoảng 0,7-0,8 triệu người (Danso.org 2024: ~700.000). Cộng đồng lâu đời từ thế kỷ 17, sống gần Phnom Penh, Tonle Sap.
    • Thái Lan: Khoảng 0,05 triệu người (World Population Review 2023: ~50.000). Chủ yếu là người tị nạn cũ ở Đông Bắc Thái.
    • Lào: Khoảng 0,02 triệu người (UN Data 2020: ~20.000).
    • Trung Quốc: Khoảng 0,03 triệu người (UN Data 2020: ~30.000, chủ yếu ở Quảng Tây).
    • Tổng cộng châu Á: 1,5-1,6 triệu người (~30% Việt kiều).
  5. Các khu vực khác (châu Phi, Mỹ Latinh):
    • Rất nhỏ, khoảng 0,01-0,02 triệu người (UN Data), chủ yếu ở Nam Phi, Brazil, và Argentina.
Dân số Việt Kiều
Một khu phố người Việt ở Mỹ

Cơ cấu giới tính

  • Việt Nam: Tỷ lệ giới tính 96 nam/100 nữ (World Population Review 2025).
  • Việt kiều:
    • Bắc Mỹ, châu Âu, Úc: Gần cân bằng (50/50) do di cư gia đình.
    • Nhật Bản, Hàn Quốc: Nghiêng về nữ (~55% nữ) do hôn nhân quốc tế (Pew Research 2023).
    • Campuchia, Thái Lan: Nghiêng về nam (~52% nam) do lao động.
    • Trung bình toàn cầu: ~49% nam, 51% nữ.

Cơ cấu tuổi

  • Việt kiều:
    • Dưới 15 tuổi: 15-20% (~0,75-1,2 triệu người), chủ yếu là thế hệ sinh ra ở nước ngoài.
    • 15-64 tuổi: 70-75% (~3,5-4,5 triệu người), gồm lao động và thế hệ trẻ hội nhập.
    • Trên 65 tuổi: 5-10% (~0,25-0,6 triệu người), chủ yếu là người tị nạn thế hệ đầu già hóa.
  • Cộng đồng Việt kiều thường trẻ hơn dân số Việt Nam (tuổi trung bình 32,9 tuổi), nhưng đang già hóa ở các nước phương Tây.

Biến động dân số

  • Di cư lịch sử: Làn sóng lớn nhất sau 1975 (1-2 triệu người), giảm dần từ thập niên 1990.
  • Hiện tại: Tăng nhờ lao động xuất khẩu (Nhật, Hàn: ~50.000-70.000 người/năm) và đoàn tụ gia đình (Mỹ, Canada), nhưng tốc độ tăng chậm lại do hội nhập và giảm sinh ở thế hệ thứ hai (MPI 2023).
  • Tốc độ tăng: 1-2% mỗi năm ở châu Á, gần ổn định ở phương Tây.

Dự báo

  • Đến 2035: Dân số Việt kiều có thể đạt 6-7 triệu người nhờ di cư lao động (Nhật, Hàn) và đoàn tụ gia đình, nhưng giảm ở các nước phát triển do già hóa và hội nhập.
  • Đến 2050: Có thể đạt 7-8 triệu nếu di cư tiếp tục, hoặc ổn định ở 5-6 triệu nếu chính sách hạn chế tăng (như ở Mỹ, châu Âu).

Nguồn chính:

Bạn có biết?