Dân số Điện Biên

(Cập nhật lần cuối ngày: 11/03/2025)

Dân số Điện Biên là 653.422 người tính đến ngày 1/4/2024 theo kết quả điều tra dân số giữa kỳ năm 2024, đứng thứ 58 cả nước.

Thông tin nhanh về Dân số Điện Biên

Chọn tỉnh khác

Bảng dân số Điện Biên (2024 và lịch sử)

NămDân số% Dân số cả nướcXếp hạng cả nướcDiện tích (Km2)Mật độ dân số (Người/ Km2)Tỷ lệ tăng dân số (%)Tỷ suất di cư thuần (‰)Tỷ suất sinhTỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ)Tuổi thọ trung bình
2024653.4220,65589.540681,12-9,52,60101,869,8
2023646.2000,64589.540681,62-3,72,56100,469,9
2022635.9200,64589.540671,42-3,42,7103,168,4
2021625.0900,63589.540661,89-6,72,7103,168,4
2020613.4800,63589.540641,96-3,82,7103,168,4
2019601.7000,62589.541631,89-2,52,7102,867,8
2018576.7000,61599.541601,92-0,52,8102,567,7
2017567.0000,61599.541591,96-1,92,8102,2
2016557.4000,60599.541581,99-0,62,4102,0
2015547.8000,60599.563572,030,62,8101,7
2014538.1000,59599.563561,821,73,1101,4
2013528.5000,59599.563551,690,22,5101,1
2012519.7000,59599.563541,74-0,22,8100,9
2011510.8000,58609.563531,921,82,7100,6

Dân số các ĐVHC cấp huyện thuộc Điện Biên

(Theo kết quả Tổng điều tra dân số năm 2019)

TTTên ĐVHCChú thích Dân số (người) Diện tích (km²) Mật độ dân số (người/km²) Số ĐVHC cấp xã
1Điện Biênhuyện93.8501.3966721
2Tuần Giáohuyện87.8831.1387719
3Điện Biên Phủthành phố80.36630826112
4Điện Biên Đônghuyện67.0801.2095514
5Tủa Chùahuyện57.4606858412
6Nậm Pồhuyện54.9081.4983715
7Mường Ảnghuyện48.41644410910
8Mường Chàhuyện48.0051.1994012
9Mường Nhéhuyện45.7271.5742911
10Mường Laythị xã11.162113993

Dân số các dân tộc tại Điện Biên

TTDân tộc Dân số dân tộc tại Điện Biên Nam Nữ% dân số Điện BiênDân số dân tộc cả nước% dân số dân tộc cả nước
1Mông228.279117.535110.74438,12%1.393.54716,38%
2Thái213.714106.891106.82335,69%1.820.95011,74%
3Kinh104.06152.50351.55817,38%82.085.8260,13%
4Khơ mú19.7859.7899.9963,30%90.61221,83%
5Dao6.6593.3313.3281,11%891.1510,75%
6Kháng5.2242.6132.6110,87%16.18032,29%
7Lào5.1522.6142.5380,86%17.53229,39%
8Hà Nhì4.5552.2812.2740,76%25.53917,84%
9Hoa2.9111.4921.4190,49%749.4660,39%
10Xinh Mun2.2851.1091.1760,38%29.5037,74%
11Tày1.6838708130,28%1.845.4920,09%
12Mường1.2926945980,22%1.452.0950,09%
13Cống1.1455695760,19%2.72941,96%
14Nùng9084784300,15%1.083.2980,08%
15Thổ2731401330,05%91.4300,30%
16Phù Lá2471341130,04%12.4711,98%
17Si La2431341090,04%90926,73%
18Sán Chay182107750,03%201.3980,09%
19Giáy8644420,01%67.8580,13%
20Sán Dìu4226160,01%183.0040,02%
21Khmer3019110,01%1.319.6520,00%
22Ê đê171520,00%398.6710,00%
23La Hủ11560,00%12.1130,09%
24Mảng9270,00%4.6500,19%
25Mạ880,00%50.3220,02%
26Bru Vân Kiều7610,00%94.5980,01%
27La Ha550,00%10.1570,05%
28Hrê5230,00%149.4600,00%
29Xơ Đăng4130,00%212.2770,00%
30Lô Lô4220,00%4.8270,08%
31Tà Ôi330,00%52.3560,01%
32Chu Ru3120,00%23.2420,01%
33La Chí220,00%15.1260,01%
34Mnông2110,00%127.3340,00%
35Gia Rai220,00%513.9300,00%
36Cơ Ho2110,00%200.8000,00%
37Co220,00%40.4420,00%
38Chăm110,00%178.9480,00%
39Gié Triêng110,00%63.3220,00%
40Chơ Ro110,00%29.5200,00%
41Lự110,00%6.7570,01%
42Ngái110,00%1.6490,06%
43Pà Thẻn8.2480,00%
44Ba Na286.9100,00%
45Cơ Tu74.1730,00%
46Chứt7.5130,00%
47Pu Péo9030,00%
48Xtiêng100.7520,00%
49Raglay146.6130,00%
50Bố Y3.2320,00%
51Ơ Đu4280,00%
52Brâu5250,00%
53Rơ Măm6390,00%
54Cờ Lao4.0030,00%

Bạn có biết?