Dân số Kon Tum

(Cập nhật lần cuối ngày: 14/09/2024)

Dân số Kon Tum là 579.910 người tính đến năm 2022 theo ước tính trung bình của Tổng cục Thống kê Việt Nam, đứng thứ 60 cả nước.

Dân số Kon Tum năm 2022

Dân số Kon Tum
  • Dân số trung bình: 579.910
  • % Dân số cả nước: 0,58
  • Xếp hạng cả nước: 60
  • Diện tích (Km2): 9.677
  • Mật độ dân số (Người/ Km2): 60
  • Tỷ lệ tăng dân số (%): 1,96
  • Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰): 14,40
  • Tỷ suất di cư thuần (‰): -1,56
  • Tỷ suất sinh: 2,48
  • Tỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ): 101,02
  • Tuổi thọ trung bình: 68,01

Bảng dân số Kon Tum (2022 và lịch sử)

NămDân số trung bình% Dân số cả nướcXếp hạng cả nướcDiện tích (Km2)Mật độ dân số (Người/ Km2)Tỷ lệ tăng dân số (%)Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰)Tỷ suất di cư thuần (‰)Tỷ suất sinhTỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ)Tuổi thọ trung bình
2022579.9100,58609.677601,9614,4-1,62,5101,068,0
2021568.7800,58609.677592,3615,0-4,42,6100,768,0
2020555.6400,57609.674572,2416,5-8,32,6100,867,7
2019543.4000,56609.674562,0816,4-1,42,7101,066,7
2018535.0000,57619.674552,3711,8-2,02,1101,266,6
2017520.0000,56619.674542,4112,51,32,5101,3
2016507.8000,55619.674522,4113,4-4,72,3101,5
2015495.9000,54619.690512,4114,22,02,5101,6
2014484.2000,53619.690502,3219,2-0,93,0101,8
2013473.3000,53619.690492,2814,07,42,7102,0
2012462.7000,52619.690482,4618,16,53,2102,1
2011451.6000,51619.690472,1518,6-1,03,3102,3

 Dân số các dân tộc tại Kon Tum

TTDân tộc Dân số dân tộc tại Kon Tum Nam Nữ% dân số Kon TumDân số dân tộc cả nước% dân số dân tộc cả nước
1Kinh243.572124.349119.22345,07%82.085.8260,30%
2Xơ Đăng133.11765.17467.94324,63%212.27762,71%
3Ba Na68.79934.11434.68512,73%286.91023,98%
4Gié Triêng39.51519.52019.9957,31%63.32262,40%
5Gia Rai25.88312.82113.0624,79%513.9305,04%
6Thái8.9054.6644.2411,65%1.820.9500,49%
7Mường8.1144.3033.8111,50%1.452.0950,56%
8Tày3.5521.8861.6660,66%1.845.4920,19%
9Nùng2.8301.5141.3160,52%1.083.2980,26%
10Hrê2.8101.4411.3690,52%149.4601,88%
11Rơ Măm5772932840,11%63990,30%
12Dao5453232220,10%891.1510,06%
13Brâu4972472500,09%52594,67%
14Thổ2481351130,05%91.4300,27%
15Sán Chay2451301150,05%201.3980,12%
16Co183104790,03%40.4420,45%
17Ê đê14182590,03%398.6710,04%
18Hoa13486480,02%749.4660,02%
19Khơ mú13467670,02%90.6120,15%
20Sán Dìu12670560,02%183.0040,07%
21Mnông9850480,02%127.3340,08%
22Khmer7345280,01%1.319.6520,01%
23Cơ Ho4723240,01%200.8000,02%
24Bru Vân Kiều3823150,01%94.5980,04%
25Xtiêng3515200,01%100.7520,03%
26Ngái343310,01%1.6492,06%
27Chăm3221110,01%178.9480,02%
28Cơ Tu219120,00%74.1730,03%
29Raglay15780,00%146.6130,01%
30Tà Ôi14950,00%52.3560,03%
31Mông14680,00%1.393.5470,00%
32Giáy13670,00%67.8580,02%
33Chứt9720,00%7.5130,12%
34Chơ Ro5410,00%29.5200,02%
35Pà Thẻn5320,00%8.2480,06%
36Lào5140,00%17.5320,03%
37Kháng4130,00%16.1800,02%
38Hà Nhì4310,00%25.5390,02%
39Lô Lô3210,00%4.8270,06%
40Mạ2110,00%50.3220,00%
41Ơ Đu110,00%4280,23%
42La Chí110,00%15.1260,01%
43Chu Ru23.2420,00%
44Xinh Mun29.5030,00%
45Si La9090,00%
46La Ha10.1570,00%
47Bố Y3.2320,00%
48Mảng4.6500,00%
49Phù Lá12.4710,00%
50Pu Péo9030,00%
51Cống2.7290,00%
52La Hủ12.1130,00%
53Lự6.7570,00%
54Cờ Lao4.0030,00%

Xem thêm:

GÓC GÓP ÝTÀI TRỢ

Quý độc giả muốn góp ý hoặc nếu thấy thông tin bổ ích, có thể bo/típ cho Thông tin Dân số ly trà đá bằng cách truy cập vào trang sau:

Góc góp ý, tài trợ