Dân số Lạng Sơn

(Cập nhật lần cuối ngày: 08/12/2024)

Dân số Lạng Sơn là 802.090 người tính đến năm 2022 theo ước tính trung bình của Tổng cục Thống kê Việt Nam, đứng thứ 53 cả nước.

Dân số Lạng Sơn năm 2022

Dân số Lạng Sơn
  • Dân số trung bình: 802.090
  • % Dân số cả nước: 0,81
  • Xếp hạng cả nước: 53
  • Diện tích (Km2): 8.310
  • Mật độ dân số (Người/Km2): 97
  • Tỷ lệ tăng dân số (%): 0,65
  • Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰): 8,20
  • Tỷ suất di cư thuần (‰): -5,06
  • Tỷ suất sinh: 2,14
  • Tỷ suất giới tính (Nam/100 Nữ): 104,74
  • Tuổi thọ trung bình: 72,45

Chọn tỉnh khác

Bảng dân số Lạng Sơn (2022 và lịch sử)

NămDân số trung bình% Dân số cả nướcXếp hạng cả nướcDiện tích (Km2)Mật độ dân số (Người/ Km2)Tỷ lệ tăng dân số (%)Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰)Tỷ suất di cư thuần (‰)Tỷ suất sinhTỷ suất giới tính (Nam / 100 Nữ)Tuổi thọ trung bình
2022802.0900,81538.310970,658,2-5,12,1104,772,5
2021796.9400,81538.310961,047,4-12,92,3104,372,5
2020788.7100,81538.310950,756,7-11,42,2104,772,4
2019782.8000,81538.310940,905,2-7,32,1104,572,4
2018790.5000,84528.310950,936,9-0,82,2104,172,2
2017778.4000,83528.310940,697,3-2,72,3103,5
2016768.7000,83538.310920,749,4-2,12,3102,9
2015757.9000,83548.321910,698,4-2,92,4102,3
2014753.7000,83548.321910,5310,8-5,12,3101,8
2013749.7000,84538.321900,608,1-0,21,9101,2
2012745.3000,84538.321900,6011,1-4,32,1100,7
2011740.8000,84538.321890,618,6-1,91,9100,1

Dân số các dân tộc tại Lạng Sơn

TTDân tộc Dân số dân tộc tại Lạng Sơn Nam Nữ% dân số Lạng SơnDân số dân tộc cả nước% dân số dân tộc cả nước
1Nùng335.316172.463162.85342,90%1.083.29830,95%
2Tày282.014143.211138.80336,08%1.845.49215,28%
3Kinh125.74064.05261.68816,09%82.085.8260,15%
4Dao28.22514.58113.6443,61%891.1513,17%
5Sán Chay4.9422.5742.3680,63%201.3982,45%
6Hoa1.7868759110,23%749.4660,24%
7Mông1.5517787730,20%1.393.5470,11%
8Mường8083134950,10%1.452.0950,06%
9Sán Dìu4572432140,06%183.0040,25%
10Thái4321652670,06%1.820.9500,02%
11Khmer5029210,01%1.319.6520,00%
12Xơ Đăng406340,01%212.2770,02%
13Ngái3719180,00%1.6492,24%
14Thổ3312210,00%91.4300,04%
15Ê đê2911180,00%398.6710,01%
16Bru Vân Kiều211290,00%94.5980,02%
17Ba Na204160,00%286.9100,01%
18Giáy144100,00%67.8580,02%
19Hrê141130,00%149.4600,01%
20Tà Ôi14770,00%52.3560,03%
21Raglay12480,00%146.6130,01%
22Khơ mú10190,00%90.6120,01%
23Cơ Tu10640,00%74.1730,01%
24Gia Rai8170,00%513.9300,00%
25Cơ Ho7340,00%200.8000,00%
26Lào5320,00%17.5320,03%
27Gié Triêng5140,00%63.3220,01%
28Mnông4310,00%127.3340,00%
29Co4130,00%40.4420,01%
30Xinh Mun4130,00%29.5030,01%
31La Chí330,00%15.1260,02%
32Phù Lá220,00%12.4710,02%
33La Ha220,00%10.1570,02%
34Cống110,00%2.7290,04%
35Kháng110,00%16.1800,01%
36Xtiêng110,00%100.7520,00%
37Mạ110,00%50.3220,00%
38Hà Nhì25.5390,00%
39La Hủ12.1130,00%
40Pà Thẻn8.2480,00%
41Bố Y3.2320,00%
42Lự6.7570,00%
43Chăm178.9480,00%
44Lô Lô4.8270,00%
45Mảng4.6500,00%
46Pu Péo9030,00%
47Si La9090,00%
48Chu Ru23.2420,00%
49Chơ Ro29.5200,00%
50Ơ Đu4280,00%
51Brâu5250,00%
52Chứt7.5130,00%
53Rơ Măm6390,00%
54Cờ Lao4.0030,00%

Xem thêm: