Dân số Đắk Lắk

(Cập nhật lần cuối ngày: 14/09/2024)

Dân số Đắk Lắk là 1.918.440 người tính đến năm 2022 theo ước tính trung bình của Tổng cục Thống kê Việt Nam, đứng thứ 9 cả nước.

Dân số Đắk Lắk năm 2022

Dân số Đắk Lắk
  • Dân số trung bình: 1.918.440
  • % Dân số cả nước: 1,93
  • Xếp hạng cả nước: 9
  • Diện tích (Km2): 13.070
  • Mật độ dân số (Người/ Km2): 147
  • Tỷ lệ tăng dân số (%): 0,49
  • Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰): 9,20
  • Tỷ suất di cư thuần (‰): -5,90
  • Tỷ suất sinh: 2,10
  • Tỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ): 102,18
  • Tuổi thọ trung bình: 71,42

Bảng dân số Đắk Lắk (2022 và lịch sử)

NămDân số trung bình% Dân số cả nướcXếp hạng cả nướcDiện tích (Km2)Mật độ dân số (Người/ Km2)Tỷ lệ tăng dân số (%)Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰)Tỷ suất di cư thuần (‰)Tỷ suất sinhTỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ)Tuổi thọ trung bình
20221.918.4401,93913.0701470,499,2-5,92,1102,271,4
20211.909.0001,941013.0701461,179,9-5,72,2101,971,4
20201.886.9401,931013.0701440,7713,6-9,62,4101,971,0
20191.872.6001,941013.0311440,5913,1-4,22,4101,770,6
20181.919.2002,03913.0311470,619,6-2,82,4101,770,4
20171.896.6002,02913.0311460,7610,4-0,62,2101,8
20161.874.5002,02913.0311440,8914,4-2,22,4101,8
20151.853.7002,02913.1251410,7911,8-2,02,2101,8
20141.833.3002,021013.1251401,1312,6-2,42,3101,8
20131.812.8002,02913.1251381,1915,31,22,7101,9
20121.791.4002,02913.1251361,1812,40,62,3101,9
20111.770.5002,021013.1251351,0212,9-4,62,4101,9

 Dân số các dân tộc tại Đắk Lắk

TTDân tộc Dân số dân tộc tại Đắk Lắk Nam Nữ% dân số Đắk LắkDân số dân tộc cả nước% dân số dân tộc cả nước
1Kinh1.202.000608.978593.02264,30%82.085.8261,46%
2Ê đê351.278173.093178.18518,79%398.67188,11%
3Nùng75.85739.04636.8114,06%1.083.2987,00%
4Tày53.12427.21725.9072,84%1.845.4922,88%
5Mnông48.50523.56124.9442,59%127.33438,09%
6Mông39.24119.93919.3022,10%1.393.5472,82%
7Gia Rai20.49510.19310.3021,10%513.9303,99%
8Thái19.7099.8839.8261,05%1.820.9501,08%
9Dao17.4798.9868.4930,94%891.1511,96%
10Mường15.6568.1597.4970,84%1.452.0951,08%
11Xơ Đăng9.8184.9144.9040,53%212.2774,63%
12Sán Chay5.4222.8622.5600,29%201.3982,69%
13Bru Vân Kiều3.5631.8361.7270,19%94.5983,77%
14Hoa2.8421.5611.2810,15%749.4660,38%
15Thổ6423462960,03%91.4300,70%
16Khmer5913312600,03%1.319.6520,04%
17Chứt5402862540,03%7.5137,19%
18Ba Na4752472280,03%286.9100,17%
19Hrê4262691570,02%149.4600,29%
20Chăm3581961620,02%178.9480,20%
21Lào3371661710,02%17.5321,92%
22Sán Dìu2841441400,02%183.0040,16%
23Cơ Ho18098820,01%200.8000,09%
24Mạ6432320,00%50.3220,13%
25Raglay5534210,00%146.6130,04%
26Ngái5133180,00%1.6493,09%
27Chơ Ro4027130,00%29.5200,14%
28Gié Triêng3413210,00%63.3220,05%
29Co3215170,00%40.4420,08%
30Kháng271890,00%16.1800,17%
31Xtiêng2311120,00%100.7520,02%
32Pà Thẻn18990,00%8.2480,22%
33Cơ Tu171340,00%74.1730,02%
34Mảng17890,00%4.6500,37%
35Chu Ru164120,00%23.2420,07%
36Khơ mú14590,00%90.6120,02%
37Tà Ôi12480,00%52.3560,02%
38Giáy7340,00%67.8580,01%
39Lô Lô7520,00%4.8270,15%
40Rơ Măm4130,00%6390,63%
41Hà Nhì4220,00%25.5390,02%
42Brâu330,00%5250,57%
43La Chí110,00%15.1260,01%
44Lự110,00%6.7570,01%
45Ơ Đu110,00%4280,23%
46Si La110,00%9090,11%
47La Ha110,00%10.1570,01%
48Phù Lá110,00%12.4710,01%
49La Hủ12.1130,00%
50Bố Y3.2320,00%
51Xinh Mun29.5030,00%
52Pu Péo9030,00%
53Cống2.7290,00%
54Cờ Lao4.0030,00%

Xem thêm:

GÓC GÓP ÝTÀI TRỢ

Quý độc giả có gì muốn góp ý hoặc nếu thấy thông tin bổ ích, có thể bo/típ cho Thông tin Dân số ly trà đá bằng cách truy cập vào trang sau:

Góc góp ý, tài trợ