Dân số Bạc Liêu

(Cập nhật lần cuối ngày: 11/03/2025)

Dân số Bạc Liêu là 929.439 người tính đến ngày 1/4/2024 theo kết quả điều tra dân số giữa kỳ năm 2024, đứng thứ 45 cả nước.

Thông tin nhanh về Dân số Bạc Liêu

Dân số Bạc Liêu

Chọn tỉnh khác

Bảng dân số Bạc Liêu (2024 và lịch sử)

NămDân số% Dân số cả nướcXếp hạng cả nướcDiện tích (Km2)Mật độ dân số (Người/ Km2)Tỷ lệ tăng dân số (%)Tỷ suất di cư thuần (‰)Tỷ suất sinhTỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ)Tuổi thọ trung bình
2024929.4390,92452.6683480,46-31,11,54101,475,6
2023925.2000,92452.6683470,37-6,41,53101,375,1
2022921.8100,93452.6683460,36-6,11,5100,574,6
2021918.5100,93452.6683440,55-17,61,6100,174,6
2020913.4800,94452.6683420,58-13,31,7100,274,7
2019908.2000,94452.6693400,58-10,41,6100,274,6
2018897.0000,95462.6693360,58-6,71,5100,174,6
2017894.3000,95462.6693350,55-4,01,8100,0
2016886.2000,96462.6693320,62-6,91,6100,0
2015882.0000,96462.4693570,58-6,31,799,9
2014877.9000,97462.4693560,48-14,11,899,8
2013873.6000,97462.4693540,50-13,91,899,8
2012869.3000,98462.4693520,50-8,32,099,7
2011864.9000,98462.4693500,46-6,61,799,6

Dân số các ĐVHC cấp huyện thuộc Bạc Liêu

(Theo kết quả Tổng điều tra dân số năm 2019)

TTTên ĐVHCChú thích Dân số (người) Diện tích (km²) Mật độ dân số (người/km²) Số ĐVHC cấp xã
1Bạc Liêuthành phố156.11017589010
2Đông Hảihuyện152.61957026811
3Giá Raithị xã143.61335540510
4Phước Longhuyện124.2684162998
5Hòa Bìnhhuyện117.7533763138
6Hồng Dânhuyện111.8484242649
7Vĩnh Lợihuyện101.0252514028

Dân số các dân tộc tại Bạc Liêu

TTDân tộc Dân số dân tộc tại Bạc Liêu Nam Nữ% dân số Bạc LiêuDân số dân tộc cả nước% dân số dân tộc cả nước
1Kinh817.098408.406408.69290,06%82.085.8261,00%
2Khmer73.96837.31636.6528,15%1.319.6525,61%
3Hoa15.8658.1207.7451,75%749.4662,12%
4Chăm9761360,01%178.9480,05%
5Tày4314290,00%1.845.4920,00%
6Nùng3816220,00%1.083.2980,00%
7Mường3415190,00%1.452.0950,00%
8Thái196130,00%1.820.9500,00%
9Ê đê141130,00%398.6710,00%
10Cơ Ho10550,00%200.8000,00%
11Dao440,00%891.1510,00%
12Xtiêng440,00%100.7520,00%
13Mnông440,00%127.3340,00%
14Sán Chay4220,00%201.3980,00%
15Chơ Ro440,00%29.5200,01%
16Gia Rai3120,00%513.9300,00%
17Ba Na330,00%286.9100,00%
18Raglay220,00%146.6130,00%
19Xơ Đăng2110,00%212.2770,00%
20Pà Thẻn2110,00%8.2480,02%
21Mông110,00%1.393.5470,00%
22Co110,00%40.4420,00%
23Tà Ôi110,00%52.3560,00%
24Giáy110,00%67.8580,00%
25Cơ Tu110,00%74.1730,00%
26Thổ91.4300,00%
27Sán Dìu183.0040,00%
28Chu Ru23.2420,00%
29Ngái1.6490,00%
30Mạ50.3220,00%
31Bru Vân Kiều94.5980,00%
32Khơ mú90.6120,00%
33Hrê149.4600,00%
34Lào17.5320,00%
35Gié Triêng63.3220,00%
36La Ha10.1570,00%
37Xinh Mun29.5030,00%
38Mảng4.6500,00%
39Hà Nhì25.5390,00%
40Chứt7.5130,00%
41Rơ Măm6390,00%
42Brâu5250,00%
43Pu Péo9030,00%
44Kháng16.1800,00%
45Lự6.7570,00%
46La Chí15.1260,00%
47Si La9090,00%
48Lô Lô4.8270,00%
49Bố Y3.2320,00%
50Ơ Đu4280,00%
51Phù Lá12.4710,00%
52La Hủ12.1130,00%
53Cống2.7290,00%
54Cờ Lao4.0030,00%

Bạn có biết?