Dân số Trà Vinh

(Cập nhật lần cuối ngày: 05/12/2024)

Dân số Trà Vinh là 1.019.260 người tính đến năm 2022 theo ước tính trung bình của Tổng cục Thống kê Việt Nam, đứng thứ 43 cả nước.

Dân số Trà Vinh năm 2022

Dân số Trà Vinh
  • Dân số trung bình: 1.019.260
  • % Dân số cả nước: 1,02
  • Xếp hạng cả nước: 43
  • Diện tích (Km2): 2.391
  • Mật độ dân số (Người/ Km2): 426
  • Tỷ lệ tăng dân số (%): 0,06
  • Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰): 3,20
  • Tỷ suất di cư thuần (‰): -9,15
  • Tỷ suất sinh: 1,68
  • Tỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ): 97,55
  • Tuổi thọ trung bình: 74,65

Chọn tỉnh khác

Bảng dân số Trà Vinh (2022 và lịch sử)

NămDân số trung bình% Dân số cả nướcXếp hạng cả nướcDiện tích (Km2)Mật độ dân số (Người/ Km2)Tỷ lệ tăng dân số (%)Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰)Tỷ suất di cư thuần (‰)Tỷ suất sinhTỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ)Tuổi thọ trung bình
20221.019.2601,02432.3914260,063,2-9,21,797,674,7
20211.018.6301,03432.3914260,864,7-11,22,096,974,7
20201.009.9401,03432.3914220,066,7-21,52,096,974,8
20191.009.3001,05422.3584280,056,0-8,92,097,074,6
20181.049.8001,11422.3584450,076,5-11,21,997,074,5
20171.045.6001,12422.3584430,057,6-1,12,397,0
20161.040.5001,12422.3584410,079,0-2,52,497,0
20151.034.6001,13412.3414420,067,1-2,72,097,0
20141.029.3001,13412.3414400,538,4-5,01,997,1
20131.023.9001,14412.3414370,546,62,21,997,0
20121.018.4001,15412.3414350,529,0-4,72,197,0
20111.013.1001,15402.3414330,507,0-1,31,897,1

 Dân số dân tộc tại Trà Vinh

TTDân tộc Dân số dân tộc tại Trà Vinh Nam Nữ% dân số Trà VinhDân số dân tộc cả nước% dân số dân tộc cả nước
1Kinh683.803338.390345.41367,76%82.085.8260,83%
2Khmer318.231154.785163.44631,53%1.319.65224,11%
3Hoa6.6323.4623.1700,66%749.4660,88%
4Chăm192111810,02%178.9480,11%
5Mường7731460,01%1.452.0950,01%
6Tày4517280,00%1.845.4920,00%
7Nùng3615210,00%1.083.2980,00%
8Thái266200,00%1.820.9500,00%
9Xtiêng164120,00%100.7520,02%
10Ê đê12390,00%398.6710,00%
11Cơ Ho880,00%200.8000,00%
12Chơ Ro8350,00%29.5200,03%
13Gia Rai880,00%513.9300,00%
14Thổ8530,00%91.4300,01%
15Mạ7250,00%50.3220,01%
16Dao6330,00%891.1510,00%
17Sán Dìu5140,00%183.0040,00%
18Bru Vân Kiều550,00%94.5980,01%
19Mnông440,00%127.3340,00%
20Xơ Đăng440,00%212.2770,00%
21Ba Na3120,00%286.9100,00%
22Sán Chay3120,00%201.3980,00%
23Gié Triêng3210,00%63.3220,00%
24Mảng330,00%4.6500,06%
25Raglay220,00%146.6130,00%
26Cơ Tu110,00%74.1730,00%
27Co110,00%40.4420,00%
28Hrê110,00%149.4600,00%
29Giáy110,00%67.8580,00%
30Mông1.393.5470,00%
31Khơ mú90.6120,00%
32Chu Ru23.2420,00%
33Chứt7.5130,00%
34Rơ Măm6390,00%
35Lào17.5320,00%
36Tà Ôi52.3560,00%
37Brâu5250,00%
38Pu Péo9030,00%
39Ngái1.6490,00%
40Kháng16.1800,00%
41Pà Thẻn8.2480,00%
42Xinh Mun29.5030,00%
43Lự6.7570,00%
44La Chí15.1260,00%
45La Ha10.1570,00%
46Hà Nhì25.5390,00%
47Si La9090,00%
48Lô Lô4.8270,00%
49Bố Y3.2320,00%
50Ơ Đu4280,00%
51Phù Lá12.4710,00%
52La Hủ12.1130,00%
53Cống2.7290,00%
54Cờ Lao4.0030,00%

Xem thêm:

GÓC GÓP Ý