Dân số Thái Bình (cũ)

Dân số Thái Bình là 1.888.184 người tính đến ngày 1/4/2024 theo kết quả điều tra dân số giữa kỳ năm 2024, đứng thứ 13 cả nước.

>> Dân số tỉnh Hưng Yên mới (sau sáp nhập năm 2025)

    Thông tin nhanh về Dân số Thái Bình

    Chọn tỉnh khác

    Bảng dân số Thái Bình (2024 và lịch sử)

    NămDân số trung bình% Dân số cả nướcXếp hạng cả nướcDiện tích (Km2)Mật độ dân số (Người/Km2)Tỷ lệ tăng dân số (%)Tỷ suất di cư thuần (‰)Tỷ suất sinhTỷ suất giới tính (Nam / 100 Nữ)Tuổi thọ trung bình
    20241.888.1841,87131.5851.1920,31-10,32,196,676,0
    20231.882.3001,88131.5851.1880,20-4,12,293,175,4
    20221.878.5401,89121.5851.1850,25-2,32,297,375,4
    20211.875.6601,90111.5851.1840,20-5,52,696,075,4
    20201.870.2401,92111.5851.1800,43-4,42,495,174,9
    20191.862.2001,93111.5861.1740,43-5,42,494,875,4
    20181.793.2001,89131.5861.1300,43-2,92,594,775,4
    20171.791.5001,91131.5861.1290,43-1,32,294,5
    20161.790.0001,93111.5871.1280,42-1,32,394,4
    20151.789.2001,95111.5711.1390,43-4,22,494,2
    20141.788.7001,97111.5711.1390,03-3,91,994,1
    20131.788.1001,99111.5711.1390,04-6,52,193,9
    20121.787.4002,01101.5701.1380,08-7,91,893,8
    20111.785.9002,0391.5701.1380,07-7,12,293,6

    Dân số các thành phố, huyện thuộc tỉnh Thái Bình

    (Theo kết quả Tổng điều tra dân số năm 2019)

    TTTên đơn vị hành chínhChú thích Dân số (người) Diện tích (km²) Mật độ dân số (người/km²) Số ĐVHC cấp xã
    1Thái Bìnhthành phố206.037681.22832
    2Đông Hưnghuyện244.8381991.20433
    3Hưng Hàhuyện253.2722101.07329
    4Kiến Xươnghuyện216.6822021.14735
    5Quỳnh Phụhuyện240.9402103.02619
    6Thái Thụyhuyện255.22226895136
    7Tiền Hảihuyện215.53523193228
    8Vũ Thưhuyện227.9211971.15830

    Dân số các dân tộc tại Thái Bình

    TTDân tộc Dân số dân tộc tại Thái Bình Nam Nữ% dân số Thái BìnhDân số dân tộc cả nước% dân số dân tộc cả nước
    1Kinh1.856.826904.574952.25299,81%82.085.8262,26%
    2Tày1.1232828410,06%1.845.4920,06%
    3Thái8281486800,04%1.820.9500,05%
    4Mường6751415340,04%1.452.0950,05%
    5Nùng347812660,02%1.083.2980,03%
    6Dao195421530,01%891.1510,02%
    7Sán Dìu8425590,00%183.0040,05%
    8Mông7030400,00%1.393.5470,01%
    9Sán Chay5112390,00%201.3980,03%
    10Hoa4716310,00%749.4660,01%
    11Giáy3515200,00%67.8580,05%
    12Thổ212190,00%91.4300,02%
    13Khmer216150,00%1.319.6520,00%
    14Chăm188100,00%178.9480,01%
    15Khơ mú121110,00%90.6120,01%
    16Ê đê111100,00%398.6710,00%
    17Hà Nhì8440,00%25.5390,03%
    18Bru Vân Kiều7430,00%94.5980,01%
    19Gia Rai660,00%513.9300,00%
    20Lào5140,00%17.5320,03%
    21Kháng4130,00%16.1800,02%
    22La Chí4130,00%15.1260,03%
    23Ba Na440,00%286.9100,00%
    24Xinh Mun330,00%29.5030,01%
    25Xơ Đăng330,00%212.2770,00%
    26Cơ Ho330,00%200.8000,00%
    27Si La3120,00%9090,33%
    28Cống3120,00%2.7290,11%
    29Mnông220,00%127.3340,00%
    30Phù Lá220,00%12.4710,02%
    31Gié Triêng220,00%63.3220,00%
    32Co220,00%40.4420,00%
    33Lự2110,00%6.7570,03%
    34Lô Lô220,00%4.8270,04%
    35Ngái110,00%1.6490,06%
    36Raglay110,00%146.6130,00%
    37Mạ110,00%50.3220,00%
    38Cơ Tu110,00%74.1730,00%
    39Pà Thẻn8.2480,00%
    40La Ha10.1570,00%
    41Tà Ôi52.3560,00%
    42Hrê149.4600,00%
    43Chu Ru23.2420,00%
    44Xtiêng100.7520,00%
    45Chơ Ro29.5200,00%
    46Pu Péo9030,00%
    47La Hủ12.1130,00%
    48Mảng4.6500,00%
    49Bố Y3.2320,00%
    50Rơ Măm6390,00%
    51Ơ Đu4280,00%
    52Chứt7.5130,00%
    53Brâu5250,00%
    54Cờ Lao4.0030,00%

    Bạn có biết?