Dân số Phú Yên

(Cập nhật lần cuối ngày: 14/09/2024)

Dân số Phú Yên là 876.620 người tính đến năm 2022 theo ước tính trung bình của Tổng cục Thống kê Việt Nam, đứng thứ 49 cả nước.

Dân số Phú Yên năm 2022

Dân số Phú Yên
  • Dân số trung bình: 876.620
  • % Dân số cả nước: 0,88
  • Xếp hạng cả nước: 49
  • Diện tích (Km2): 5.026
  • Mật độ dân số (Người/ Km2): 174
  • Tỷ lệ tăng dân số (%): 0,12
  • Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰): 8,10
  • Tỷ suất di cư thuần (‰): -10,50
  • Tỷ suất sinh: 2,22
  • Tỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ): 101,64
  • Tuổi thọ trung bình: 73,52

Bảng dân số Phú Yên (2022 và lịch sử)

NămDân số trung bình% Dân số cả nướcXếp hạng cả nướcDiện tích (Km2)Mật độ dân số (Người/ Km2)Tỷ lệ tăng dân số (%)Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰)Tỷ suất di cư thuần (‰)Tỷ suất sinhTỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ)Tuổi thọ trung bình
2022876.6200,88495.0261740,128,1-10,52,2101,673,5
2021875.5400,89485.0261740,147,2-2,92,1101,273,5
2020874.3000,90475.0261740,138,4-11,02,1101,273,6
2019873.2000,91475.0231740,197,3-6,32,1101,273,5
2018909.5000,96455.0231810,175,4-3,42,2101,173,4
2017904.4000,97455.0231800,226,8-1,62,0101,0
2016899.4000,97455.0241790,238,8-1,82,3100,9
2015893.4000,97455.0611770,067,4-7,92,1100,8
2014887.4000,98455.0611750,619,1-3,82,2100,7
2013882.0000,98455.0611740,678,7-2,42,0100,7
2012876.1000,99455.0611730,709,9-3,02,1100,6
2011870.0000,99455.0611720,4510,4-7,92,1100,4

 Dân số các dân tộc tại Phú Yên

TTDân tộc Dân số dân tộc tại Phú Yên Nam Nữ% dân số Phú YênDân số dân tộc cả nước% dân số dân tộc cả nước
1Kinh812.830409.080403.75093,11%82.085.8260,99%
2Ê đê25.22512.33412.8912,89%398.6716,33%
3Chăm22.81311.31211.5012,61%178.94812,75%
4Ba Na4.6802.3112.3690,54%286.9101,63%
5Tày2.3491.2401.1090,27%1.845.4920,13%
6Nùng2.2831.1931.0900,26%1.083.2980,21%
7Dao1.0315105210,12%891.1510,12%
8Gia Rai3682281400,04%513.9300,07%
9Thái298240580,03%1.820.9500,02%
10Mường231133980,03%1.452.0950,02%
11Mông192130620,02%1.393.5470,01%
12Hoa17192790,02%749.4660,02%
13Hrê16478860,02%149.4600,11%
14Khmer5929300,01%1.319.6520,00%
15Raglay5024260,01%146.6130,03%
16Sán Dìu5027230,01%183.0040,03%
17Thổ443770,01%91.4300,05%
18Sán Chay2712150,00%201.3980,01%
19Cơ Ho14860,00%200.8000,01%
20Lào12750,00%17.5320,07%
21Khơ mú10910,00%90.6120,01%
22Mnông9630,00%127.3340,01%
23Xtiêng9720,00%100.7520,01%
24Chơ Ro7520,00%29.5200,02%
25Xơ Đăng4220,00%212.2770,00%
26Tà Ôi4310,00%52.3560,01%
27Gié Triêng3210,00%63.3220,00%
28Chu Ru3120,00%23.2420,01%
29Ngái220,00%1.6490,12%
30Cơ Tu110,00%74.1730,00%
31Co110,00%40.4420,00%
32Mạ110,00%50.3220,00%
33Si La110,00%9090,11%
34Bru Vân Kiều94.5980,00%
35Giáy67.8580,00%
36La Ha10.1570,00%
37Hà Nhì25.5390,00%
38Chứt7.5130,00%
39Xinh Mun29.5030,00%
40Kháng16.1800,00%
41Rơ Măm6390,00%
42Bố Y3.2320,00%
43Mảng4.6500,00%
44Brâu5250,00%
45Phù Lá12.4710,00%
46Pà Thẻn8.2480,00%
47Pu Péo9030,00%
48Lô Lô4.8270,00%
49La Chí15.1260,00%
50Ơ Đu4280,00%
51Cống2.7290,00%
52La Hủ12.1130,00%
53Lự6.7570,00%
54Cờ Lao4.0030,00%

Xem thêm:

GÓC GÓP ÝTÀI TRỢ

Quý độc giả có gì muốn góp ý hoặc nếu thấy thông tin bổ ích, có thể bo/típ cho Thông tin Dân số ly trà đá bằng cách truy cập vào trang sau:

Góc góp ý, tài trợ