Dân số Thừa Thiên – Huế

(Cập nhật lần cuối ngày: 14/09/2024)

Dân số Thừa Thiên Huế là 1.160.220 người tính đến năm 2022 theo ước tính trung bình của Tổng cục Thống kê Việt Nam, đứng thứ 40 cả nước.

Dân số Thừa Thiên Huế năm 2022

Dân số Thừa Thiên - Huế
  • Dân số trung bình: 1.160.220
  • % Dân số cả nước: 1,17
  • Xếp hạng cả nước: 40
  • Diện tích (Km2): 4.947
  • Mật độ dân số (Người/ Km2): 235
  • Tỷ lệ tăng dân số (%): 0,56
  • Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰): 11,90
  • Tỷ suất di cư thuần (‰): 0,49
  • Tỷ suất sinh: 2,38
  • Tỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ): 99,35
  • Tuổi thọ trung bình: 72,31

Bảng dân số Thừa Thiên Huế (2022 và lịch sử)

NămDân số trung bình% Dân số cả nướcXếp hạng cả nướcDiện tích (Km2)Mật độ dân số (Người/ Km2)Tỷ lệ tăng dân số (%)Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰)Tỷ suất di cư thuần (‰)Tỷ suất sinhTỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ)Tuổi thọ trung bình
20221.160.2201,17404.9472350,5611,90,52,499,472,3
20211.153.8001,17404.9472331,789,52,12,398,172,3
20201.133.5901,16404.9472290,3710,8-5,42,398,171,7
20191.129.5001,17404.9022300,3611,1-4,42,398,071,8
20181.163.6001,23364.9022370,195,6-5,02,097,971,7
20171.154.3001,23364.9032350,489,0-0,62,397,9
20161.149.8001,24364.9022350,309,7-6,52,297,9
20151.140.7001,24365.0332270,289,9-5,42,397,8
20141.131.8001,25355.0332250,809,1-4,52,397,8
20131.122.7001,25355.0332230,799,6-0,32,297,8
20121.113.9001,25355.0332210,9810,9-2,72,497,8
20111.103.1001,26355.0332191,128,34,92,297,7

Dân số các dân tộc tại Thừa Thiên Huế

TTDân tộc Dân số dân tộc tại Thừa Thiên Huế Nam Nữ% dân số Thừa Thiên HuếDân số dân tộc cả nước% dân số dân tộc cả nước
1Kinh1.073.518530.964542.55495,12%82.085.8261,31%
2Tà Ôi34.96717.52817.4393,10%52.35666,79%
3Cơ Tu16.7198.3758.3441,48%74.17322,54%
4Bru Vân Kiều1.3896357540,12%94.5981,47%
5Thái5544061480,05%1.820.9500,03%
6Mường2401081320,02%1.452.0950,02%
7Hoa222129930,02%749.4660,03%
8Tày156391170,01%1.845.4920,01%
9Gia Rai11125860,01%513.9300,02%
10Thổ9670260,01%91.4300,10%
11Ê đê8313700,01%398.6710,02%
12Nùng7513620,01%1.083.2980,01%
13Xơ Đăng6210520,01%212.2770,03%
14Gié Triêng6015450,01%63.3220,09%
15Chăm5519360,00%178.9480,03%
16Khmer5024260,00%1.319.6520,00%
17Hrê4415290,00%149.4600,03%
18Ba Na359260,00%286.9100,01%
19Dao241590,00%891.1510,00%
20Co249150,00%40.4420,06%
21Cơ Ho228140,00%200.8000,01%
22Mông191450,00%1.393.5470,00%
23Mnông16790,00%127.3340,01%
24Raglay13490,00%146.6130,01%
25Sán Dìu12840,00%183.0040,01%
26Khơ mú11830,00%90.6120,01%
27Lào440,00%17.5320,02%
28Giáy4130,00%67.8580,01%
29Xtiêng4220,00%100.7520,00%
30Chu Ru4130,00%23.2420,02%
31Sán Chay220,00%201.3980,00%
32Chơ Ro2110,00%29.5200,01%
33Chứt220,00%7.5130,03%
34Mạ220,00%50.3220,00%
35Pà Thẻn2110,00%8.2480,02%
36Rơ Măm110,00%6390,16%
37Kháng110,00%16.1800,01%
38Si La110,00%9090,11%
39Pu Péo110,00%9030,11%
40La Ha110,00%10.1570,01%
41Brâu110,00%5250,19%
42Lô Lô4.8270,00%
43Mảng4.6500,00%
44La Chí15.1260,00%
45Ơ Đu4280,00%
46Cống2.7290,00%
47Xinh Mun29.5030,00%
48Hà Nhì25.5390,00%
49La Hủ12.1130,00%
50Phù Lá12.4710,00%
51Ngái1.6490,00%
52Bố Y3.2320,00%
53Lự6.7570,00%
54Cờ Lao4.0030,00%

Xem thêm:

GÓC GÓP ÝTÀI TRỢ

Quý độc giả có gì muốn góp ý hoặc nếu thấy thông tin bổ ích, có thể bo/típ cho Thông tin Dân số ly trà đá bằng cách truy cập vào trang sau:

Góc góp ý, tài trợ