Dân số Bến Tre

(Cập nhật lần cuối ngày: 25/11/2024)

Dân số Bến Tre là 1.298.010 người tính đến năm 2022 theo ước tính trung bình của Tổng cục Thống kê Việt Nam, đứng thứ 28 cả nước.

Dân số Bến Tre năm 2022

Dân số Bến Tre
  • Dân số trung bình: 1.298.010
  • % Dân số cả nước: 1,30
  • Xếp hạng cả nước: 28
  • Diện tích (Km2): 2.380
  • Mật độ dân số (Người/ Km2): 545
  • Tỷ lệ tăng dân số (%): 0,18
  • Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰): 2,40
  • Tỷ suất di cư thuần (‰): -0,97
  • Tỷ suất sinh: 1,62
  • Tỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ): 97,40
  • Tuổi thọ trung bình: 75,66

Chọn tỉnh khác

Bảng dân số Bến Tre (2022 và lịch sử)

NămDân số trung bình% Dân số cả nướcXếp hạng cả nướcDiện tích (Km2)Mật độ dân số (Người/ Km2)Tỷ lệ tăng dân số (%)Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰)Tỷ suất di cư thuần (‰)Tỷ suất sinhTỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ)Tuổi thọ trung bình
20221.298.0101,30282.3805450,182,4-1,01,697,475,7
20211.295.7001,32272.3805440,263,7-5,41,696,075,7
20201.292.4001,32272.3805430,264,1-10,31,996,075,6
20191.289.1001,34272.3955380,243,6-7,11,995,875,7
20181.268.2001,34282.3955300,271,1-4,31,995,975,6
20171.266.7001,35262.3955290,302,2-1,51,995,9
20161.265.2001,36252.3955280,222,1-3,91,996,0
20151.263.7001,38242.3605360,263,2-3,72,096,0
20141.262.2001,39232.3605350,134,6-6,51,996,1
20131.260.6001,40232.3605340,135,9-3,92,096,1
20121.258.9001,42232.3585340,127,4-8,32,296,2
20111.257.4001,43232.3615330,065,2-9,81,796,2

 Dân số các dân tộc tại Bến Tre

TTDân tộc Dân số dân tộc tại Bến Tre Nam Nữ% dân số Bến TreDân số dân tộc cả nước% dân số dân tộc cả nước
1Kinh1.284.628628.798655.83099,70%82.085.8261,56%
2Hoa2.4951.3041.1910,19%749.4660,33%
3Khmer1.0012927090,08%1.319.6520,08%
4Chăm7735420,01%178.9480,04%
5Thái438350,00%1.820.9500,00%
6Tày4212300,00%1.845.4920,00%
7Mường3412220,00%1.452.0950,00%
8Nùng244200,00%1.083.2980,00%
9Ê đê244200,00%398.6710,01%
10Xtiêng10100,00%100.7520,01%
11Ba Na10550,00%286.9100,00%
12Cơ Ho9450,00%200.8000,00%
13Raglay990,00%146.6130,01%
14Mnông7250,00%127.3340,01%
15Mạ7430,00%50.3220,01%
16Chơ Ro7250,00%29.5200,02%
17Dao6150,00%891.1510,00%
18Gia Rai660,00%513.9300,00%
19Mông660,00%1.393.5470,00%
20Thổ5230,00%91.4300,01%
21Sán Chay4130,00%201.3980,00%
22Gié Triêng220,00%63.3220,00%
23Sán Dìu110,00%183.0040,00%
24Xơ Đăng110,00%212.2770,00%
25Khơ mú110,00%90.6120,00%
26Chu Ru110,00%23.2420,00%
27Chứt110,00%7.5130,01%
28Bru Vân Kiều94.5980,00%
29Cơ Tu74.1730,00%
30Co40.4420,00%
31Rơ Măm6390,00%
32Lào17.5320,00%
33Tà Ôi52.3560,00%
34Hrê149.4600,00%
35Brâu5250,00%
36Mảng4.6500,00%
37Giáy67.8580,00%
38Pu Péo9030,00%
39Ngái1.6490,00%
40Kháng16.1800,00%
41Pà Thẻn8.2480,00%
42Xinh Mun29.5030,00%
43Lự6.7570,00%
44La Chí15.1260,00%
45La Ha10.1570,00%
46Hà Nhì25.5390,00%
47Si La9090,00%
48Lô Lô4.8270,00%
49Bố Y3.2320,00%
50Ơ Đu4280,00%
51Phù Lá12.4710,00%
52La Hủ12.1130,00%
53Cống2.7290,00%
54Cờ Lao4.0030,00%

Xem thêm:

GÓC GÓP Ý