Bảng dân số các tỉnh, thành Việt Nam

(Cập nhật lần cuối ngày: 19/03/2025)

Bảng dân số các tỉnh, thành của Việt Nam tại thời điểm ngày 1 tháng 4 năm 2024 theo kết quả điều tra dân số giữa kỳ năm 2024.

Bảng dân số các tỉnh của Việt Nam năm 2024

TTĐịa phươngDân số (người) Diện tích (Km2)Mật độ (Người/Km2)
CẢ NƯỚC101.112.656331.346305
Đồng bằng sông Hồng23.952.00321.2791.126
1Hà Nội8.685.6073.3602.585
2Vĩnh Phúc1.221.8031.236989
3Bắc Ninh1.543.5298231.876
4Quảng Ninh1.393.7026.208225
5Hải Dương1.971.3261.6681.182
6Hải Phòng2.121.8411.5271.390
7Hưng Yên1.313.7989301.412
8Thái Bình1.888.1841.5851.192
9Hà Nam892.7558621.036
10Nam Định1.892.4271.6691.134
11Ninh Bình1.027.0301.412727
Trung du và miền núi phía Bắc13.297.66595.184140
12Hà Giang908.2637.928115
13Cao Bằng555.8096.70083
14Bắc Kạn328.6094.86068
15Tuyên Quang820.0545.868140
16Lào Cai787.0666.364124
17Yên Bái863.3386.893125
18Thái Nguyên1.361.4743.522387
19Lạng Sơn813.9788.31098
20Bắc Giang1.950.6153.896501
21Phú Thọ1.540.6083.535436
22Điện Biên653.4229.54068
23Lai Châu494.6269.06955
24Sơn La1.327.43014.11094
25Hoà Bình892.3734.590194
Bắc Trung Bộ và Duyên hải miền Trung20.929.12895.848218
26Thanh Hoá3.760.65011.115338
27Nghệ An3.470.98816.486211
28Hà Tĩnh1.329.3655.994222
29Quảng Bình924.1697.999116
30Quảng Trị658.6194.701140
31Huế1.177.6244.947238
32Đà Nẵng1.269.0701.285988
33Quảng Nam1.539.46810.575146
34Quảng Ngãi1.256.9525.155244
35Bình Định1.515.4226.066250
36Phú Yên883.2985.026176
37Khánh Hoà1.267.4435.200244
38Ninh Thuận609.8203.356182
39Bình Thuận1.266.2407.943159
Tây Nguyên6.227.35854.548114
40Kon Tum598.2019.67762
41Gia Lai1.630.31115.510105
42Đắk Lắk1.944.82113.070149
43Đắk Nông692.8966.509106
44Lâm Đồng1.361.1299.781139
Đông Nam Bộ19.177.46423.551814
45Bình Phước1.060.4486.874154
46Tây Ninh1.201.7364.042297
47Bình Dương2.858.8152.6951.061
48Đồng Nai3.341.7165.864570
49Bà Rịa – Vũng Tàu1.192.8631.983602
50TP. Hồ Chí Minh9.521.8862.0954.544
Đồng bằng sông Cửu Long17.529.03740.923428
51Long An1.753.0414.495390
52Tiền Giang1.795.2512.556702
53Bến Tre1.305.2812.380549
54Trà Vinh1.022.8872.391428
55Vĩnh Long1.035.3621.526679
56Đồng Tháp1.600.9633.382473
57An Giang1.911.0023.537540
58Kiên Giang1.763.8266.353278
59Cần Thơ1.268.5141.440881
60Hậu Giang728.9241.622449
61Sóc Trăng1.203.7053.298365
62Bạc Liêu929.4392.668348
63Cà Mau1.210.8435.275230

Bảng tùy chọn chế độ xem (lọc, sắp xếp, tìm kiếm)

wdt_ID wdt_created_by wdt_created_at wdt_last_edited_by wdt_last_edited_at Hạng Địa phương Khu vực Dân số (người) Diện tích (Km2) Mật độ (Người/Km2) Tỷ trọng
1danso.info12/03/2025 08:41 AMdanso.info12/03/2025 08:41 AM1TP. Hồ Chí MinhĐông Nam Bộ9,521,8862,0954,5449.42%
2danso.info12/03/2025 08:41 AMdanso.info12/03/2025 08:41 AM2Hà NộiĐồng bằng sông Hồng8,685,6073,3602,5858.59%
3danso.info12/03/2025 08:41 AMdanso.info12/03/2025 08:41 AM3Thanh HoáBắc Trung Bộ và Duyên hải miền Trung3,760,65011,1153383.72%
4danso.info12/03/2025 08:41 AMdanso.info12/03/2025 08:41 AM4Nghệ AnBắc Trung Bộ và Duyên hải miền Trung3,470,98816,4862113.43%
5danso.info12/03/2025 08:41 AMdanso.info12/03/2025 08:41 AM5Đồng NaiĐông Nam Bộ3,341,7165,8645703.30%
6danso.info12/03/2025 08:41 AMdanso.info12/03/2025 08:41 AM6Bình DươngĐông Nam Bộ2,858,8152,6951,0612.83%
7danso.info12/03/2025 08:41 AMdanso.info12/03/2025 08:41 AM7Hải PhòngĐồng bằng sông Hồng2,121,8411,5271,3902.10%
8danso.info12/03/2025 08:41 AMdanso.info12/03/2025 08:41 AM8Hải DươngĐồng bằng sông Hồng1,971,3261,6681,1821.95%
9danso.info12/03/2025 08:41 AMdanso.info12/03/2025 08:41 AM9Bắc GiangTrung du và miền núi phía Bắc1,950,6153,8965011.93%
10danso.info12/03/2025 08:41 AMdanso.info12/03/2025 08:41 AM10Đắk LắkTây Nguyên1,944,82113,0701491.92%

Có thể bạn quan tâm:

Bạn có biết?