Dân số Nam Định (cũ)

Dân số Nam Định là 1.892.427 người tính đến ngày 1/4/2024 theo kết quả điều tra dân số giữa kỳ năm 2024, đứng thứ 12 cả nước.

>> Dân số tỉnh Ninh Bình mới (sáp nhập Ninh Bình, Nam Định và Hà Nam)

Thông tin nhanh về Dân số Nam Định

Dân số Nam Định

Chọn tỉnh khác

Bảng dân số Nam Định (2024 và lịch sử)

NămDân số% Dân số cả nướcXếp hạng cả nướcDiện tích (Km2)Mật độ dân số (Người/Km2)Tỷ lệ tăng dân số (%)Tỷ suất di cư thuần (‰)Tỷ suất sinhTỷ suất giới tính (Nam / 100 Nữ)Tuổi thọ trung bình
20241.892.4271,87121.6691.1340,28-10,42,5093,475,5
20231.887.1001,88121.6691.1310,55-3,92,5690,574,9
20221.876.8501,89131.6691.1252,21-2,52,896,174,5
20211.836.2701,86131.6691.1003,14-8,32,896,074,5
20201.780.3301,82131.6691.067-0,03-4,12,796,174,6
20191.780.9001,85131.6691.067-0,19-7,62,796,174,5
20181.854.4001,96101.6691.111-0,22-3,32,895,974,4
20171.853.3001,98101.6691.111-0,24-1,12,695,8
20161.852.6002,00101.6691.110-0,25-3,22,595,8
20151.850.6002,02101.6531.119-0,26-3,02,895,7
20141.845.6002,0391.6531.1160,31-3,72,795,7
20131.839.9002,0581.6531.1130,26-4,92,395,7
20121.835.1002,0781.6531.1100,09-5,51,895,7
20111.833.5002,0981.6511.1100,19-1,32,295,7

Dân số các ĐVHC cấp huyện thuộcNam Định

(Theo kết quả Tổng điều tra dân số năm 2019)

TTTên ĐVHCChú thích Dân số (người) Diện tích (km²) Mật độ dân số (người/km²) Số ĐVHC cấp xã
1Nam Địnhthành phố364.1811213.01221
2Hải Hậuhuyện262.9012281.15324
3Ý Yênhuyện229.00626187723
4Nam Trựchuyện183.2411641.11818
5Nghĩa Hưnghuyện175.78625967920
6Trực Ninhhuyện172.5571441.19821
7Giao Thủyhuyện167.75223870520
8Xuân Trườnghuyện149.4801161.28814
9Vụ Bảnhuyện130.86215385614

Dân số các dân tộc tại Nam Định

TTDân tộc Dân số dân tộc tại Nam Định Nam Nữ% dân số Nam ĐịnhDân số dân tộc cả nước% dân số dân tộc cả nước
1Kinh1.777.634871.195906.43999,85%82.085.8262,17%
2Tày8682785900,05%1.845.4920,05%
3Mường6211834380,03%1.452.0950,04%
4Thái408583500,02%1.820.9500,02%
5Nùng266771890,01%1.083.2980,02%
6Dao15961980,01%891.1510,02%
7Mông9754430,01%1.393.5470,01%
8Hoa6329340,00%749.4660,01%
9Sán Chay4825230,00%201.3980,02%
10Sán Dìu3815230,00%183.0040,02%
11Khmer2912170,00%1.319.6520,00%
12Thổ2410140,00%91.4300,03%
13Giáy216150,00%67.8580,03%
14Khơ mú206140,00%90.6120,02%
15Chăm16880,00%178.9480,01%
16Xơ Đăng10190,00%212.2770,00%
17La Hủ6330,00%12.1130,05%
18Gia Rai440,00%513.9300,00%
19Phù Lá4130,00%12.4710,03%
20Ba Na4220,00%286.9100,00%
21Cơ Ho4130,00%200.8000,00%
22Cơ Tu440,00%74.1730,01%
23Kháng440,00%16.1800,02%
24Mnông4220,00%127.3340,00%
25Ê đê330,00%398.6710,00%
26Gié Triêng330,00%63.3220,00%
27Hà Nhì3210,00%25.5390,01%
28Ngái3210,00%1.6490,18%
29Xinh Mun220,00%29.5030,01%
30La Chí220,00%15.1260,01%
31Hrê2110,00%149.4600,00%
32Co110,00%40.4420,00%
33Mạ110,00%50.3220,00%
34Pà Thẻn110,00%8.2480,01%
35La Ha110,00%10.1570,01%
36Bru Vân Kiều110,00%94.5980,00%
37Lào110,00%17.5320,01%
38Lự110,00%6.7570,01%
39Raglay110,00%146.6130,00%
40Rơ Măm110,00%6390,16%
41Chứt7.5130,00%
42Tà Ôi52.3560,00%
43Si La9090,00%
44Cống2.7290,00%
45Lô Lô4.8270,00%
46Chu Ru23.2420,00%
47Xtiêng100.7520,00%
48Chơ Ro29.5200,00%
49Pu Péo9030,00%
50Mảng4.6500,00%
51Bố Y3.2320,00%
52Ơ Đu4280,00%
53Brâu5250,00%
54Cờ Lao4.0030,00%

Bạn có biết?