Dân số Long An

(Cập nhật lần cuối ngày: 25/11/2024)

Dân số Long An là 1.734.260 người tính đến năm 2022 theo ước tính trung bình của Tổng cục Thống kê Việt Nam, đứng thứ 16 cả nước.

Dân số Long An năm 2022

Dân số Long An
  • Dân số trung bình: 1.734.260
  • % Dân số cả nước: 1,74
  • Xếp hạng cả nước: 16
  • Diện tích (Km2): 4.495
  • Mật độ dân số (Người/ Km2): 386
  • Tỷ lệ tăng dân số (%): 0,49
  • Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰): 5,50
  • Tỷ suất di cư thuần (‰): 1,71
  • Tỷ suất sinh: 1,68
  • Tỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ): 99,72
  • Tuổi thọ trung bình: 76,12

Chọn tỉnh khác

Bảng dân số Long An (2022 và lịch sử)

NămDân số trung bình% Dân số cả nướcXếp hạng cả nướcDiện tích (Km2)Mật độ dân số (Người/ Km2)Tỷ lệ tăng dân số (%)Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰)Tỷ suất di cư thuần (‰)Tỷ suất sinhTỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ)Tuổi thọ trung bình
20221.734.2601,74164.4953860,495,51,71,799,776,1
20211.725.7501,75164.4953840,716,52,11,899,775,8
20201.713.6601,76164.4953811,098,41,11,899,775,6
20191.695.1001,76164.4953770,977,93,51,899,575,8
20181.503.1001,59184.4953341,005,5-4,91,899,475,7
20171.496.8001,60184.4953331,044,9-2,71,699,3
20161.490.6001,61184.4953321,175,3-2,51,699,3
20151.484.7001,62184.4953300,903,8-2,01,699,2
20141.477.3001,63184.4953290,516,9-2,71,799,1
20131.469.9001,64184.4923270,658,3-2,12,099,0
20121.460.3001,64184.4923250,729,6-2,82,098,9
20111.449.9001,65184.4923230,498,3-3,91,898,8

 Dân số các dân tộc tại Long An

TTDân tộc Dân số dân tộc tại Long An Nam Nữ% dân số Long AnDân số dân tộc cả nước% dân số dân tộc cả nước
1Kinh1.672.776834.131838.64599,07%82.085.8262,04%
2Khmer9.9804.8715.1090,59%1.319.6520,76%
3Hoa3.8012.1121.6890,23%749.4660,51%
4Chăm3791981810,02%178.9480,21%
5Ê đê2991071920,02%398.6710,07%
6Gia Rai205135700,01%513.9300,04%
7Mường192811110,01%1.452.0950,01%
8Bru Vân Kiều176102740,01%94.5980,19%
9Tày13567680,01%1.845.4920,01%
10Thái13262700,01%1.820.9500,01%
11Nùng7130410,00%1.083.2980,01%
12Tà Ôi5320330,00%52.3560,10%
13Mnông329230,00%127.3340,03%
14Ba Na3014160,00%286.9100,01%
15Hrê251960,00%149.4600,02%
16Xtiêng161150,00%100.7520,02%
17Dao15870,00%891.1510,00%
18Cơ Ho142120,00%200.8000,01%
19Mạ144100,00%50.3220,03%
20Chơ Ro13490,00%29.5200,04%
21Thổ12660,00%91.4300,01%
22Sán Dìu9450,00%183.0040,00%
23Sán Chay9360,00%201.3980,00%
24Xơ Đăng9270,00%212.2770,00%
25Raglay8260,00%146.6130,01%
26Mông7340,00%1.393.5470,00%
27Cơ Tu7340,00%74.1730,01%
28Gié Triêng3120,00%63.3220,00%
29Brâu3120,00%5250,57%
30Khơ mú220,00%90.6120,00%
31Mảng220,00%4.6500,04%
32Giáy2110,00%67.8580,00%
33Co110,00%40.4420,00%
34Chu Ru110,00%23.2420,00%
35Pu Péo110,00%9030,11%
36Rơ Măm110,00%6390,16%
37Chứt7.5130,00%
38Lào17.5320,00%
39Ngái1.6490,00%
40Kháng16.1800,00%
41Pà Thẻn8.2480,00%
42Xinh Mun29.5030,00%
43Lự6.7570,00%
44La Chí15.1260,00%
45La Ha10.1570,00%
46Hà Nhì25.5390,00%
47Si La9090,00%
48Lô Lô4.8270,00%
49Bố Y3.2320,00%
50Ơ Đu4280,00%
51Phù Lá12.4710,00%
52La Hủ12.1130,00%
53Cống2.7290,00%
54Cờ Lao4.0030,00%

Xem thêm:

GÓC GÓP Ý