Dân số Lâm Đồng

(Cập nhật lần cuối ngày: 23/11/2024)

Dân số Lâm Đồng là 1.332.530 người tính đến năm 2022 theo ước tính trung bình của Tổng cục Thống kê Việt Nam, đứng thứ 25 cả nước.

Dân số Lâm Đồng năm 2022

Dân số Lâm Đồng
  • Dân số trung bình: 1.332.530
  • % Dân số cả nước: 1,34
  • Xếp hạng cả nước: 25
  • Diện tích (Km2): 9.781
  • Mật độ dân số (Người/ Km2): 136
  • Tỷ lệ tăng dân số (%): 0,81
  • Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰): 9,10
  • Tỷ suất di cư thuần (‰): -0,70
  • Tỷ suất sinh: 2,06
  • Tỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ): 101,65
  • Tuổi thọ trung bình: 73,27

Chọn tỉnh khác

Bảng dân số Lâm Đồng (2022 và lịch sử)

NămDân số trung bình% Dân số cả nướcXếp hạng cả nướcDiện tích (Km2)Mật độ dân số (Người/ Km2)Tỷ lệ tăng dân số (%)Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰)Tỷ suất di cư thuần (‰)Tỷ suất sinhTỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ)Tuổi thọ trung bình
20221.332.5301,34259.7811360,819,1-0,72,1101,773,3
20211.321.8401,34259.7811350,9211,10,12,2101,573,3
20201.309.7901,34249.7811340,8011,7-1,62,2101,473,3
20191.299.3001,35249.7831330,6111,6-1,82,2101,473,0
20181.312.9001,39239.7831340,799,9-0,72,0101,472,9
20171.298.9001,39239.7831330,7911,71,42,3101,4
20161.288.2001,39239.7831320,7911,6-1,52,3101,3
20151.273.1001,39239.7741300,829,4-1,42,0101,2
20141.259.3001,39249.7741291,1110,4-3,12,1101,2
20131.245.4001,39259.7741271,0910,8-0,42,2101,1
20121.232.0001,39259.7741261,0911,9-2,12,4101,1
20111.218.7001,39269.7741251,2113,31,02,3101,0

 Dân số các dân tộc tại Lâm Đồng

TTDân tộc Dân số dân tộc tại Lâm Đồng Nam Nữ% dân số Lâm ĐồngDân số dân tộc cả nước% dân số dân tộc cả nước
1Kinh963.290486.335476.95574,28%82.085.8261,17%
2Cơ Ho175.53186.43289.09913,53%200.80087,42%
3Mạ38.52318.68019.8432,97%50.32276,55%
4Nùng24.42312.63511.7881,88%1.083.2982,25%
5Chu Ru22.47311.04011.4331,73%23.24296,69%
6Tày20.24810.4029.8461,56%1.845.4921,10%
7Hoa13.7887.6456.1431,06%749.4661,84%
8Mnông10.5175.1025.4150,81%127.3348,26%
9Mường6.0723.2422.8300,47%1.452.0950,42%
10Thái5.6802.9782.7020,44%1.820.9500,31%
11Mông5.2482.6892.5590,40%1.393.5470,38%
12Dao3.3161.6991.6170,26%891.1510,37%
13Raglay1.9109519590,15%146.6131,30%
14Khmer1.2306975330,09%1.319.6520,09%
15Thổ1.0785525260,08%91.4301,18%
16Chăm9535434100,07%178.9480,53%
17Sán Dìu6133502630,05%183.0040,33%
18Xtiêng4382252130,03%100.7520,43%
19Ê đê2851311540,02%398.6710,07%
20Gia Rai17286860,01%513.9300,03%
21Chơ Ro169101680,01%29.5200,57%
22Sán Chay16693730,01%201.3980,08%
23Hrê11981380,01%149.4600,08%
24Giáy9450440,01%67.8580,14%
25Chứt8247350,01%7.5131,09%
26Khơ mú8046340,01%90.6120,09%
27Ba Na5222300,00%286.9100,02%
28Xơ Đăng4932170,00%212.2770,02%
29Co3916230,00%40.4420,10%
30Bru Vân Kiều3013170,00%94.5980,03%
31Tà Ôi292540,00%52.3560,06%
32Ngái2514110,00%1.6491,52%
33Gié Triêng177100,00%63.3220,03%
34Lô Lô166100,00%4.8270,33%
35Cơ Tu131030,00%74.1730,02%
36La Ha8260,00%10.1570,08%
37Kháng6420,00%16.1800,04%
38Mảng4310,00%4.6500,09%
39Si La4310,00%9090,44%
40Lào3120,00%17.5320,02%
41Hà Nhì2110,00%25.5390,01%
42La Chí110,00%15.1260,01%
43Rơ Măm110,00%6390,16%
44Brâu110,00%5250,19%
45Bố Y110,00%3.2320,03%
46Xinh Mun110,00%29.5030,00%
47Pà Thẻn8.2480,00%
48Lự6.7570,00%
49Ơ Đu4280,00%
50Phù Lá12.4710,00%
51La Hủ12.1130,00%
52Pu Péo9030,00%
53Cống2.7290,00%
54Cờ Lao4.0030,00%

Xem thêm:

GÓC GÓP Ý