Dân số Lâm Đồng

(Cập nhật lần cuối ngày: 11/03/2025)

Dân số Lâm Đồng là 1.361.129 người tính đến ngày 1/4/2024 theo kết quả điều tra dân số giữa kỳ năm 2024, đứng thứ 25 cả nước.

Thông tin nhanh về Dân số Lâm Đồng

Chọn tỉnh khác

Bảng dân số Lâm Đồng (2024 và lịch sử)

NămDân số% Dân số cả nướcXếp hạng cả nướcDiện tích (Km2)Mật độ dân số (Người/ Km2)Tỷ lệ tăng dân số (%)Tỷ suất di cư thuần (‰)Tỷ suất sinhTỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ)Tuổi thọ trung bình
20241.361.1291,35259.7811391,20-6,21,94101,773,9
20231.345.0001,34259.7811380,94-1,12,0398,773,8
20221.332.5301,34259.7811360,81-0,72,1101,773,3
20211.321.8401,34259.7811350,920,12,2101,573,3
20201.309.7901,34249.7811340,80-1,62,2101,473,3
20191.299.3001,35249.7831330,61-1,82,2101,473,0
20181.312.9001,39239.7831340,79-0,72,0101,472,9
20171.298.9001,39239.7831330,791,42,3101,4
20161.288.2001,39239.7831320,79-1,52,3101,3
20151.273.1001,39239.7741300,82-1,42,0101,2
20141.259.3001,39249.7741291,11-3,12,1101,2
20131.245.4001,39259.7741271,09-0,42,2101,1
20121.232.0001,39259.7741261,09-2,12,4101,1
20111.218.7001,39269.7741251,211,02,3101,0

Dân số các ĐVHC cấp huyện thuộc Lâm Đồng

(Theo kết quả Tổng điều tra dân số năm 2019)

TTTên ĐVHCChú thích Dân số (người) Diện tích (km²) Mật độ dân số (người/km²) Số ĐVHC cấp xã
1Đà Lạtthành phố226.57839557416
2Đức Trọnghuyện186.97490420715
3Di Linhhuyện159.9941.6149919
4Bảo Lộcthành phố158.68423368011
5Lâm Hàhuyện144.43693015516
6Bảo Lâmhuyện118.0901.4638114
7Đạ Huoaihuyện112.6961.45023423
8Đơn Dươnghuyện107.2816111759
9Đam Rônghuyện54.217872628
10Lạc Dươnghuyện27.9561.311216

Dân số các dân tộc tại Lâm Đồng

TTDân tộc Dân số dân tộc tại Lâm Đồng Nam Nữ% dân số Lâm ĐồngDân số dân tộc cả nước% dân số dân tộc cả nước
1Kinh963.290486.335476.95574,28%82.085.8261,17%
2Cơ Ho175.53186.43289.09913,53%200.80087,42%
3Mạ38.52318.68019.8432,97%50.32276,55%
4Nùng24.42312.63511.7881,88%1.083.2982,25%
5Chu Ru22.47311.04011.4331,73%23.24296,69%
6Tày20.24810.4029.8461,56%1.845.4921,10%
7Hoa13.7887.6456.1431,06%749.4661,84%
8Mnông10.5175.1025.4150,81%127.3348,26%
9Mường6.0723.2422.8300,47%1.452.0950,42%
10Thái5.6802.9782.7020,44%1.820.9500,31%
11Mông5.2482.6892.5590,40%1.393.5470,38%
12Dao3.3161.6991.6170,26%891.1510,37%
13Raglay1.9109519590,15%146.6131,30%
14Khmer1.2306975330,09%1.319.6520,09%
15Thổ1.0785525260,08%91.4301,18%
16Chăm9535434100,07%178.9480,53%
17Sán Dìu6133502630,05%183.0040,33%
18Xtiêng4382252130,03%100.7520,43%
19Ê đê2851311540,02%398.6710,07%
20Gia Rai17286860,01%513.9300,03%
21Chơ Ro169101680,01%29.5200,57%
22Sán Chay16693730,01%201.3980,08%
23Hrê11981380,01%149.4600,08%
24Giáy9450440,01%67.8580,14%
25Chứt8247350,01%7.5131,09%
26Khơ mú8046340,01%90.6120,09%
27Ba Na5222300,00%286.9100,02%
28Xơ Đăng4932170,00%212.2770,02%
29Co3916230,00%40.4420,10%
30Bru Vân Kiều3013170,00%94.5980,03%
31Tà Ôi292540,00%52.3560,06%
32Ngái2514110,00%1.6491,52%
33Gié Triêng177100,00%63.3220,03%
34Lô Lô166100,00%4.8270,33%
35Cơ Tu131030,00%74.1730,02%
36La Ha8260,00%10.1570,08%
37Kháng6420,00%16.1800,04%
38Mảng4310,00%4.6500,09%
39Si La4310,00%9090,44%
40Lào3120,00%17.5320,02%
41Hà Nhì2110,00%25.5390,01%
42La Chí110,00%15.1260,01%
43Rơ Măm110,00%6390,16%
44Brâu110,00%5250,19%
45Bố Y110,00%3.2320,03%
46Xinh Mun110,00%29.5030,00%
47Pà Thẻn8.2480,00%
48Lự6.7570,00%
49Ơ Đu4280,00%
50Phù Lá12.4710,00%
51La Hủ12.1130,00%
52Pu Péo9030,00%
53Cống2.7290,00%
54Cờ Lao4.0030,00%

Bạn có biết?