Dân số Gia Lai

(Cập nhật lần cuối ngày: 14/09/2024)

Dân số Gia Lai là 1.590.980 người tính đến năm 2022 theo ước tính trung bình của Tổng cục Thống kê Việt Nam, đứng thứ 18 cả nước.

Dân số Gia Lai năm 2022

Dân số Gia Lai
  • Dân số trung bình: 1.590.980
  • % Dân số cả nước: 1,60
  • Xếp hạng cả nước: 18
  • Diện tích (Km2): 15.510
  • Mật độ dân số (Người/ Km2): 103
  • Tỷ lệ tăng dân số (%): 1,35
  • Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰): 11,80
  • Tỷ suất di cư thuần (‰): -3,46
  • Tỷ suất sinh: 2,31
  • Tỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ): 100,59
  • Tuổi thọ trung bình: 71,17

Bảng dân số Gia Lai (2022 và lịch sử)

NămDân số trung bình% Dân số cả nướcXếp hạng cả nướcDiện tích (Km2)Mật độ dân số (Người/ Km2)Tỷ lệ tăng dân số (%)Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰)Tỷ suất di cư thuần (‰)Tỷ suất sinhTỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ)Tuổi thọ trung bình
20221.590.9801,601815.5101031,3511,8-3,52,3100,671,2
20211.569.7201,591815.5101011,8114,2-5,42,4100,671,2
20201.541.8301,581815.510991,4314,6-4,92,5100,670,1
20191.520.2001,581815.511981,6414,3-2,42,5100,469,9
20181.458.5001,542015.511941,8214,2-1,42,3100,569,7
20171.437.4001,532015.511931,5112,2-2,82,4100,5
20161.417.3001,532015.511911,4512,3-1,82,4100,6
20151.397.4001,522015.537901,6612,6-0,62,5100,6
20141.377.8001,522015.537891,3712,7-1,82,3100,6
20131.359.1001,512015.537871,3913,7-0,12,5100,7
20121.340.5001,512115.537861,4213,2-0,42,4100,7
20111.321.7001,502115.537851,5517,2-1,92,9100,8

 Dân số các dân tộc tại Gia Lai

TTDân tộc Dân số dân tộc tại Gia Lai Nam Nữ% dân số Gia LaiDân số dân tộc cả nước% dân số dân tộc cả nước
1Kinh814.056412.734401.32253,77%82.085.8260,99%
2Gia Rai459.738225.604234.13430,37%513.93089,46%
3Ba Na189.36793.60595.76212,51%286.91066,00%
4Nùng12.4206.4905.9300,82%1.083.2981,15%
5Tày11.4125.9235.4890,75%1.845.4920,62%
6Mường8.2834.3773.9060,55%1.452.0950,57%
7Thái5.4402.8792.5610,36%1.820.9500,30%
8Dao4.8252.5092.3160,32%891.1510,54%
9Mông3.3861.7251.6610,22%1.393.5470,24%
10Xơ Đăng9644774870,06%212.2770,45%
11Ê đê9045413630,06%398.6710,23%
12Chăm7593903690,05%178.9480,42%
13Hoa5152842310,03%749.4660,07%
14Sán Chay3882071810,03%201.3980,19%
15Khmer3261781480,02%1.319.6520,02%
16Hrê278207710,02%149.4600,19%
17Thổ204121830,01%91.4300,22%
18Sán Dìu13381520,01%183.0040,07%
19Gié Triêng7033370,00%63.3220,11%
20Khơ mú6030300,00%90.6120,07%
21Co4629170,00%40.4420,11%
22Mnông4532130,00%127.3340,04%
23Ngái3217150,00%1.6491,94%
24Cơ Ho231940,00%200.8000,01%
25Cơ Tu211470,00%74.1730,03%
26Raglay191360,00%146.6130,01%
27Chơ Ro13850,00%29.5200,04%
28Bru Vân Kiều12930,00%94.5980,01%
29Xtiêng121110,00%100.7520,01%
30Giáy12750,00%67.8580,02%
31Tà Ôi8710,00%52.3560,02%
32Chứt6330,00%7.5130,08%
33Chu Ru6330,00%23.2420,03%
34Rơ Măm3120,00%6390,47%
35Kháng3210,00%16.1800,02%
36Pà Thẻn2110,00%8.2480,02%
37Mạ2110,00%50.3220,00%
38La Hủ2110,00%12.1130,02%
39Hà Nhì110,00%25.5390,00%
40La Chí110,00%15.1260,01%
41Bố Y110,00%3.2320,03%
42Mảng110,00%4.6500,02%
43Lự110,00%6.7570,01%
44Brâu5250,00%
45Lào17.5320,00%
46Lô Lô4.8270,00%
47Ơ Đu4280,00%
48Xinh Mun29.5030,00%
49Si La9090,00%
50La Ha10.1570,00%
51Phù Lá12.4710,00%
52Pu Péo9030,00%
53Cống2.7290,00%
54Cờ Lao4.0030,00%

Xem thêm:

GÓC GÓP ÝTÀI TRỢ

Quý độc giả có gì muốn góp ý hoặc nếu thấy thông tin bổ ích, có thể bo/típ cho Thông tin Dân số ly trà đá bằng cách truy cập vào trang sau:

Góc góp ý, tài trợ