Dân số Tây Ninh

(Cập nhật lần cuối ngày: 11/03/2025)

Dân số Tây Ninh là 1.201.736 người tính đến ngày 1/4/2024 theo kết quả điều tra dân số giữa kỳ năm 2024, đứng thứ 38 cả nước.

Thông tin nhanh về Dân số Tây Ninh

Chọn tỉnh khác

Bảng dân số Tây Ninh (2024 và lịch sử)

NămDân số% Dân số cả nướcXếp hạng cả nướcDiện tích (Km2)Mật độ dân số (Người/ Km2)Tỷ lệ tăng dân số (%)Tỷ suất di cư thuần (‰)Tỷ suất sinhTỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ)Tuổi thọ trung bình
20241.201.7361,19384.0422970,576,01,5399,375,5
20231.194.9001,19384.0422960,521,61,5097,775,1
20221.188.7601,20384.0422940,584,01,8100,674,8
20211.181.9101,20384.0422920,303,71,7100,174,8
20201.178.3301,21364.0422920,57-0,61,7100,174,7
20191.171.7001,21364.0412900,95-1,51,599,974,8
20181.133.4001,20374.0412800,83-0,81,599,874,7
20171.126.2001,20374.0412791,00-0,81,799,7
20161.118.8001,21374.0412770,86-0,71,899,6
20151.111.5001,21374.0332760,82-2,41,999,5
20141.104.2001,22374.0332740,67-0,81,899,5
20131.096.9001,22374.0332720,66-2,71,899,4
20121.089.7001,23364.0402700,710,01,999,3
20111.082.0001,23364.0402680,72-1,71,899,2

Dân số các ĐVHC cấp huyện thuộc Tây Ninh

(Theo kết quả Tổng điều tra dân số năm 2019)

TTTên ĐVHCChú thích Dân số (người) Diện tích (km²) Mật độ dân số (người/km²) Số ĐVHC cấp xã
1Trảng Bàngthị xã161.83134047610
2Gò Dầuhuyện152.7572605889
3Hòa Thànhthị xã147.666831.78110
4Châu Thànhhuyện140.76958124215
5Tân Châuhuyện134.7431.10312212
6Tây Ninhthành phố133.80514095610
7Dương Minh Châuhuyện119.15843627411
8Tân Biênhuyện102.19086111910
9Bến Cầuhuyện69.8492382949

Dân số các dân tộc tại Tây Ninh

TTDân tộc Dân số dân tộc tại Tây Ninh Nam Nữ% dân số Tây NinhDân số dân tộc cả nước% dân số dân tộc cả nước
1Kinh1.149.518574.479575.03998,32%82.085.8261,40%
2Khmer9.9324.7555.1770,85%1.319.6520,75%
3Chăm4.0142.0491.9650,34%178.9482,24%
4Hoa1.8529978550,16%749.4660,25%
5Xtiêng1.3846497350,12%100.7521,37%
6Mường6813633180,06%1.452.0950,05%
7Tày5062552510,04%1.845.4920,03%
8Ê đê3901951950,03%398.6710,10%
9Thái3121531590,03%1.820.9500,02%
10Nùng13165660,01%1.083.2980,01%
11Mnông7336370,01%127.3340,06%
12Thổ4518270,00%91.4300,05%
13Bru Vân Kiều3819190,00%94.5980,04%
14Sán Chay3516190,00%201.3980,02%
15Mông3314190,00%1.393.5470,00%
16Gia Rai213180,00%513.9300,00%
17Sán Dìu191180,00%183.0040,01%
18Dao14770,00%891.1510,00%
19Ba Na143110,00%286.9100,00%
20Cơ Ho13490,00%200.8000,01%
21Chơ Ro660,00%29.5200,02%
22Raglay440,00%146.6130,00%
23Mạ330,00%50.3220,01%
24Tà Ôi3210,00%52.3560,01%
25Chu Ru220,00%23.2420,01%
26Xơ Đăng110,00%212.2770,00%
27Giáy110,00%67.8580,00%
28Gié Triêng110,00%63.3220,00%
29Lào110,00%17.5320,01%
30Xinh Mun110,00%29.5030,00%
31Mảng110,00%4.6500,02%
32Hrê149.4600,00%
33Khơ mú90.6120,00%
34Ngái1.6490,00%
35Co40.4420,00%
36Cơ Tu74.1730,00%
37Phù Lá12.4710,00%
38Pu Péo9030,00%
39La Chí15.1260,00%
40Pà Thẻn8.2480,00%
41Chứt7.5130,00%
42Lự6.7570,00%
43Lô Lô4.8270,00%
44La Ha10.1570,00%
45Kháng16.1800,00%
46Si La9090,00%
47Hà Nhì25.5390,00%
48Rơ Măm6390,00%
49Brâu5250,00%
50Bố Y3.2320,00%
51Ơ Đu4280,00%
52La Hủ12.1130,00%
53Cống2.7290,00%
54Cờ Lao4.0030,00%

Bạn có biết?