(Cập nhật lần cuối ngày: 11/03/2025)
Dân số Phú Yên là 883.298 người tính đến ngày 1/4/2024 theo kết quả điều tra dân số giữa kỳ năm 2024, đứng thứ 50 cả nước.
Thông tin nhanh về Dân số Phú Yên

- Dân số trung bình: 883.298
- % Dân số cả nước: 0,87
- Xếp hạng cả nước: 50
- Diện tích (Km2): 5.026
- Mật độ dân số (Người/ Km2): 176
- Tỷ lệ tăng dân số (%): 0,64
- Tỷ suất di cư thuần (‰): -13,8
- Tỷ suất sinh: 2,04
- Tỷ số giới tính (Nam/ 100 Nữ): 100,8
- Tuổi thọ trung bình: 74,4

Chọn tỉnh khác
Bảng dân số Phú Yên (2024 và lịch sử)
Năm | Dân số | % Dân số cả nước | Xếp hạng cả nước | Diện tích (Km2) | Mật độ dân số (Người/ Km2) | Tỷ lệ tăng dân số (%) | Tỷ suất di cư thuần (‰) | Tỷ suất sinh | Tỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ) | Tuổi thọ trung bình |
2024 | 883.298 | 0,87 | 50 | 5.026 | 176 | 0,64 | -13,8 | 2,04 | 100,8 | 74,4 |
2023 | 877.700 | 0,87 | 50 | 5.026 | 175 | 0,12 | -2,5 | 2,12 | 100,1 | 73,9 |
2022 | 876.620 | 0,88 | 49 | 5.026 | 174 | 0,12 | -10,5 | 2,2 | 101,6 | 73,5 |
2021 | 875.540 | 0,89 | 48 | 5.026 | 174 | 0,14 | -2,9 | 2,1 | 101,2 | 73,5 |
2020 | 874.300 | 0,90 | 47 | 5.026 | 174 | 0,13 | -11,0 | 2,1 | 101,2 | 73,6 |
2019 | 873.200 | 0,91 | 47 | 5.023 | 174 | 0,19 | -6,3 | 2,1 | 101,2 | 73,5 |
2018 | 909.500 | 0,96 | 45 | 5.023 | 181 | 0,17 | -3,4 | 2,2 | 101,1 | 73,4 |
2017 | 904.400 | 0,97 | 45 | 5.023 | 180 | 0,22 | -1,6 | 2,0 | 101,0 | – |
2016 | 899.400 | 0,97 | 45 | 5.024 | 179 | 0,23 | -1,8 | 2,3 | 100,9 | – |
2015 | 893.400 | 0,97 | 45 | 5.061 | 177 | 0,06 | -7,9 | 2,1 | 100,8 | – |
2014 | 887.400 | 0,98 | 45 | 5.061 | 175 | 0,61 | -3,8 | 2,2 | 100,7 | – |
2013 | 882.000 | 0,98 | 45 | 5.061 | 174 | 0,67 | -2,4 | 2,0 | 100,7 | – |
2012 | 876.100 | 0,99 | 45 | 5.061 | 173 | 0,70 | -3,0 | 2,1 | 100,6 | – |
2011 | 870.000 | 0,99 | 45 | 5.061 | 172 | 0,45 | -7,9 | 2,1 | 100,4 | – |
Dân số các ĐVHC cấp huyện thuộc Phú Yên
(Theo kết quả Tổng điều tra dân số năm 2019)
TT | Tên ĐVHC | Chú thích | Dân số (người) | Diện tích (km²) | Mật độ dân số (người/km²) | Số ĐVHC cấp xã |
1 | Tuy Hòa | thành phố | 155.921 | 111 | 1.410 | 12 |
2 | Tuy An | huyện | 123.167 | 408 | 302 | 15 |
3 | Đông Hòa | thị xã | 119.991 | 266 | 452 | 10 |
4 | Tây Hòa | huyện | 110.983 | 624 | 178 | 11 |
5 | Phú Hòa | huyện | 102.074 | 259 | 394 | 9 |
6 | Sông Cầu | thị xã | 99.432 | 493 | 202 | 13 |
7 | Sơn Hòa | huyện | 59.497 | 938 | 63 | 14 |
8 | Đồng Xuân | huyện | 55.030 | 1.033 | 53 | 11 |
9 | Sông Hinh | huyện | 51.816 | 893 | 58 | 11 |
- Top 10 đơn vị hành chính cấp huyện đông dân nhất Việt Nam
- Top 10 đơn vị hành chính cấp huyện ít dân nhất Việt Nam
Dân số các dân tộc tại Phú Yên
TT | Dân tộc | Dân số dân tộc tại Phú Yên | Nam | Nữ | % dân số Phú Yên | Dân số dân tộc cả nước | % dân số dân tộc cả nước |
1 | Kinh | 812.830 | 409.080 | 403.750 | 93,11% | 82.085.826 | 0,99% |
2 | Ê đê | 25.225 | 12.334 | 12.891 | 2,89% | 398.671 | 6,33% |
