Dân số Bắc Giang

(Cập nhật lần cuối ngày: 14/09/2024)

Dân số Bắc Giang là 1.890.930 người tính đến năm 2022 theo ước tính trung bình của Tổng cục Thống kê Việt Nam, đứng thứ 11 cả nước.

Dân số Bắc Giang năm 2022

Dân số Bắc Giang
  • Dân số trung bình: 1.890.930
  • % Dân số cả nước: 1,90
  • Xếp hạng cả nước: 11
  • Diện tích (Km2): 3.896
  • Mật độ dân số (Người/Km2): 485
  • Tỷ lệ tăng dân số (%): 0,84
  • Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰): 12,80
  • Tỷ suất di cư thuần (‰): -2,91
  • Tỷ suất sinh: 2,35
  • Tỷ suất giới tính (Nam / 100 Nữ): 101,60
  • Tuổi thọ trung bình: 73,42

Bảng dân số Bắc Giang (2022 và lịch sử)

NămDân số trung bình% Dân số cả nướcXếp hạng cả nướcDiện tích (Km2)Mật độ dân số (Người/ Km2)Tỷ lệ tăng dân số (%)Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰)Tỷ suất di cư thuần (‰)Tỷ suất sinhTỷ suất giới tính (Nam / 100 Nữ)Tuổi thọ trung bình
20221.890.9301,90113.8964850,8412,8-2,92,4101,673,4
20211.875.2401,90123.8964811,8313,60,62,3100,973,4
20201.841.6201,89123.8964731,7211,7-1,02,3101,073,5
20191.810.4001,88123.8964651,8510,9-3,12,3100,873,4
20181.691.8001,79163.8964342,3412,4-1,22,4100,573,3
20171.674.4001,79163.8964302,3511,4-1,22,7100,3
20161.657.6001,79163.8964261,8012,6-5,22,6100,0
20151.640.9001,79163.8504261,2216,0-1,12,899,8
20141.624.5001,79163.8504221,0314,0-0,92,699,5
20131.608.0001,79163.8504180,956,2-4,51,899,3
20121.592.9001,79163.8494140,709,6-3,62,199,0
20111.581.8001,80163.8444120,769,4-4,91,998,8

Dân số các dân tộc tại Bắc Giang

TTDân tộc Dân số dân tộc tại Bắc Giang Nam Nữ% dân số Bắc GiangDân số dân tộc cả nước% dân số dân tộc cả nước
1Kinh1.546.677773.983772.69485,74%82.085.8261,88%
2Nùng95.80648.74647.0605,31%1.083.2988,84%
3Tày59.00829.56729.4413,27%1.845.4923,20%
4Sán Dìu33.84617.82916.0171,88%183.00418,49%
5Sán Chay30.28315.78314.5001,68%201.39815,04%
6Hoa20.22510.9009.3251,12%749.4662,70%
7Dao12.3796.3116.0680,69%891.1511,39%
8Thái2.2527741.4780,12%1.820.9500,12%
9Mường2.2347291.5050,12%1.452.0950,15%
10Mông4982372610,03%1.393.5470,04%
11Thổ158501080,01%91.4300,17%
12Khmer8241410,00%1.319.6520,01%
13Giáy8025550,00%67.8580,12%
14Khơ mú5118330,00%90.6120,06%
15Ba Na269170,00%286.9100,01%
16Cơ Ho2513120,00%200.8000,01%
17La Chí248160,00%15.1260,16%
18Mnông206140,00%127.3340,02%
19Xơ Đăng13490,00%212.2770,01%
20Ê đê13580,00%398.6710,00%
21Gia Rai13760,00%513.9300,00%
22Kháng11830,00%16.1800,07%
23Chăm11650,00%178.9480,01%
24Pà Thẻn10550,00%8.2480,12%
25Ngái7340,00%1.6490,42%
26Cơ Tu7340,00%74.1730,01%
27Chơ Ro7340,00%29.5200,02%
28Hrê6330,00%149.4600,00%
29Lào6240,00%17.5320,03%
30La Ha6240,00%10.1570,06%
31Bru Vân Kiều5320,00%94.5980,01%
32Xinh Mun5140,00%29.5030,02%
33Chứt5230,00%7.5130,07%
34Gié Triêng4130,00%63.3220,01%
35Phù Lá440,00%12.4710,03%
36Xtiêng4310,00%100.7520,00%
37Mạ330,00%50.3220,01%
38Hà Nhì3210,00%25.5390,01%
39Lô Lô330,00%4.8270,06%
40Co220,00%40.4420,00%
41Tà Ôi110,00%52.3560,00%
42Raglay110,00%146.6130,00%
43Bố Y110,00%3.2320,03%
44Lự110,00%6.7570,01%
45Chu Ru110,00%23.2420,00%
46Cống2.7290,00%
47La Hủ12.1130,00%
48Mảng4.6500,00%
49Pu Péo9030,00%
50Si La9090,00%
51Ơ Đu4280,00%
52Brâu5250,00%
53Rơ Măm6390,00%
54Cờ Lao4.0030,00%

Xem thêm:

GÓC GÓP ÝTÀI TRỢ

Quý độc giả có gì muốn góp ý hoặc nếu thấy thông tin bổ ích, có thể bo/típ cho Thông tin Dân số ly trà đá bằng cách truy cập vào trang sau:

Góc góp ý, tài trợ