Dân số Đắk Lắk

(Cập nhật lần cuối ngày: 11/03/2025)

Dân số Đắk Lắk là 1.944.821 người tính đến ngày 1/4/2024 theo kết quả điều tra dân số giữa kỳ năm 2024, đứng thứ 10 cả nước.

Thông tin nhanh về Dân số Đắk Lắk

Chọn tỉnh khác

Bảng dân số Đắk Lắk (2024 và lịch sử)

NămDân số% Dân số cả nướcXếp hạng cả nướcDiện tích (Km2)Mật độ dân số (Người/ Km2)Tỷ lệ tăng dân số (%)Tỷ suất di cư thuần (‰)Tỷ suất sinhTỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ)Tuổi thọ trung bình
20241.944.8211,921013.0701490,69-12,42,17101,272,0
20231.931.5001,93913.0701480,68-2,82,19102,071,9
20221.918.4401,93913.0701470,49-5,92,1102,271,4
20211.909.0001,941013.0701461,17-5,72,2101,971,4
20201.886.9401,931013.0701440,77-9,62,4101,971,0
20191.872.6001,941013.0311440,59-4,22,4101,770,6
20181.919.2002,03913.0311470,61-2,82,4101,770,4
20171.896.6002,02913.0311460,76-0,62,2101,8
20161.874.5002,02913.0311440,89-2,22,4101,8
20151.853.7002,02913.1251410,79-2,02,2101,8
20141.833.3002,021013.1251401,13-2,42,3101,8
20131.812.8002,02913.1251381,191,22,7101,9
20121.791.4002,02913.1251361,180,62,3101,9
20111.770.5002,021013.1251351,02-4,62,4101,9

Dân số các ĐVHC cấp huyện thuộc Đắk Lắk

(Theo kết quả Tổng điều tra dân số năm 2019)

TTTên ĐVHCChú thích Dân số (người) Diện tích (km²) Mật độ dân số (người/km²) Số ĐVHC cấp xã
1Buôn Ma Thuộtthành phố375.59037799619
2Krông Pắchuyện194.60762631116
3Cư M’garhuyện177.62282421517
4Ea Karhuyện144.4501.03813916
5Ea H’leohuyện136.8801.33510312
6Krông Nănghuyện126.36661520612
7Cư Kuinhuyện101.2472883518
8Buôn Hồthị xã98.73228334911
9Krông Bônghuyện92.0641.2587313
10Krông Anahuyện79.8923562248
11M’Drắkhuyện72.1531.3365413
12Ea Súphuyện70.7241.7664010
13Lắkhuyện69.8851.2565611
14Krông Búkhuyện64.8593581817
15Buôn Đônhuyện64.2511.410467

Dân số các dân tộc tại Đắk Lắk

TTDân tộc Dân số dân tộc tại Đắk Lắk Nam Nữ% dân số Đắk LắkDân số dân tộc cả nước% dân số dân tộc cả nước
1Kinh1.202.000608.978593.02264,30%82.085.8261,46%
2Ê đê351.278173.093178.18518,79%398.67188,11%
3Nùng75.85739.04636.8114,06%1.083.2987,00%
4Tày53.12427.21725.9072,84%1.845.4922,88%
5Mnông48.50523.56124.9442,59%127.33438,09%
6Mông39.24119.93919.3022,10%1.393.5472,82%
7Gia Rai20.49510.19310.3021,10%513.9303,99%
8Thái19.7099.8839.8261,05%1.820.9501,08%
9Dao17.4798.9868.4930,94%891.1511,96%
10Mường15.6568.1597.4970,84%1.452.0951,08%
11Xơ Đăng9.8184.9144.9040,53%212.2774,63%
12Sán Chay5.4222.8622.5600,29%201.3982,69%
13Bru Vân Kiều3.5631.8361.7270,19%94.5983,77%
14Hoa2.8421.5611.2810,15%749.4660,38%
15Thổ6423462960,03%91.4300,70%
16Khmer5913312600,03%1.319.6520,04%
17Chứt5402862540,03%7.5137,19%
18Ba Na4752472280,03%286.9100,17%
19Hrê4262691570,02%149.4600,29%
20Chăm3581961620,02%178.9480,20%
21Lào3371661710,02%17.5321,92%
22Sán Dìu2841441400,02%183.0040,16%
23Cơ Ho18098820,01%200.8000,09%
24Mạ6432320,00%50.3220,13%
25Raglay5534210,00%146.6130,04%
26Ngái5133180,00%1.6493,09%
27Chơ Ro4027130,00%29.5200,14%
28Gié Triêng3413210,00%63.3220,05%
29Co3215170,00%40.4420,08%
30Kháng271890,00%16.1800,17%
31Xtiêng2311120,00%100.7520,02%
32Pà Thẻn18990,00%8.2480,22%
33Cơ Tu171340,00%74.1730,02%
34Mảng17890,00%4.6500,37%
35Chu Ru164120,00%23.2420,07%
36Khơ mú14590,00%90.6120,02%
37Tà Ôi12480,00%52.3560,02%
38Giáy7340,00%67.8580,01%
39Lô Lô7520,00%4.8270,15%
40Rơ Măm4130,00%6390,63%
41Hà Nhì4220,00%25.5390,02%
42Brâu330,00%5250,57%
43La Chí110,00%15.1260,01%
44Lự110,00%6.7570,01%
45Ơ Đu110,00%4280,23%
46Si La110,00%9090,11%
47La Ha110,00%10.1570,01%
48Phù Lá110,00%12.4710,01%
49La Hủ12.1130,00%
50Bố Y3.2320,00%
51Xinh Mun29.5030,00%
52Pu Péo9030,00%
53Cống2.7290,00%
54Cờ Lao4.0030,00%

Bạn có biết?