Dân số Đắk Nông

(Cập nhật lần cuối ngày: 29/10/2024)

Dân số Đắk Nông là 670.560 người tính đến năm 2022 theo ước tính trung bình của Tổng cục Thống kê Việt Nam, đứng thứ 56 cả nước.

Dân số Đắk Nông năm 2022

Dân số Đắk Nông
  • Dân số trung bình: 670.560
  • % Dân số cả nước: 0,67
  • Xếp hạng cả nước: 56
  • Diện tích (Km2): 6.509
  • Mật độ dân số (Người/ Km2): 103
  • Tỷ lệ tăng dân số (%): 0,92
  • Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰): 12,90
  • Tỷ suất di cư thuần (‰): -2,54
  • Tỷ suất sinh: 2,54
  • Tỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ): 104,76
  • Tuổi thọ trung bình: 70,29

Chọn tỉnh khác

Bảng dân số Đắk Nông (2022 và lịch sử)

NămDân số trung bình% Dân số cả nướcXếp hạng cả nướcDiện tích (Km2)Mật độ dân số (Người/ Km2)Tỷ lệ tăng dân số (%)Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰)Tỷ suất di cư thuần (‰)Tỷ suất sinhTỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ)Tuổi thọ trung bình
2022670.5600,67566.5091030,9212,9-2,52,5104,870,3
2021664.4200,67566.5091024,1614,0-3,52,7105,070,3
2020637.9100,65566.509981,9314,8-7,62,6105,070,1
2019625.8000,65576.509961,6915,10,92,7106,370,0
2018645.4000,68566.509991,7414,8-2,83,1106,569,9
2017625.6000,67576.509961,7610,4-2,32,2106,7
2016605.4000,65576.509932,4012,9-4,82,3106,9
2015587.8000,64586.516902,7513,8-1,12,4107,2
2014571.3000,63586.516882,9113,335,62,5107,1
2013555.1000,62586.516853,4211,811,72,3107,4
2012536.7000,60586.516823,3015,736,22,7107,6
2011519.6000,59586.516803,1314,4-5,02,6107,8

 Dân số các dân tộc tại Đắk Nông

TTDân tộc Dân số dân tộc tại Đắk Nông Nam Nữ% dân số Đắk NôngDân số dân tộc cả nước% dân số dân tộc cả nước
1Kinh419.808218.142201.66667,48%82.085.8260,51%
2Mnông50.71824.88725.8318,15%127.33439,83%
3Mông34.97617.79817.1785,62%1.393.5472,51%
4Nùng31.06315.85615.2074,99%1.083.2982,87%
5Tày24.75112.81611.9353,98%1.845.4921,34%
6Dao19.78610.1579.6293,18%891.1512,22%
7Thái11.2505.6755.5751,81%1.820.9500,62%
8Mạ8.0873.9674.1201,30%50.32216,07%
9Ê đê6.7263.2923.4341,08%398.6711,69%
10Hoa5.7793.2712.5080,93%749.4660,77%
11Mường5.4462.8622.5840,88%1.452.0950,38%
12Sán Chay9915134780,16%201.3980,49%
13Sán Dìu8334383950,13%183.0040,46%
14Khmer7424163260,12%1.319.6520,06%
15Thổ3892151740,06%91.4300,43%
16Cơ Ho12441830,02%200.8000,06%
17Chăm10960490,02%178.9480,06%
18Gia Rai8430540,01%513.9300,02%
19Chơ Ro8353300,01%29.5200,28%
20Xtiêng7842360,01%100.7520,08%
21Co6634320,01%40.4420,16%
22Hrê4528170,01%149.4600,03%
23Xơ Đăng4320230,01%212.2770,02%
24Raglay3927120,01%146.6130,03%
25Ba Na3015150,00%286.9100,01%
26Giáy201190,00%67.8580,03%
27Pà Thẻn11380,00%8.2480,13%
28Chu Ru11560,00%23.2420,05%
29Chứt10460,00%7.5130,13%
30Cơ Tu10190,00%74.1730,01%
31Ngái9360,00%1.6490,55%
32Khơ mú7610,00%90.6120,01%
33Mảng5320,00%4.6500,11%
34Bru Vân Kiều4220,00%94.5980,00%
35Gié Triêng330,00%63.3220,00%
36Tà Ôi220,00%52.3560,00%
37Lào110,00%17.5320,01%
38La Chí110,00%15.1260,01%
39Si La110,00%9090,11%
40Kháng16.1800,00%
41Lô Lô4.8270,00%
42Rơ Măm6390,00%
43Hà Nhì25.5390,00%
44Brâu5250,00%
45Lự6.7570,00%
46Ơ Đu4280,00%
47La Ha10.1570,00%
48Phù Lá12.4710,00%
49La Hủ12.1130,00%
50Bố Y3.2320,00%
51Xinh Mun29.5030,00%
52Pu Péo9030,00%
53Cống2.7290,00%
54Cờ Lao4.0030,00%

Xem thêm:

GÓC GÓP Ý