Dân số TP Đà Nẵng (mới)

Dân số TP Đà Nẵng mới là 2.808.538 người, đứng thứ 19/34 tỉnh, thành cả nước, dựa trên phép cộng dân số TP Đà Nẵng (cũ) và tỉnh Quảng Nam (cũ) của kết quả điều tra dân số giữa kỳ năm 2024.

Thông tin nhanh về Dân số TP Đà Nẵng mới

Quảng Nam + Đà Nẵng

Chọn tỉnh khác:

Dân số TP Đà Nẵng mới những năm gần đây

NămDân số% Dân số cả nướcDiện tích (Km2)Mật độ dân số (Người/Km2)Tỷ lệ tăng dân số (%)Tỷ suất giới tính
(Nam / 100 Nữ)
20242.808.5382,7811.8602371,3497,61
20232.771.3002,7811.8602341,1696,27
20222.739.5702,7511.8602310,9497,86
20212.713.9702,7611.8602291,4897,42
20202.674.5202,7411.8602261,3697,30
20192.638.6002,7311.8602222,2097,28
20182.581.8002,7311.8602180,9396,90
20172.557.9002,7311.8602160,9596,79
20162.533.9002,7311.8602140,9996,67
20152.509.1002,7411.7242141,1996,55
20142.479.5002,7311.7242111,2096,44
20132.450.0002,7311.7242091,2796,38
20122.419.2002,7211.7242061,2896,24
20112.388.7002,7211.72420496,10
Dân số TP Đà Nẵng (mới)
Hội An giờ thuộc về TP Đà Nẵng mới

Dân số các dân tộc tại TP Đà Nẵng mới

(Dựa trên số liệu Tổng điều tra dân số năm 2019)

TTDân tộc Dân số dân tộc tại Đà Nẵng Nam Nữ% dân số Đà NẵngDân số dân tộc cả nước% dân số dân tộc cả nước
1Kinh2.483.5091.221.3471.262.16294,43%82.085.8263,03%
2Cơ Tu56.87728.47528.4022,16%74.17376,68%
3Xơ Đăng47.37123.73523.6361,80%212.27722,32%
4Gié Triêng23.35711.46711.8900,89%63.32236,89%
5Co6.5063.3083.1980,25%40.44216,09%
6Mnông4.9712.4892.4820,19%127.3343,90%
7Hoa2.1101.1909200,08%749.4660,28%
8Mường1.1085985100,04%1.452.0950,08%
9Tày1.0325095230,04%1.845.4920,06%
10Nùng6923373550,03%1.083.2980,06%
11Thái5242682560,02%1.820.9500,03%
12Tà Ôi264572070,01%52.3560,50%
13Bru Vân Kiều256761800,01%94.5980,27%
14Ê đê211551560,01%398.6710,05%
15Gia Rai204751290,01%513.9300,04%
16Hrê200102980,01%149.4600,13%
17Khmer14160810,01%1.319.6520,01%
18Sán Dìu12070500,00%183.0040,07%
19Ba Na10742650,00%286.9100,04%
20Dao10559460,00%891.1510,01%
21Thổ9639570,00%91.4300,10%
22Chăm6434300,00%178.9480,04%
23Khơ mú5235170,00%90.6120,06%
24Cơ Ho3415190,00%200.8000,02%
25Mông2810180,00%1.393.5470,00%
26Raglay2615110,00%146.6130,02%
27Ngái141130,00%1.6490,85%
28Sán Chay13940,00%201.3980,01%
29Xtiêng9450,00%100.7520,01%
30Giáy8530,00%67.8580,01%
31Chơ Ro7160,00%29.5200,02%
32Lào5230,00%17.5320,03%
33Chứt4130,00%7.5130,05%
34Mạ3210,00%50.3220,01%
35Xinh Mun3120,00%29.5030,01%
36Cờ Lao220,00%4.0030,05%
37Rơ Măm220,00%6390,31%
38Brâu220,00%5250,38%
39Kháng110,00%16.1800,01%
40Chu Ru110,00%23.2420,00%
41Hà Nhì110,00%25.5390,00%
42Si La110,00%9090,11%
43Phù Lá110,00%12.4710,01%
44Pà Thẻn0,00%8.2480,00%
45Mảng0,00%4.6500,00%
46Lô Lô0,00%4.8270,00%
47La Ha0,00%10.1570,00%
48La Chí0,00%15.1260,00%
49Lự0,00%6.7570,00%
50Ơ Đu0,00%4280,00%
51Pu Péo0,00%9030,00%
52Bố Y0,00%3.2320,00%
53La Hủ0,00%12.1130,00%
54Cống0,00%2.7290,00%

Bạn có biết?