Dân số Cà Mau

(Cập nhật lần cuối ngày: 23/11/2024)

Dân số Cà Mau là 1.207.630 người tính đến năm 2022 theo ước tính trung bình của Tổng cục Thống kê Việt Nam, đứng thứ 35 cả nước.

Thông tin nhanh về Dân số Cà Mau năm 2022

Dân số Cà Mau
  • Dân số trung bình: 1.207.630
  • % Dân số cả nước: 1,21
  • Xếp hạng cả nước: 35
  • Diện tích (Km2): 5.275
  • Mật độ dân số (Người/ Km2): 229
  • Tỷ lệ tăng dân số (%): -0,09
  • Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰): 6,60
  • Tỷ suất di cư thuần (‰): -12,32
  • Tỷ suất sinh: 1,81
  • Tỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ): 104,52
  • Tuổi thọ trung bình: 75,12

Chọn tỉnh khác

Bảng dân số Cà Mau (2022 và lịch sử)

NămDân số trung bình% Dân số cả nướcXếp hạng cả nướcDiện tích (Km2)Mật độ dân số (Người/ Km2)Tỷ lệ tăng dân số (%)Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰)Tỷ suất di cư thuần (‰)Tỷ suất sinhTỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ)Tuổi thọ trung bình
20221.207.6301,21355.275229-0,096,6-12,31,8104,575,1
20211.208.7501,23345.2752291,247,4-19,41,9102,675,1
20201.193.8901,22355.275226-0,038,0-15,21,9102,675,3
20191.194.3001,24355.221229-0,117,5-12,51,8102,675,0
20181.229.6001,30345.221236-0,127,3-6,61,8102,574,9
20171.226.3001,31325.221235-0,105,3-9,31,7102,3
20161.222.6001,32315.221234-0,129,0-8,21,9102,2
20151.218.9001,33285.295230-0,108,2-7,21,8102,0
20141.216.4001,34285.2952300,186,4-13,61,7101,8
20131.214.2001,35285.2952290,188,7-8,51,7101,7
20121.212.1001,36285.2952290,179,5-5,81,6101,5
20111.210.0001,38275.2952290,139,2-12,11,7101,4

 Dân số các dân tộc tại Cà Mau

TTDân tộc Dân số dân tộc tại Cà Mau Nam Nữ% dân số Cà MauDân số dân tộc cả nước% dân số dân tộc cả nước
1Kinh1.160.852587.095573.75797,19%82.085.8261,41%
2Khmer26.11013.61812.4922,19%1.319.6521,98%
3Hoa6.3433.3323.0110,53%749.4660,85%
4Gia Rai29929270,03%513.9300,06%
5Mường198139590,02%1.452.0950,01%
6Tày14881670,01%1.845.4920,01%
7Thái11978410,01%1.820.9500,01%
8Ba Na10810710,01%286.9100,04%
9Chăm9150410,01%178.9480,05%
10Nùng5938210,00%1.083.2980,01%
11Ê đê369270,00%398.6710,01%
12Thổ121110,00%91.4300,01%
13Dao11650,00%891.1510,00%
14Mông11740,00%1.393.5470,00%
15Sán Dìu11560,00%183.0040,01%
16Cơ Ho9360,00%200.8000,00%
17Khơ mú9450,00%90.6120,01%
18Xtiêng7250,00%100.7520,01%
19Raglay6240,00%146.6130,00%
20Mnông5230,00%127.3340,00%
21Sán Chay5410,00%201.3980,00%
22Chơ Ro5230,00%29.5200,02%
23Mạ3120,00%50.3220,01%
24Cơ Tu220,00%74.1730,00%
25Chu Ru220,00%23.2420,01%
26Ngái220,00%1.6490,12%
27Xơ Đăng110,00%212.2770,00%
28Pà Thẻn110,00%8.2480,01%
29Co110,00%40.4420,00%
30Hrê110,00%149.4600,00%
31Xinh Mun110,00%29.5030,00%
32Tà Ôi52.3560,00%
33Giáy67.8580,00%
34Bru Vân Kiều94.5980,00%
35Lào17.5320,00%
36Gié Triêng63.3220,00%
37La Ha10.1570,00%
38Mảng4.6500,00%
39Hà Nhì25.5390,00%
40Chứt7.5130,00%
41Rơ Măm6390,00%
42Brâu5250,00%
43Pu Péo9030,00%
44Kháng16.1800,00%
45Lự6.7570,00%
46La Chí15.1260,00%
47Si La9090,00%
48Lô Lô4.8270,00%
49Bố Y3.2320,00%
50Ơ Đu4280,00%
51Phù Lá12.4710,00%
52La Hủ12.1130,00%
53Cống2.7290,00%
54Cờ Lao4.0030,00%

Xem thêm:

GÓC GÓP Ý