Dân số Quảng Nam

(Cập nhật lần cuối ngày: 14/09/2024)

Dân số Quảng Nam là 1.519.380 người tính đến năm 2022 theo ước tính trung bình của Tổng cục Thống kê Việt Nam, đứng thứ 19 cả nước.

Dân số Quảng Nam năm 2022

Dân số Quảng Nam
  • Dân số trung bình: 1.519.380
  • % Dân số cả nước: 1,53
  • Xếp hạng cả nước: 19
  • Diện tích (Km2): 10.575
  • Mật độ dân số (Người/ Km2): 144
  • Tỷ lệ tăng dân số (%): 0,06
  • Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰): 8,50
  • Tỷ suất di cư thuần (‰): 1,34
  • Tỷ suất sinh: 2,09
  • Tỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ): 97,60
  • Tuổi thọ trung bình: 73,10

Bảng dân số Quảng Nam (2022 và lịch sử)

NămDân số trung bình% Dân số cả nướcXếp hạng cả nướcDiện tích (Km2)Mật độ dân số (Người/ Km2)Tỷ lệ tăng dân số (%)Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰)Tỷ suất di cư thuần (‰)Tỷ suất sinhTỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ)Tuổi thọ trung bình
20221.519.3801,531910.5751440,068,51,32,197,673,1
20211.518.4801,541910.5751440,8912,0-4,72,396,873,1
20201.505.0401,541910.5751420,519,4-5,72,296,873,0
20191.497.5001,551910.5751420,459,1-6,02,396,872,9
20181.501.1001,591910.5751420,504,6-1,22,396,772,8
20171.493.8001,591910.5751410,516,5-1,52,396,5
20161.487.7001,601910.5751410,529,1-0,82,296,3
20151.480.3001,611910.4381420,579,2-3,82,296,1
20141.471.8001,621910.4381410,599,1-2,12,395,9
20131.463.2001,631910.4381400,7112,3-1,52,795,8
20121.452.9001,641910.4381390,7112,2-3,62,495,6
20111.442.7001,641910.4381380,669,0-2,32,295,3

Dân số các dân tộc tại Quảng Nam

TTDân tộc Dân số dân tộc tại Quảng Nam Nam Nữ% dân số Quảng NamDân số dân tộc cả nước% dân số dân tộc cả nước
1Kinh1.355.222665.163690.05990,60%82.085.8261,65%
2Cơ Tu55.09127.66727.4243,68%74.17374,27%
3Xơ Đăng47.26823.69423.5743,16%212.27722,27%
4Gié Triêng23.22211.43511.7871,55%63.32236,67%
5Co6.4793.2983.1810,43%40.44216,02%
6Mnông4.9342.4732.4610,33%127.3343,87%
7Mường8154443710,05%1.452.0950,06%
8Tày6973423550,05%1.845.4920,04%
9Hoa5743152590,04%749.4660,08%
10Nùng4252172080,03%1.083.2980,04%
11Thái2911581330,02%1.820.9500,02%
12Hrê10653530,01%149.4600,07%
13Sán Dìu10358450,01%183.0040,06%
14Dao7342310,00%891.1510,01%
15Khmer6531340,00%1.319.6520,00%
16Ê đê5211410,00%398.6710,01%
17Thổ5223290,00%91.4300,06%
18Khơ mú5033170,00%90.6120,06%
19Gia Rai3512230,00%513.9300,01%
20Ba Na3411230,00%286.9100,01%
21Chăm3115160,00%178.9480,02%
22Tà Ôi273240,00%52.3560,05%
23Cơ Ho2410140,00%200.8000,01%
24Mông226160,00%1.393.5470,00%
25Bru Vân Kiều15960,00%94.5980,02%
26Sán Chay10820,00%201.3980,00%
27Xtiêng7250,00%100.7520,01%
28Raglay6240,00%146.6130,00%
29Chơ Ro6150,00%29.5200,02%
30Giáy5230,00%67.8580,01%
31Ngái440,00%1.6490,24%
32Lào4130,00%17.5320,02%
33Chứt4130,00%7.5130,05%
34Xinh Mun3120,00%29.5030,01%
35Mạ110,00%50.3220,00%
36Brâu110,00%5250,19%
37Chu Ru110,00%23.2420,00%
38Kháng110,00%16.1800,01%
39Hà Nhì110,00%25.5390,00%
40Rơ Măm6390,00%
41Si La9090,00%
42Phù Lá12.4710,00%
43Pà Thẻn8.2480,00%
44Pu Péo9030,00%
45La Ha10.1570,00%
46Lô Lô4.8270,00%
47Mảng4.6500,00%
48La Chí15.1260,00%
49Ơ Đu4280,00%
50Cống2.7290,00%
51La Hủ12.1130,00%
52Bố Y3.2320,00%
53Lự6.7570,00%
54Cờ Lao4.0030,00%

Xem thêm:

GÓC GÓP ÝTÀI TRỢ

Quý độc giả có gì muốn góp ý hoặc nếu thấy thông tin bổ ích, có thể bo/típ cho Thông tin Dân số ly trà đá bằng cách truy cập vào trang sau:

Góc góp ý, tài trợ