3 | Chăm | 22.813 | 11.312 | 11.501 | 2,61% | 178.948 | 12,75% |
4 | Ba Na | 4.680 | 2.311 | 2.369 | 0,54% | 286.910 | 1,63% |
5 | Tày | 2.349 | 1.240 | 1.109 | 0,27% | 1.845.492 | 0,13% |
6 | Nùng | 2.283 | 1.193 | 1.090 | 0,26% | 1.083.298 | 0,21% |
7 | Dao | 1.031 | 510 | 521 | 0,12% | 891.151 | 0,12% |
8 | Gia Rai | 368 | 228 | 140 | 0,04% | 513.930 | 0,07% |
9 | Thái | 298 | 240 | 58 | 0,03% | 1.820.950 | 0,02% |
10 | Mường | 231 | 133 | 98 | 0,03% | 1.452.095 | 0,02% |
11 | Mông | 192 | 130 | 62 | 0,02% | 1.393.547 | 0,01% |
12 | Hoa | 171 | 92 | 79 | 0,02% | 749.466 | 0,02% |
13 | Hrê | 164 | 78 | 86 | 0,02% | 149.460 | 0,11% |
14 | Khmer | 59 | 29 | 30 | 0,01% | 1.319.652 | 0,00% |
15 | Raglay | 50 | 24 | 26 | 0,01% | 146.613 | 0,03% |
16 | Sán Dìu | 50 | 27 | 23 | 0,01% | 183.004 | 0,03% |
17 | Thổ | 44 | 37 | 7 | 0,01% | 91.430 | 0,05% |
18 | Sán Chay | 27 | 12 | 15 | 0,00% | 201.398 | 0,01% |
19 | Cơ Ho | 14 | 8 | 6 | 0,00% | 200.800 | 0,01% |
20 | Lào | 12 | 7 | 5 | 0,00% | 17.532 | 0,07% |
21 | Khơ mú | 10 | 9 | 1 | 0,00% | 90.612 | 0,01% |
22 | Mnông | 9 | 6 | 3 | 0,00% | 127.334 | 0,01% |
23 | Xtiêng | 9 | 7 | 2 | 0,00% | 100.752 | 0,01% |
24 | Chơ Ro | 7 | 5 | 2 | 0,00% | 29.520 | 0,02% |
25 | Xơ Đăng | 4 | 2 | 2 | 0,00% | 212.277 | 0,00% |
26 | Tà Ôi | 4 | 3 | 1 | 0,00% | 52.356 | 0,01% |
27 | Gié Triêng | 3 | 2 | 1 | 0,00% | 63.322 | 0,00% |
28 | Chu Ru | 3 | 1 | 2 | 0,00% | 23.242 | 0,01% |
29 | Ngái | 2 | – | 2 | 0,00% | 1.649 | 0,12% |
30 | Cơ Tu | 1 | – | 1 | 0,00% | 74.173 | 0,00% |
31 | Co | 1 | 1 | – | 0,00% | 40.442 | 0,00% |
32 | Mạ | 1 | – | 1 | 0,00% | 50.322 | 0,00% |
33 | Si La | 1 | 1 | – | 0,00% | 909 | 0,11% |
34 | Bru Vân Kiều | 94.598 | 0,00% | ||||
35 | Giáy | 67.858 | 0,00% | ||||
36 | La Ha | 10.157 | 0,00% | ||||
37 | Hà Nhì | 25.539 | 0,00% | ||||
38 | Chứt | 7.513 | 0,00% | ||||
39 | Xinh Mun | 29.503 | 0,00% | ||||
40 | Kháng | 16.180 | 0,00% | ||||
41 | Rơ Măm | 639 | 0,00% | ||||
42 | Bố Y | 3.232 | 0,00% | ||||
43 | Mảng | 4.650 | 0,00% | ||||
44 | Brâu | 525 | 0,00% | ||||
45 | Phù Lá | 12.471 | 0,00% | ||||
46 | Pà Thẻn | 8.248 | 0,00% | ||||
47 | Pu Péo | 903 | 0,00% | ||||
48 | Lô Lô | 4.827 | 0,00% | ||||
49 | La Chí | 15.126 | 0,00% | ||||
50 | Ơ Đu | 428 | 0,00% | ||||
51 | Cống | 2.729 | 0,00% | ||||
52 | La Hủ | 12.113 | 0,00% | ||||
53 | Lự | 6.757 | 0,00% | ||||
54 | Cờ Lao | 4.003 | 0,00% |
Bạn có biết?
- Tổng quan về Dân số Việt Nam
- Dân số các tỉnh của Việt Nam
- Dân số các dân tộc Việt Nam
- Top 10 tỉnh đông dân nhất Việt Nam
- Top 10 tỉnh ít dân nhất Việt Nam
- Top 10 tỉnh tăng dân số nhanh nhất Việt Nam
- Tỉnh nào có dân nhập cư, xuất cư nhiều nhất?
- Tỉnh nào đang bị giảm dân số?
- Top 10 tỉnh có mật độ dân cư đông nhất Việt Nam
- Top 10 tỉnh thưa dân nhất Việt Nam
- Top 10 đơn vị hành chính cấp huyện đông dân nhất Việt Nam
- Top 10 đơn vị hành chính cấp huyện ít dân nhất Việt Nam