(Cập nhật lần cuối ngày: 12/03/2025)
Dân số Hưng Yên là 1.313.798 người tính đến ngày 1/4/2024 theo kết quả điều tra dân số giữa kỳ năm 2024, đứng thứ 28 cả nước.
Thông tin nhanh về Dân số Hưng Yên

- Dân số trung bình: 1.313.798
- % Dân số cả nước: 1,30
- Xếp hạng cả nước: 28
- Diện tích (Km2): 930
- Mật độ dân số (Người/Km2): 1.412
- Tỷ lệ tăng dân số (%): 0,98
- Tỷ suất di cư thuần (‰): 5,4
- Tỷ suất sinh: 2,42
- Tỷ số giới tính (Nam /100 Nữ): 100,9
- Tuổi thọ trung bình: 75,6

Chọn tỉnh khác
Bảng dân số Hưng Yên (2024 và lịch sử)
Năm | Dân số | % Dân số cả nước | Xếp hạng cả nước | Diện tích (Km2) | Mật độ dân số (Người/Km2) | Tỷ lệ tăng dân số (%) | Tỷ suất di cư thuần (‰) | Tỷ suất sinh | Tỷ suất giới tính (Nam / 100 Nữ) | Tuổi thọ trung bình |
2024 | 1.313.798 | 1,30 | 28 | 930 | 1.412 | 0,98 | 5,4 | 2,42 | 100,9 | 75,6 |
2023 | 1.301.000 | 1,30 | 28 | 930 | 1.399 | 0,79 | 1,5 | 2,48 | 99,1 | 75,0 |
2022 | 1.290.850 | 1,30 | 29 | 930 | 1.388 | 0,49 | 2,3 | 2,5 | 100,9 | 74,7 |
2021 | 1.284.550 | 1,30 | 29 | 930 | 1.381 | 1,22 | -0,1 | 2,4 | 100,6 | 74,7 |
2020 | 1.269.090 | 1,30 | 29 | 930 | 1.364 | 1,06 | 4,1 | 2,4 | 100,6 | 74,7 |
2019 | 1.255.800 | 1,30 | 28 | 930 | 1.350 | 1,08 | -0,5 | 2,4 | 100,3 | 74,6 |
2018 | 1.188.900 | 1,26 | 35 | 930 | 1.278 | 1,10 | 1,5 | 2,4 | 99,8 | 74,5 |
2017 | 1.176.300 | 1,26 | 35 | 930 | 1.265 | 1,10 | 1,6 | 2,1 | 99,6 | – |
2016 | 1.170.200 | 1,26 | 35 | 930 | 1.258 | 1,12 | 0,9 | 2,4 | 99,0 | – |
2015 | 1.164.400 | 1,27 | 34 | 926 | 1.257 | 1,12 | -1,1 | 2,4 | 98,5 | – |
2014 | 1.158.100 | 1,28 | 34 | 926 | 1.251 | 0,56 | 2,2 | 2,3 | 97,9 | – |
2013 | 1.151.600 | 1,28 | 33 | 926 | 1.244 | 0,66 | 4,5 | 2,5 | 97,6 | – |
2012 | 1.144.100 | 1,29 | 33 | 926 | 1.236 | 0,50 | -2,6 | 2,1 | 97,4 | – |
2011 | 1.138.400 | 1,30 | 33 | 926 | 1.229 | 0,54 | 1,8 | 2,2 | 96,9 | – |
Dân số các ĐVHC cấp huyện thuộc Hưng Yên
(Theo kết quả Tổng điều tra dân số năm 2019)
TT | Tên ĐVHC | Chú thích | Dân số (người) | Diện tích (km²) | Mật độ dân số (người/km²) | Số ĐVHC cấp xã |
1 | Khoái Châu | huyện | 188.255 | 131 | 1.437 | 20 |
2 | Yên Mỹ | huyện | 159.146 | 92 | 1.723 | 12 |
3 | Mỹ Hào | thị xã | 158.673 | 79 | 1.998 | 13 |
4 | Ân Thi | huyện | 134.403 | 130 | 1.034 | 18 |
5 | Văn Lâm | huyện | 133.027 | 75 | 1.769 | 11 |
6 | Văn Giang | huyện | 120.799 | 72 | 1.682 | 11 |
7 | Kim Động | huyện | 117.734 | 103 | 1.140 | 15 |
8 | Hưng Yên | thành phố | 116.356 | 74 | 1.575 | 15 |
9 | Tiên Lữ | huyện | 93.118 | 79 | 1.185 | 11 |
10 | Phù Cừ | huyện | 79.954 | 95 | 845 | 13 |
- Top 10 đơn vị hành chính cấp huyện đông dân nhất Việt Nam
- Top 10 đơn vị hành chính cấp huyện ít dân nhất Việt Nam
Dân số các dân tộc tại Hưng Yên
TT | Dân tộc | Dân số dân tộc tại Hưng Yên | Nam | Nữ | % dân số Hưng Yên | Dân số dân tộc cả nước | % dân số dân tộc cả nước |
1 | Kinh | 1.242.048 | 621.586 | 620.462 | 99,15% | 82.085.826 | 1,51% |
