Dân số Đắk Nông

(Cập nhật lần cuối ngày: 11/03/2025)

Dân số Đắk Nông là 692.896 người tính đến ngày 1/4/2024 theo kết quả điều tra dân số giữa kỳ năm 2024, đứng thứ 56 cả nước.

Thông tin nhanh về Dân số Đắk Nông

Chọn tỉnh khác

Bảng dân số Đắk Nông (2024 và lịch sử)

NămDân số% Dân số cả nướcXếp hạng cả nướcDiện tích (Km2)Mật độ dân số (Người/ Km2)Tỷ lệ tăng dân số (%)Tỷ suất di cư thuần (‰)Tỷ suất sinhTỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ)Tuổi thọ trung bình
2024692.8960,69566.5091061,61-4,82,56106,471,7
2023681.9000,68566.5091051,69-5,82,51102,971,6
2022670.5600,67566.5091030,92-2,52,5104,870,3
2021664.4200,67566.5091024,16-3,52,710570,3
2020637.9100,65566.509981,93-7,62,610570,1
2019625.8000,65576.509961,690,92,7106,370
2018645.4000,68566.509991,74-2,83,1106,569,9
2017625.6000,67576.509961,76-2,32,2106,7
2016605.4000,65576.509932,4-4,82,3106,9
2015587.8000,64586.516902,75-1,12,4107,2
2014571.3000,63586.516882,9135,62,5107,1
2013555.1000,62586.516853,4211,72,3107,4
2012536.7000,6586.516823,336,22,7107,6
2011519.6000,59586.516803,13-52,6107,8

Dân số các ĐVHC cấp huyện thuộc Đắk Nông

(Theo kết quả Tổng điều tra dân số năm 2019)

TTTên ĐVHCChú thích Dân số (người) Diện tích (km²) Mật độ dân số (người/km²) Số ĐVHC cấp xã
1Đắk Milhuyện100.70267914810
2Cư Júthuyện92.4647231288
3Gia Nghĩathành phố85.0822842998
4Đắk R’lấphuyện83.55563613111
5Đắk Songhuyện80.5148071009
6Krông Nôhuyện74.4468149112
7Đắk Glonghuyện67.7821.448477
8Tuy Đứchuyện61.3121.119556

Dân số các dân tộc tại Đắk Nông

TTDân tộc Dân số dân tộc tại Đắk Nông Nam Nữ% dân số Đắk NôngDân số dân tộc cả nước% dân số dân tộc cả nước
1Kinh419.808218.142201.66667,48%82.085.8260,51%
2Mnông50.71824.88725.8318,15%127.33439,83%
3Mông34.97617.79817.1785,62%1.393.5472,51%
4Nùng31.06315.85615.2074,99%1.083.2982,87%
5Tày24.75112.81611.9353,98%1.845.4921,34%
6Dao19.78610.1579.6293,18%891.1512,22%
7Thái11.2505.6755.5751,81%1.820.9500,62%
8Mạ8.0873.9674.1201,30%50.32216,07%
9Ê đê6.7263.2923.4341,08%398.6711,69%
10Hoa5.7793.2712.5080,93%749.4660,77%
11Mường5.4462.8622.5840,88%1.452.0950,38%
12Sán Chay9915134780,16%201.3980,49%
13Sán Dìu8334383950,13%183.0040,46%
14Khmer7424163260,12%1.319.6520,06%
15Thổ3892151740,06%91.4300,43%
16Cơ Ho12441830,02%200.8000,06%
17Chăm10960490,02%178.9480,06%
18Gia Rai8430540,01%513.9300,02%
19Chơ Ro8353300,01%29.5200,28%
20Xtiêng7842360,01%100.7520,08%
21Co6634320,01%40.4420,16%
22Hrê4528170,01%149.4600,03%
23Xơ Đăng4320230,01%212.2770,02%
24Raglay3927120,01%146.6130,03%
25Ba Na3015150,00%286.9100,01%
26Giáy201190,00%67.8580,03%
27Pà Thẻn11380,00%8.2480,13%
28Chu Ru11560,00%23.2420,05%
29Chứt10460,00%7.5130,13%
30Cơ Tu10190,00%74.1730,01%
31Ngái9360,00%1.6490,55%
32Khơ mú7610,00%90.6120,01%
33Mảng5320,00%4.6500,11%
34Bru Vân Kiều4220,00%94.5980,00%
35Gié Triêng330,00%63.3220,00%
36Tà Ôi220,00%52.3560,00%
37Lào110,00%17.5320,01%
38La Chí110,00%15.1260,01%
39Si La110,00%9090,11%
40Kháng16.1800,00%
41Lô Lô4.8270,00%
42Rơ Măm6390,00%
43Hà Nhì25.5390,00%
44Brâu5250,00%
45Lự6.7570,00%
46Ơ Đu4280,00%
47La Ha10.1570,00%
48Phù Lá12.4710,00%
49La Hủ12.1130,00%
50Bố Y3.2320,00%
51Xinh Mun29.5030,00%
52Pu Péo9030,00%
53Cống2.7290,00%
54Cờ Lao4.0030,00%

Bạn có biết?