Dân số Vĩnh Long

(Cập nhật lần cuối ngày: 05/12/2024)

Dân số Vĩnh Long là 1.028.820 người tính đến năm 2022 theo ước tính trung bình của Tổng cục Thống kê Việt Nam, đứng thứ 42 cả nước.

Dân số Vĩnh Long năm 2022

Dân số Vĩnh Long
  • Dân số trung bình: 1.028.820
  • % Dân số cả nước: 1,03
  • Xếp hạng cả nước: 42
  • Diện tích (Km2): 1.526
  • Mật độ dân số (Người/ Km2): 674
  • Tỷ lệ tăng dân số (%): -0,02
  • Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰): 2,90
  • Tỷ suất di cư thuần (‰): -1,46
  • Tỷ suất sinh: 1,62
  • Tỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ): 97,81
  • Tuổi thọ trung bình: 75,42

Chọn tỉnh khác

Bảng dân số Vĩnh Long (2022 và lịch sử)

NămDân số trung bình% Dân số cả nướcXếp hạng cả nướcDiện tích (Km2)Mật độ dân số (Người/ Km2)Tỷ lệ tăng dân số (%)Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰)Tỷ suất di cư thuần (‰)Tỷ suất sinhTỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ)Tuổi thọ trung bình
20221.028.8201,03421.526674-0,022,9-1,51,697,875,4
20211.029.0201,04411.5266740,592,0-7,21,897,175,4
20201.022.9701,05411.5266700,034,6-7,31,897,175,6
20191.022.6001,06411.526670-0,014,2-7,71,897,175,5
20181.051.8001,11411.5266890,012,2-0,81,897,175,4
20171.050.2001,12411.526688-0,022,8-3,91,797,1
20161.048.6001,13401.526687-0,036,00,82,097,1
20151.045.0001,14401.520687-0,064,8-5,21,697,0
20141.041.5001,15401.5206850,366,5-4,92,097,0
20131.037.8001,16391.5206830,327,62,72,097,0
20121.034.5001,16381.5056870,539,2-1,32,197,0
20111.029.1001,17381.4976880,255,3-3,91,697,0

 Dân số các dân tộc tại Vĩnh Long

TTDân tộc Dân số dân tộc tại Vĩnh Long Nam Nữ% dân số Vĩnh LongDân số dân tộc cả nước% dân số dân tộc cả nước
1Kinh996.195490.965505.23097,40%82.085.8261,21%
2Khmer22.63010.91311.7172,21%1.319.6521,71%
3Hoa3.6271.8621.7650,35%749.4660,48%
4Chăm12165560,01%178.9480,07%
5Mường4514310,00%1.452.0950,00%
6Tày3314190,00%1.845.4920,00%
7Nùng238150,00%1.083.2980,00%
8Thái142120,00%1.820.9500,00%
9Ê đê144100,00%398.6710,00%
10Mnông11560,00%127.3340,01%
11Xơ Đăng11380,00%212.2770,01%
12Gia Rai9180,00%513.9300,00%
13Ba Na6150,00%286.9100,00%
14Dao5230,00%891.1510,00%
15Thổ3120,00%91.4300,00%
16Raglay330,00%146.6130,00%
17Cơ Ho2110,00%200.8000,00%
18Chơ Ro2110,00%29.5200,01%
19Cơ Tu110,00%74.1730,00%
20Co110,00%40.4420,00%
21Hrê110,00%149.4600,00%
22Khơ mú110,00%90.6120,00%
23Chu Ru110,00%23.2420,00%
24Tà Ôi110,00%52.3560,00%
25Xtiêng100.7520,00%
26Mạ50.3220,00%
27Sán Dìu183.0040,00%
28Bru Vân Kiều94.5980,00%
29Sán Chay201.3980,00%
30Gié Triêng63.3220,00%
31Mảng4.6500,00%
32Giáy67.8580,00%
33Mông1.393.5470,00%
34Chứt7.5130,00%
35Rơ Măm6390,00%
36Lào17.5320,00%
37Brâu5250,00%
38Pu Péo9030,00%
39Ngái1.6490,00%
40Kháng16.1800,00%
41Pà Thẻn8.2480,00%
42Xinh Mun29.5030,00%
43Lự6.7570,00%
44La Chí15.1260,00%
45La Ha10.1570,00%
46Hà Nhì25.5390,00%
47Si La9090,00%
48Lô Lô4.8270,00%
49Bố Y3.2320,00%
50Ơ Đu4280,00%
51Phù Lá12.4710,00%
52La Hủ12.1130,00%
53Cống2.7290,00%
54Cờ Lao4.0030,00%

Xem thêm:

GÓC GÓP Ý