Dân số Hưng Yên

(Cập nhật lần cuối ngày: 12/03/2025)

Dân số Hưng Yên là 1.313.798 người tính đến ngày 1/4/2024 theo kết quả điều tra dân số giữa kỳ năm 2024, đứng thứ 28 cả nước.

Thông tin nhanh về Dân số Hưng Yên

Dân số Hưng Yên

Chọn tỉnh khác

Bảng dân số Hưng Yên (2024 và lịch sử)

NămDân số% Dân số cả nướcXếp hạng cả nướcDiện tích (Km2)Mật độ dân số (Người/Km2)Tỷ lệ tăng dân số (%)Tỷ suất di cư thuần (‰)Tỷ suất sinhTỷ suất giới tính (Nam / 100 Nữ)Tuổi thọ trung bình
20241.313.7981,30289301.4120,985,42,42100,975,6
20231.301.0001,30289301.3990,791,52,4899,175,0
20221.290.8501,30299301.3880,492,32,5100,974,7
20211.284.5501,30299301.3811,22-0,12,4100,674,7
20201.269.0901,30299301.3641,064,12,4100,674,7
20191.255.8001,30289301.3501,08-0,52,4100,374,6
20181.188.9001,26359301.2781,101,52,499,874,5
20171.176.3001,26359301.2651,101,62,199,6
20161.170.2001,26359301.2581,120,92,499,0
20151.164.4001,27349261.2571,12-1,12,498,5
20141.158.1001,28349261.2510,562,22,397,9
20131.151.6001,28339261.2440,664,52,597,6
20121.144.1001,29339261.2360,50-2,62,197,4
20111.138.4001,30339261.2290,541,82,296,9

Dân số các ĐVHC cấp huyện thuộc Hưng Yên

(Theo kết quả Tổng điều tra dân số năm 2019)

TTTên ĐVHCChú thích Dân số (người) Diện tích (km²) Mật độ dân số (người/km²) Số ĐVHC cấp xã
1Khoái Châuhuyện188.2551311.43720
2Yên Mỹhuyện159.146921.72312
3Mỹ Hàothị xã158.673791.99813
4Ân Thihuyện134.4031301.03418
5Văn Lâmhuyện133.027751.76911
6Văn Gianghuyện120.799721.68211
7Kim Độnghuyện117.7341031.14015
8Hưng Yênthành phố116.356741.57515
9Tiên Lữhuyện93.118791.18511
10Phù Cừhuyện79.9549584513

Dân số các dân tộc tại Hưng Yên

TTDân tộc Dân số dân tộc tại Hưng Yên Nam Nữ% dân số Hưng YênDân số dân tộc cả nước% dân số dân tộc cả nước
1Kinh1.242.048621.586620.46299,15%82.085.8261,51%
2Tày2.9111.4481.4630,23%1.845.4920,16%
3Thái2.9041.3571.5470,23%1.820.9500,16%
4Mường2.5321.2681.2640,20%1.452.0950,17%
5Dao6613183430,05%891.1510,07%
6Mông6413852560,05%1.393.5470,05%
7Nùng5362313050,04%1.083.2980,05%
8Sán Chay12363600,01%201.3980,06%
9Sán Dìu8738490,01%183.0040,05%
10Hoa4419250,00%749.4660,01%
11Chăm4222200,00%178.9480,02%
12Pà Thẻn3015150,00%8.2480,36%
13Thổ227150,00%91.4300,02%
14Giáy187110,00%67.8580,03%
15Khmer185130,00%1.319.6520,00%
16Lào18990,00%17.5320,10%
17Khơ mú14590,00%90.6120,02%
18Kháng143110,00%16.1800,09%
19La Ha9360,00%10.1570,09%
20Ê đê8710,00%398.6710,00%
21La Chí7430,00%15.1260,05%
22Xinh Mun6330,00%29.5030,02%
23Gia Rai550,00%513.9300,00%
24Mnông4310,00%127.3340,00%
25Ba Na3120,00%286.9100,00%
26Bru Vân Kiều3120,00%94.5980,00%
27Hà Nhì220,00%25.5390,01%
28Tà Ôi220,00%52.3560,00%
29Phù Lá220,00%12.4710,02%
30Ngái110,00%1.6490,06%
31Xơ Đăng110,00%212.2770,00%
32Raglay110,00%146.6130,00%
33Cơ Ho110,00%200.8000,00%
34Hrê110,00%149.4600,00%
35Si La110,00%9090,11%
36Gié Triêng63.3220,00%
37Mạ50.3220,00%
38Chu Ru23.2420,00%
39Co40.4420,00%
40Lự6.7570,00%
41Cống2.7290,00%
42Xtiêng100.7520,00%
43Chơ Ro29.5200,00%
44Pu Péo9030,00%
45La Hủ12.1130,00%
46Cơ Tu74.1730,00%
47Mảng4.6500,00%
48Bố Y3.2320,00%
49Lô Lô4.8270,00%
50Rơ Măm6390,00%
51Ơ Đu4280,00%
52Chứt7.5130,00%
53Brâu5250,00%
54Cờ Lao4.0030,00%

Bạn có biết?