Dân số Lạng Sơn

(Cập nhật lần cuối ngày: 11/03/2025)

Dân số Lạng Sơn là 813.978 người tính đến ngày 1/4/2024 theo kết quả điều tra dân số giữa kỳ năm 2024, đứng thứ 53 cả nước.

Thông tin nhanh về Dân số Lạng Sơn

Chọn tỉnh khác

Bảng dân số Lạng Sơn (2024 và lịch sử)

NămDân số% Dân số cả nướcXếp hạng cả nướcDiện tích (Km2)Mật độ dân số (Người/Km2)Tỷ lệ tăng dân số (%)Tỷ suất di cư thuần (‰)Tỷ suất sinhTỷ suất giới tính (Nam / 100 Nữ)Tuổi thọ trung bình
2024813.9780,81538.310980,83-15,02,22101,973,0
2023807.3000,80538.310970,65-14,42,13101,973,1
2022802.0900,81538.310970,65-5,12,1104,772,5
2021796.9400,81538.310961,04-12,92,3104,372,5
2020788.7100,81538.310950,75-11,42,2104,772,4
2019782.8000,81538.310940,90-7,32,1104,572,4
2018790.5000,84528.310950,93-0,82,2104,172,2
2017778.4000,83528.310940,69-2,72,3103,5
2016768.7000,83538.310920,74-2,12,3102,9
2015757.9000,83548.321910,69-2,92,4102,3
2014753.7000,83548.321910,53-5,12,3101,8
2013749.7000,84538.321900,60-0,21,9101,2
2012745.3000,84538.321900,60-4,32,1100,7
2011740.8000,84538.321890,61-1,91,9100,1

Dân số các ĐVHC cấp huyện thuộc Lạng Sơn

(Theo kết quả Tổng điều tra dân số năm 2019)

TTTên ĐVHCChú thích Dân số (người) Diện tích (km²) Mật độ dân số (người/km²) Số ĐVHC cấp xã
1Hữu Lũnghuyện121.73580815123
2Lạng Sơnthành phố103.284781.3268
3Lộc Bìnhhuyện84.7409868620
4Cao Lộchuyện79.87361912922
5Chi Lănghuyện75.06370410720
6Bắc Sơnhuyện71.96769910318
7Tràng Địnhhuyện59.8271.0175920
8Văn Quanhuyện54.2025489915
9Bình Giahuyện52.6891.0944819
10Văn Lãnghuyện49.6965678817
11Đình Lậphuyện28.5791.1902412

Dân số các dân tộc tại Lạng Sơn

TTDân tộc Dân số dân tộc tại Lạng Sơn Nam Nữ% dân số Lạng SơnDân số dân tộc cả nước% dân số dân tộc cả nước
1Nùng335.316172.463162.85342,90%1.083.29830,95%
2Tày282.014143.211138.80336,08%1.845.49215,28%
3Kinh125.74064.05261.68816,09%82.085.8260,15%
4Dao28.22514.58113.6443,61%891.1513,17%
5Sán Chay4.9422.5742.3680,63%201.3982,45%
6Hoa1.7868759110,23%749.4660,24%
7Mông1.5517787730,20%1.393.5470,11%
8Mường8083134950,10%1.452.0950,06%
9Sán Dìu4572432140,06%183.0040,25%
10Thái4321652670,06%1.820.9500,02%
11Khmer5029210,01%1.319.6520,00%
12Xơ Đăng406340,01%212.2770,02%
13Ngái3719180,00%1.6492,24%
14Thổ3312210,00%91.4300,04%
15Ê đê2911180,00%398.6710,01%
16Bru Vân Kiều211290,00%94.5980,02%
17Ba Na204160,00%286.9100,01%
18Giáy144100,00%67.8580,02%
19Hrê141130,00%149.4600,01%
20Tà Ôi14770,00%52.3560,03%
21Raglay12480,00%146.6130,01%
22Khơ mú10190,00%90.6120,01%
23Cơ Tu10640,00%74.1730,01%
24Gia Rai8170,00%513.9300,00%
25Cơ Ho7340,00%200.8000,00%
26Lào5320,00%17.5320,03%
27Gié Triêng5140,00%63.3220,01%
28Mnông4310,00%127.3340,00%
29Co4130,00%40.4420,01%
30Xinh Mun4130,00%29.5030,01%
31La Chí330,00%15.1260,02%
32Phù Lá220,00%12.4710,02%
33La Ha220,00%10.1570,02%
34Cống110,00%2.7290,04%
35Kháng110,00%16.1800,01%
36Xtiêng110,00%100.7520,00%
37Mạ110,00%50.3220,00%
38Hà Nhì25.5390,00%
39La Hủ12.1130,00%
40Pà Thẻn8.2480,00%
41Bố Y3.2320,00%
42Lự6.7570,00%
43Chăm178.9480,00%
44Lô Lô4.8270,00%
45Mảng4.6500,00%
46Pu Péo9030,00%
47Si La9090,00%
48Chu Ru23.2420,00%
49Chơ Ro29.5200,00%
50Ơ Đu4280,00%
51Brâu5250,00%
52Chứt7.5130,00%
53Rơ Măm6390,00%
54Cờ Lao4.0030,00%

Bạn có biết?