Dân số Phú Yên

(Cập nhật lần cuối ngày: 11/03/2025)

Dân số Phú Yên là 883.298 người tính đến ngày 1/4/2024 theo kết quả điều tra dân số giữa kỳ năm 2024, đứng thứ 50 cả nước.

Thông tin nhanh về Dân số Phú Yên

Chọn tỉnh khác

Bảng dân số Phú Yên (2024 và lịch sử)

NămDân số% Dân số cả nướcXếp hạng cả nướcDiện tích (Km2)Mật độ dân số (Người/ Km2)Tỷ lệ tăng dân số (%)Tỷ suất di cư thuần (‰)Tỷ suất sinhTỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ)Tuổi thọ trung bình
2024883.2980,87505.0261760,64-13,82,04100,874,4
2023877.7000,87505.0261750,12-2,52,12100,173,9
2022876.6200,88495.0261740,12-10,52,2101,673,5
2021875.5400,89485.0261740,14-2,92,1101,273,5
2020874.3000,90475.0261740,13-11,02,1101,273,6
2019873.2000,91475.0231740,19-6,32,1101,273,5
2018909.5000,96455.0231810,17-3,42,2101,173,4
2017904.4000,97455.0231800,22-1,62,0101,0
2016899.4000,97455.0241790,23-1,82,3100,9
2015893.4000,97455.0611770,06-7,92,1100,8
2014887.4000,98455.0611750,61-3,82,2100,7
2013882.0000,98455.0611740,67-2,42,0100,7
2012876.1000,99455.0611730,70-3,02,1100,6
2011870.0000,99455.0611720,45-7,92,1100,4

Dân số các ĐVHC cấp huyện thuộc Phú Yên

(Theo kết quả Tổng điều tra dân số năm 2019)

TTTên ĐVHCChú thích Dân số (người) Diện tích (km²) Mật độ dân số (người/km²) Số ĐVHC cấp xã
1Tuy Hòathành phố155.9211111.41012
2Tuy Anhuyện123.16740830215
3Đông Hòathị xã119.99126645210
4Tây Hòahuyện110.98362417811
5Phú Hòahuyện102.0742593949
6Sông Cầuthị xã99.43249320213
7Sơn Hòahuyện59.4979386314
8Đồng Xuânhuyện55.0301.0335311
9Sông Hinhhuyện51.8168935811

Dân số các dân tộc tại Phú Yên

TTDân tộc Dân số dân tộc tại Phú Yên Nam Nữ% dân số Phú YênDân số dân tộc cả nước% dân số dân tộc cả nước
1Kinh812.830409.080403.75093,11%82.085.8260,99%
2Ê đê25.22512.33412.8912,89%398.6716,33%
3Chăm22.81311.31211.5012,61%178.94812,75%
4Ba Na4.6802.3112.3690,54%286.9101,63%
5Tày2.3491.2401.1090,27%1.845.4920,13%
6Nùng2.2831.1931.0900,26%1.083.2980,21%
7Dao1.0315105210,12%891.1510,12%
8Gia Rai3682281400,04%513.9300,07%
9Thái298240580,03%1.820.9500,02%
10Mường231133980,03%1.452.0950,02%
11Mông192130620,02%1.393.5470,01%
12Hoa17192790,02%749.4660,02%
13Hrê16478860,02%149.4600,11%
14Khmer5929300,01%1.319.6520,00%
15Raglay5024260,01%146.6130,03%
16Sán Dìu5027230,01%183.0040,03%
17Thổ443770,01%91.4300,05%
18Sán Chay2712150,00%201.3980,01%
19Cơ Ho14860,00%200.8000,01%
20Lào12750,00%17.5320,07%
21Khơ mú10910,00%90.6120,01%
22Mnông9630,00%127.3340,01%
23Xtiêng9720,00%100.7520,01%
24Chơ Ro7520,00%29.5200,02%
25Xơ Đăng4220,00%212.2770,00%
26Tà Ôi4310,00%52.3560,01%
27Gié Triêng3210,00%63.3220,00%
28Chu Ru3120,00%23.2420,01%
29Ngái220,00%1.6490,12%
30Cơ Tu110,00%74.1730,00%
31Co110,00%40.4420,00%
32Mạ110,00%50.3220,00%
33Si La110,00%9090,11%
34Bru Vân Kiều94.5980,00%
35Giáy67.8580,00%
36La Ha10.1570,00%
37Hà Nhì25.5390,00%
38Chứt7.5130,00%
39Xinh Mun29.5030,00%
40Kháng16.1800,00%
41Rơ Măm6390,00%
42Bố Y3.2320,00%
43Mảng4.6500,00%
44Brâu5250,00%
45Phù Lá12.4710,00%
46Pà Thẻn8.2480,00%
47Pu Péo9030,00%
48Lô Lô4.8270,00%
49La Chí15.1260,00%
50Ơ Đu4280,00%
51Cống2.7290,00%
52La Hủ12.1130,00%
53Lự6.7570,00%
54Cờ Lao4.0030,00%

Bạn có biết?