Dân số Bình Phước

(Cập nhật lần cuối ngày: 12/03/2025)

Dân số Bình Phước là 1.060.448 người tính đến ngày 1/4/2024 theo kết quả điều tra dân số giữa kỳ năm 2024, đứng thứ 41 cả nước.

Thông tin nhanh về Dân số Bình Phước

Chọn tỉnh khác

Bảng dân số Bình Phước (2024 và lịch sử)

NămDân số% Dân số cả nướcXếp hạng cả nướcDiện tích (Km2)Mật độ dân số (Người/ Km2)Tỷ lệ tăng dân số (%)Tỷ suất di cư thuần (‰)Tỷ suất sinhTỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ)Tuổi thọ trung bình
20241.060.4481,05416.8741541,432,52,09101,074,8
20231.045.5001,04416.8741521,052,32,1797,874,4
20221.034.6701,04416.8741511,011,32,3101,774,0
20211.024.2901,04426.8741491,31-2,22,2101,674,0
20201.011.0801,04426.8741471,33-2,02,3101,674,0
2019997.8001,03436.8771451,31-1,72,3101,773,9
2018979.6001,03436.8771421,26-0,72,0101,873,8
2017968.9001,03436.8771411,03-2,72,0102,0
2016956.4001,03436.8771391,633,01,9102,1
2015944.4001,03436.8721371,37-0,52,1102,2
2014932.5001,03446.8721361,29-4,02,3102,4
2013920.7001,03446.8721341,30-2,12,4102,6
2012908.9001,02446.8721321,29-2,22,2102,7
2011897.3001,02446.8721311,29-0,82,3102,9

Dân số các ĐVHC cấp huyện thuộc Bình Phước

(Theo kết quả Tổng điều tra dân số năm 2019)

TTTên ĐVHCChú thích Dân số (người) Diện tích (km²) Mật độ dân số (người/km²) Số ĐVHC cấp xã
1Đồng Xoàithành phố150.0521678978
2Bù Đănghuyện140.0771.5019316
3Chơn Thànhthị xã121.0833903109
4Lộc Ninhhuyện114.31985313416
5Hớn Quảnhuyện98.81766414913
6Đồng Phúhuyện96.48193610311
7Phú Riềnghuyện91.45067513610
8Bù Gia Mậphuyện85.0131.064808
9Bình Longthị xã57.5981264566
10Bù Đốphuyện57.3113821507
11Phước Longthị xã53.9921194527

Dân số các dân tộc tại Bình Phước

TTDân tộc Dân số dân tộc tại Bình Phước Nam Nữ% dân số Bình PhướcDân số dân tộc cả nước% dân số dân tộc cả nước
1Kinh799.020405.159393.86180,33%82.085.8260,97%
2Xtiêng96.64946.51050.1399,72%100.75295,93%
3Tày24.86212.35912.5032,50%1.845.4921,35%
4Nùng23.91712.02711.8902,40%1.083.2982,21%
5Khmer19.3159.6149.7011,94%1.319.6521,46%
6Mnông10.8795.2865.5931,09%127.3348,54%
7Hoa8.0494.5753.4740,81%749.4661,07%
8Mường3.2861.6831.6030,33%1.452.0950,23%
9Dao3.1041.4971.6070,31%891.1510,35%
10Thái1.5367647720,15%1.820.9500,08%
11Mông8234184050,08%1.393.5470,06%
12Sán Chay7813953860,08%201.3980,39%
13Chăm6393363030,06%178.9480,36%
14Mạ5212512700,05%50.3221,04%
15Sán Dìu3801941860,04%183.0040,21%
16Ê đê175491260,02%398.6710,04%
17Chơ Ro16585800,02%29.5200,56%
18Thổ15075750,02%91.4300,16%
19Gia Rai5723340,01%513.9300,01%
20Hrê5726310,01%149.4600,04%
21Cơ Ho4213290,00%200.8000,02%
22Xơ Đăng4017230,00%212.2770,02%
23Ba Na3911280,00%286.9100,01%
24Tà Ôi2613130,00%52.3560,05%
25Giáy211650,00%67.8580,03%
26Khơ mú209110,00%90.6120,02%
27Bru Vân Kiều191270,00%94.5980,02%
28Ngái14860,00%1.6490,85%
29Raglay11380,00%146.6130,01%
30Co11560,00%40.4420,03%
31Gié Triêng10550,00%63.3220,02%
32Cơ Tu6240,00%74.1730,01%
33Phù Lá6330,00%12.4710,05%
34Pu Péo3210,00%9030,33%
35Chu Ru220,00%23.2420,01%
36Lào2110,00%17.5320,01%
37La Chí220,00%15.1260,01%
38Pà Thẻn2110,00%8.2480,02%
39Chứt110,00%7.5130,01%
40Xinh Mun110,00%29.5030,00%
41Lự110,00%6.7570,01%
42Lô Lô4.8270,00%
43La Ha10.1570,00%
44Kháng16.1800,00%
45Mảng4.6500,00%
46Si La9090,00%
47Hà Nhì25.5390,00%
48Rơ Măm6390,00%
49Brâu5250,00%
50Bố Y3.2320,00%
51Ơ Đu4280,00%
52La Hủ12.1130,00%
53Cống2.7290,00%
54Cờ Lao4.0030,00%

Bạn có biết?