Dân số Bình Định

(Cập nhật lần cuối ngày: 23/11/2024)

Dân số Bình Định là 1.504.290 người tính đến năm 2022 theo ước tính trung bình của Tổng cục Thống kê Việt Nam, đứng thứ 21 cả nước.

Dân số Bình Định năm 2022

Dân số Bình Định
  • Dân số trung bình: 1.504.290
  • % Dân số cả nước: 1,51
  • Xếp hạng cả nước: 21
  • Diện tích (Km2): 6.066
  • Mật độ dân số (Người/ Km2): 248
  • Tỷ lệ tăng dân số (%): -0,27
  • Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰): 8,70
  • Tỷ suất di cư thuần (‰): -6,17
  • Tỷ suất sinh: 2,02
  • Tỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ): 98,87
  • Tuổi thọ trung bình: 73,47

Chọn tỉnh khác

Bảng dân số Bình Định (2022 và lịch sử)

NămDân số trung bình% Dân số cả nướcXếp hạng cả nướcDiện tích (Km2)Mật độ dân số (Người/ Km2)Tỷ lệ tăng dân số (%)Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰)Tỷ suất di cư thuần (‰)Tỷ suất sinhTỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ)Tuổi thọ trung bình
20221.504.2901,51216.066248-0,278,7-6,22,098,973,5
20211.508.3201,53206.0662491,377,1-4,72,297,173,5
20201.487.9001,52206.0662450,018,3-9,72,297,173,5
20191.487.8001,54206.0662450,007,5-6,92,297,073,5
20181.534.8001,62176.0662530,006,0-1,72,396,573,4
20171.529.0001,63176.0662520,004,9-0,52,196,1
20161.524.6001,64176.0662510,006,2-2,72,095,8
20151.519.7001,66176.0512510,008,2-1,12,195,5
20141.514.5001,67176.0512500,347,3-3,92,395,3
20131.509.3001,68176.0512490,469,8-3,82,695,4
20121.502.4001,69176.0512480,288,1-7,02,395,4
20111.498.2001,71176.0512480,428,6-3,42,395,4

Dân số các dân tộc tại Bình Định

TTDân tộc Dân số dân tộc tại Bình Định Nam Nữ% dân số Bình ĐịnhDân số dân tộc cả nước% dân số dân tộc cả nước
1Kinh1.445.150711.456733.69497,19%82.085.8261,76%
2Ba Na21.65010.69910.9511,46%286.9107,55%
3Hrê11.1125.4185.6940,75%149.4607,43%
4Chăm6.3643.0813.2830,43%178.9483,56%
5Mường502404980,03%1.452.0950,03%
6Thái4963181780,03%1.820.9500,03%
7Hoa3532001530,02%749.4660,05%
8Gia Rai322952270,02%513.9300,06%
9Tày17685910,01%1.845.4920,01%
10Ê đê12934950,01%398.6710,03%
11Khmer8949400,01%1.319.6520,01%
12Xơ Đăng8830580,01%212.2770,04%
13Nùng7230420,00%1.083.2980,01%
14Thổ5848100,00%91.4300,06%
15Dao5233190,00%891.1510,01%
16Gié Triêng3911280,00%63.3220,06%
17Cơ Tu3710270,00%74.1730,05%
18Mnông327250,00%127.3340,03%
19Raglay302280,00%146.6130,02%
20Co2311120,00%40.4420,06%
21Mông201280,00%1.393.5470,00%
22Bru Vân Kiều16970,00%94.5980,02%
23Cơ Ho14680,00%200.8000,01%
24Sán Chay14860,00%201.3980,01%
25Mạ122100,00%50.3220,02%
26Sán Dìu660,00%183.0040,00%
27Chơ Ro6330,00%29.5200,02%
28Tà Ôi5140,00%52.3560,01%
29Khơ mú4220,00%90.6120,00%
30Giáy440,00%67.8580,01%
31Xtiêng330,00%100.7520,00%
32La Ha220,00%10.1570,02%
33Hà Nhì220,00%25.5390,01%
34Chứt110,00%7.5130,01%
35Xinh Mun110,00%29.5030,00%
36Chu Ru110,00%23.2420,00%
37Kháng110,00%16.1800,01%
38Rơ Măm110,00%6390,16%
39Bố Y110,00%3.2320,03%
40Ngái1.6490,00%
41Si La9090,00%
42Mảng4.6500,00%
43Lào17.5320,00%
44Brâu5250,00%
45Phù Lá12.4710,00%
46Pà Thẻn8.2480,00%
47Pu Péo9030,00%
48Lô Lô4.8270,00%
49La Chí15.1260,00%
50Ơ Đu4280,00%
51Cống2.7290,00%
52La Hủ12.1130,00%
53Lự6.7570,00%
54Cờ Lao4.0030,00%

Xem thêm:

GÓC GÓP Ý