Dân số Bình Dương

(Cập nhật lần cuối ngày: 26/11/2024)

Dân số Bình Dương là 2.763.120 người tính đến năm 2022 theo ước tính trung bình của Tổng cục Thống kê Việt Nam, đứng thứ 6 cả nước.

Thông tin nhanh về Dân số Bình Dương

Dân số Bình Dương
  • Dân số trung bình: 2.763.120
  • % Dân số cả nước: 2,78
  • Xếp hạng cả nước: 6
  • Diện tích (Km2): 2.695
  • Mật độ dân số (Người/ Km2): 1.025
  • Tỷ lệ tăng dân số (%): 6,41
  • Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰): 12,70
  • Tỷ suất di cư thuần (‰): 22,16
  • Tỷ suất sinh: 1,45
  • Tỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ): 102,04
  • Tuổi thọ trung bình: 74,75

Chọn tỉnh khác

Bảng dân số Bình Dương (2022 và lịch sử)

NămDân số trung bình% Dân số cả nướcXếp hạng cả nướcDiện tích (Km2)Mật độ dân số (Người/ Km2)Tỷ lệ tăng dân số (%)Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰)Tỷ suất di cư thuần (‰)Tỷ suất sinhTỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ)Tuổi thọ trung bình
20222.763.1202,7862.6951.0256,4112,722,21,5102,074,8
20212.596.7902,6462.6959640,6314,630,81,6101,674,8
20202.580.5502,6462.6959585,0615,258,61,6105,074,8
20192.456.3002,5562.6959124,7414,240,11,5101,474,8
20182.163.6002,2972.6958035,3011,547,91,5100,476,0
20172.071.0002,2172.6957694,1316,523,91,999,5
20161.995.8002,1572.6957413,3613,123,51,698,6
20151.947.2002,1282.6947234,6214,842,01,697,7
20141.873.6002,0782.6946953,9414,652,01,496,9
20131.802.5002,01102.6946694,1316,634,51,896,0
20121.731.0001,95122.6946424,3315,948,91,795,2
20111.659.1001,89152.6946164,3014,242,71,894,3

 Dân số các dân tộc tại Bình Dương

TTDân tộc Dân số dân tộc tại Bình Dương Nam Nữ% dân số Bình DươngDân số dân tộc cả nước% dân số dân tộc cả nước
1Kinh2.306.1931.159.4891.146.70495,04%82.085.8262,81%
2Khmer65.23332.62132.6122,69%1.319.6524,94%
3Hoa17.9939.8238.1700,74%749.4662,40%
4Mường9.0214.7004.3210,37%1.452.0950,62%
5Thái6.6723.3373.3350,27%1.820.9500,37%
6Tày5.6192.6852.9340,23%1.845.4920,30%
7Nùng5.1782.3192.8590,21%1.083.2980,48%
8Chăm2.3581.1761.1820,10%178.9481,32%
9Ê đê1.9378431.0940,08%398.6710,49%
10Mông9074714360,04%1.393.5470,07%
11Thổ7893874020,03%91.4300,86%
12Dao6893163730,03%891.1510,08%
13Gia Rai5752942810,02%513.9300,11%
14Sán Chay4062062000,02%201.3980,20%
15Mnông3561442120,01%127.3340,28%
16Xtiêng3551292260,01%100.7520,35%
17Sán Dìu3141741400,01%183.0040,17%
18Hrê2871511360,01%149.4600,19%
19Khơ mú2621231390,01%90.6120,29%
20Ba Na250991510,01%286.9100,09%
21Cơ Ho14152890,01%200.8000,07%
22Chơ Ro12057630,00%29.5200,41%
23Raglay10233690,00%146.6130,07%
24Tà Ôi10140610,00%52.3560,19%
25Bru Vân Kiều10036640,00%94.5980,11%
26Xơ Đăng10037630,00%212.2770,05%
27Mạ5827310,00%50.3220,12%
28Co4115260,00%40.4420,10%
29Cơ Tu3319140,00%74.1730,04%
30Gié Triêng208120,00%63.3220,03%
31Giáy14860,00%67.8580,02%
32Ngái8440,00%1.6490,49%
33La Chí8440,00%15.1260,05%
34Chứt8350,00%7.5130,11%
35Hà Nhì8530,00%25.5390,03%
36Rơ Măm8350,00%6391,25%
37Lào7160,00%17.5320,04%
38Chu Ru6150,00%23.2420,03%
39Si La6150,00%9090,66%
40Kháng5230,00%16.1800,03%
41Phù Lá440,00%12.4710,03%
42Pu Péo4310,00%9030,44%
43La Hủ4310,00%12.1130,03%
44Xinh Mun3120,00%29.5030,01%
45Mảng3120,00%4.6500,06%
46Pà Thẻn3120,00%8.2480,04%
47Lô Lô3120,00%4.8270,06%
48La Ha110,00%10.1570,01%
49Brâu110,00%5250,19%
50Lự6.7570,00%
51Bố Y3.2320,00%
52Ơ Đu4280,00%
53Cống2.7290,00%
54Cờ Lao4.0030,00%

Xem thêm: