Dân số Bình Phước

(Cập nhật lần cuối ngày: 14/09/2024)

Dân số Bình Phước là 1.034.670 người tính đến năm 2022 theo ước tính trung bình của Tổng cục Thống kê Việt Nam, đứng thứ 41 cả nước.

Dân số Bình Phước năm 2022

Dân số Bình Phước
  • Dân số trung bình: 1.034.670
  • % Dân số cả nước: 1,04
  • Xếp hạng cả nước: 41
  • Diện tích (Km2): 6.874
  • Mật độ dân số (Người/ Km2): 151
  • Tỷ lệ tăng dân số (%): 1,01
  • Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰): 11,40
  • Tỷ suất di cư thuần (‰): 1,25
  • Tỷ suất sinh: 2,29
  • Tỷ suất giới tính (Nam/100 Nữ): 101,73
  • Tuổi thọ trung bình: 73,98

Bảng dân số Bình Phước (2022 và lịch sử)

NămDân số trung bình% Dân số cả nướcXếp hạng cả nướcDiện tích (Km2)Mật độ dân số (Người/ Km2)Tỷ lệ tăng dân số (%)Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰)Tỷ suất di cư thuần (‰)Tỷ suất sinhTỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ)Tuổi thọ trung bình
20221.034.6701,04416.8741511,0111,41,32,3101,774,0
20211.024.2901,04426.8741491,3110,2-2,22,2101,674,0
20201.011.0801,04426.8741471,3313,0-2,02,3101,674,0
2019997.8001,03436.8771451,3112,9-1,72,3101,773,9
2018979.6001,03436.8771421,269,5-0,72,0101,873,8
2017968.9001,03436.8771411,039,4-2,72,0102,0
2016956.4001,03436.8771391,6310,93,01,9102,1
2015944.4001,03436.8721371,379,4-0,52,1102,2
2014932.5001,03446.8721361,2913,9-4,02,3102,4
2013920.7001,03446.8721341,3013,3-2,12,4102,6
2012908.9001,02446.8721321,2912,1-2,22,2102,7
2011897.3001,02446.8721311,2913,7-0,82,3102,9

 Dân số các dân tộc tại Bình Phước

TTDân tộc Dân số dân tộc tại Bình Phước Nam Nữ% dân số Bình PhướcDân số dân tộc cả nước% dân số dân tộc cả nước
1Kinh799.020405.159393.86180,33%82.085.8260,97%
2Xtiêng96.64946.51050.1399,72%100.75295,93%
3Tày24.86212.35912.5032,50%1.845.4921,35%
4Nùng23.91712.02711.8902,40%1.083.2982,21%
5Khmer19.3159.6149.7011,94%1.319.6521,46%
6Mnông10.8795.2865.5931,09%127.3348,54%
7Hoa8.0494.5753.4740,81%749.4661,07%
8Mường3.2861.6831.6030,33%1.452.0950,23%
9Dao3.1041.4971.6070,31%891.1510,35%
10Thái1.5367647720,15%1.820.9500,08%
11Mông8234184050,08%1.393.5470,06%
12Sán Chay7813953860,08%201.3980,39%
13Chăm6393363030,06%178.9480,36%
14Mạ5212512700,05%50.3221,04%
15Sán Dìu3801941860,04%183.0040,21%
16Ê đê175491260,02%398.6710,04%
17Chơ Ro16585800,02%29.5200,56%
18Thổ15075750,02%91.4300,16%
19Gia Rai5723340,01%513.9300,01%
20Hrê5726310,01%149.4600,04%
21Cơ Ho4213290,00%200.8000,02%
22Xơ Đăng4017230,00%212.2770,02%
23Ba Na3911280,00%286.9100,01%
24Tà Ôi2613130,00%52.3560,05%
25Giáy211650,00%67.8580,03%
26Khơ mú209110,00%90.6120,02%
27Bru Vân Kiều191270,00%94.5980,02%
28Ngái14860,00%1.6490,85%
29Raglay11380,00%146.6130,01%
30Co11560,00%40.4420,03%
31Gié Triêng10550,00%63.3220,02%
32Cơ Tu6240,00%74.1730,01%
33Phù Lá6330,00%12.4710,05%
34Pu Péo3210,00%9030,33%
35Chu Ru220,00%23.2420,01%
36Lào2110,00%17.5320,01%
37La Chí220,00%15.1260,01%
38Pà Thẻn2110,00%8.2480,02%
39Chứt110,00%7.5130,01%
40Xinh Mun110,00%29.5030,00%
41Lự110,00%6.7570,01%
42Lô Lô4.8270,00%
43La Ha10.1570,00%
44Kháng16.1800,00%
45Mảng4.6500,00%
46Si La9090,00%
47Hà Nhì25.5390,00%
48Rơ Măm6390,00%
49Brâu5250,00%
50Bố Y3.2320,00%
51Ơ Đu4280,00%
52La Hủ12.1130,00%
53Cống2.7290,00%
54Cờ Lao4.0030,00%

Xem thêm:

GÓC GÓP ÝTÀI TRỢ

Quý độc giả có gì muốn góp ý hoặc nếu thấy thông tin bổ ích, có thể bo/típ cho Thông tin Dân số ly trà đá bằng cách truy cập vào trang sau:

Góc góp ý, tài trợ