Dân số Quảng Bình

(Cập nhật lần cuối ngày: 22/11/2024)

Dân số Quảng Bình là 913.860 người tính đến năm 2022 theo ước tính trung bình của Tổng cục Thống kê Việt Nam, đứng thứ 46 cả nước.

Thông tin nhanh về Dân số Quảng Bình năm 2022

Dân số Quảng Bình
  • Dân số trung bình: 913.860
  • % Dân số cả nước: 0,92
  • Xếp hạng cả nước: 46
  • Diện tích (Km2): 7.999
  • Mật độ dân số (Người/ Km2): 114
  • Tỷ lệ tăng dân số (%): 0,35
  • Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰): 7,50
  • Tỷ suất di cư thuần (‰): 0,08
  • Tỷ suất sinh: 2,24
  • Tỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ): 101,47
  • Tuổi thọ trung bình: 72,86

Chọn tỉnh khác

Bảng dân số Quảng Bình (2022 và lịch sử)

NămDân số trung bình% Dân số cả nướcXếp hạng cả nướcDiện tích (Km2)Mật độ dân số (Người/ Km2)Tỷ lệ tăng dân số (%)Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰)Tỷ suất di cư thuần (‰)Tỷ suất sinhTỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ)Tuổi thọ trung bình
2022913.8600,92467.9991140,357,50,12,2101,572,9
2021910.6600,92467.9991140,9610,8-2,72,5100,972,9
2020901.9800,92467.9991130,6010,9-5,62,4100,872,7
2019896.6000,93468.0001120,6111,0-5,52,4100,772,1
2018887.6000,94478.0001110,617,1-3,12,4100,672,7
2017882.5000,94478.0001100,589,1-1,72,3100,2
2016877.7000,95478.0001100,588,7-3,32,4100,1
2015872.9000,95478.0651080,5912,3-3,42,5100,0
2014868.2000,96478.0651080,569,7-5,72,599,9
2013863.4000,96478.0651070,598,7-8,02,299,8
2012858.3000,97478.0651060,5711,60,02,699,8
2011853.4000,97478.0651060,5610,2-6,32,499,9

Dân số các dân tộc tại Quảng Bình

TTDân tộc Dân số dân tộc tại Quảng Bình Nam Nữ% dân số Quảng BìnhDân số dân tộc cả nước% dân số dân tộc cả nước
1Kinh869.127436.242432.88597,06%82.085.8261,06%
2Bru Vân Kiều18.5759.2959.2802,07%94.59819,64%
3Chứt6.5723.3043.2680,73%7.51387,48%
4Thái3251212040,04%1.820.9500,02%
5Mường2501041460,03%1.452.0950,02%
6Tày15462920,02%1.845.4920,01%
7Thổ7835430,01%91.4300,09%
8Nùng5919400,01%1.083.2980,01%
9Mông5342110,01%1.393.5470,00%
10Khmer3816220,00%1.319.6520,00%
11Tà Ôi2914150,00%52.3560,06%
12Gia Rai243210,00%513.9300,00%
13Xơ Đăng152130,00%212.2770,01%
14Ê đê12480,00%398.6710,00%
15Mnông121110,00%127.3340,01%
16Ba Na111100,00%286.9100,00%
17Dao9360,00%891.1510,00%
18Hoa9450,00%749.4660,00%
19Cơ Ho8170,00%200.8000,00%
20Cơ Tu880,00%74.1730,01%
21Hrê8170,00%149.4600,01%
22Gié Triêng7430,00%63.3220,01%
23Lô Lô6510,00%4.8270,12%
24Khơ mú550,00%90.6120,01%
25Sán Dìu5140,00%183.0040,00%
26Chăm4220,00%178.9480,00%
27Lào330,00%17.5320,02%
28Sán Chay3120,00%201.3980,00%
29Raglay3120,00%146.6130,00%
30Xtiêng330,00%100.7520,00%
31Co220,00%40.4420,00%
32Mạ2110,00%50.3220,00%
33Chơ Ro220,00%29.5200,01%
34Kháng110,00%16.1800,01%
35Mảng4.6500,00%
36La Chí15.1260,00%
37Giáy67.8580,00%
38Ơ Đu4280,00%
39Cống2.7290,00%
40Si La9090,00%
41Pà Thẻn8.2480,00%
42Xinh Mun29.5030,00%
43Chu Ru23.2420,00%
44Hà Nhì25.5390,00%
45La Hủ12.1130,00%
46Pu Péo9030,00%
47La Ha10.1570,00%
48Phù Lá12.4710,00%
49Ngái1.6490,00%
50Bố Y3.2320,00%
51Lự6.7570,00%
52Brâu5250,00%
53Rơ Măm6390,00%
54Cờ Lao4.0030,00%

Xem thêm:

GÓC GÓP Ý