2 | Tày | 2.911 | 1.448 | 1.463 | 0,23% | 1.845.492 | 0,16% |
3 | Thái | 2.904 | 1.357 | 1.547 | 0,23% | 1.820.950 | 0,16% |
4 | Mường | 2.532 | 1.268 | 1.264 | 0,20% | 1.452.095 | 0,17% |
5 | Dao | 661 | 318 | 343 | 0,05% | 891.151 | 0,07% |
6 | Mông | 641 | 385 | 256 | 0,05% | 1.393.547 | 0,05% |
7 | Nùng | 536 | 231 | 305 | 0,04% | 1.083.298 | 0,05% |
8 | Sán Chay | 123 | 63 | 60 | 0,01% | 201.398 | 0,06% |
9 | Sán Dìu | 87 | 38 | 49 | 0,01% | 183.004 | 0,05% |
10 | Hoa | 44 | 19 | 25 | 0,00% | 749.466 | 0,01% |
11 | Chăm | 42 | 22 | 20 | 0,00% | 178.948 | 0,02% |
12 | Pà Thẻn | 30 | 15 | 15 | 0,00% | 8.248 | 0,36% |
13 | Thổ | 22 | 7 | 15 | 0,00% | 91.430 | 0,02% |
14 | Giáy | 18 | 7 | 11 | 0,00% | 67.858 | 0,03% |
15 | Khmer | 18 | 5 | 13 | 0,00% | 1.319.652 | 0,00% |
16 | Lào | 18 | 9 | 9 | 0,00% | 17.532 | 0,10% |
17 | Khơ mú | 14 | 5 | 9 | 0,00% | 90.612 | 0,02% |
18 | Kháng | 14 | 3 | 11 | 0,00% | 16.180 | 0,09% |
19 | La Ha | 9 | 3 | 6 | 0,00% | 10.157 | 0,09% |
20 | Ê đê | 8 | 7 | 1 | 0,00% | 398.671 | 0,00% |
21 | La Chí | 7 | 4 | 3 | 0,00% | 15.126 | 0,05% |
22 | Xinh Mun | 6 | 3 | 3 | 0,00% | 29.503 | 0,02% |
23 | Gia Rai | 5 | – | 5 | 0,00% | 513.930 | 0,00% |
24 | Mnông | 4 | 3 | 1 | 0,00% | 127.334 | 0,00% |
25 | Ba Na | 3 | 1 | 2 | 0,00% | 286.910 | 0,00% |
26 | Bru Vân Kiều | 3 | 1 | 2 | 0,00% | 94.598 | 0,00% |
27 | Hà Nhì | 2 | – | 2 | 0,00% | 25.539 | 0,01% |
28 | Tà Ôi | 2 | – | 2 | 0,00% | 52.356 | 0,00% |
29 | Phù Lá | 2 | 2 | – | 0,00% | 12.471 | 0,02% |
30 | Ngái | 1 | – | 1 | 0,00% | 1.649 | 0,06% |
31 | Xơ Đăng | 1 | – | 1 | 0,00% | 212.277 | 0,00% |
32 | Raglay | 1 | – | 1 | 0,00% | 146.613 | 0,00% |
33 | Cơ Ho | 1 | – | 1 | 0,00% | 200.800 | 0,00% |
34 | Hrê | 1 | – | 1 | 0,00% | 149.460 | 0,00% |
35 | Si La | 1 | 1 | – | 0,00% | 909 | 0,11% |
36 | Gié Triêng | 63.322 | 0,00% | ||||
37 | Mạ | 50.322 | 0,00% | ||||
38 | Chu Ru | 23.242 | 0,00% | ||||
39 | Co | 40.442 | 0,00% | ||||
40 | Lự | 6.757 | 0,00% | ||||
41 | Cống | 2.729 | 0,00% | ||||
42 | Xtiêng | 100.752 | 0,00% | ||||
43 | Chơ Ro | 29.520 | 0,00% | ||||
44 | Pu Péo | 903 | 0,00% | ||||
45 | La Hủ | 12.113 | 0,00% | ||||
46 | Cơ Tu | 74.173 | 0,00% | ||||
47 | Mảng | 4.650 | 0,00% | ||||
48 | Bố Y | 3.232 | 0,00% | ||||
49 | Lô Lô | 4.827 | 0,00% | ||||
50 | Rơ Măm | 639 | 0,00% | ||||
51 | Ơ Đu | 428 | 0,00% | ||||
52 | Chứt | 7.513 | 0,00% | ||||
53 | Brâu | 525 | 0,00% | ||||
54 | Cờ Lao | 4.003 | 0,00% |
Bạn có biết?
- Tổng quan về Dân số Việt Nam
- Dân số các tỉnh của Việt Nam
- Dân số các dân tộc Việt Nam
- Top 10 tỉnh đông dân nhất Việt Nam
- Top 10 tỉnh ít dân nhất Việt Nam
- Top 10 tỉnh tăng dân số nhanh nhất Việt Nam
- Tỉnh nào có dân nhập cư, xuất cư nhiều nhất?
- Tỉnh nào đang bị giảm dân số?
- Top 10 tỉnh có mật độ dân cư đông nhất Việt Nam
- Top 10 tỉnh thưa dân nhất Việt Nam
- Top 10 đơn vị hành chính cấp huyện đông dân nhất Việt Nam
- Top 10 đơn vị hành chính cấp huyện ít dân nhất Việt Nam