Dân số Thanh Hóa

(Cập nhật lần cuối ngày: 26/11/2024)

Dân số Thanh Hóa là 3.722.060 người tính đến năm 2022 theo ước tính trung bình của Tổng cục Thống kê Việt Nam, đứng thứ 3 cả nước.

Thông tin nhanh về Dân số Thanh Hóa

Dân số Thanh Hóa
  • Dân số trung bình: 3.722.060
  • % Dân số cả nước: 3,74
  • Xếp hạng cả nước: 3
  • Diện tích (Km2): 11.115
  • Mật độ dân số (Người/Km2): 335
  • Tỷ lệ tăng dân số (%): 0,15
  • Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰): 8,70
  • Tỷ suất di cư thuần (‰): -4,68
  • Tỷ suất sinh: 2,33
  • Tỷ suất giới tính (Nam / 100 Nữ): 99,71
  • Tuổi thọ trung bình: 73,43

Chọn tỉnh khác

Bảng dân số Thanh Hóa (2022 và lịch sử)

NămDân số trung bình% Dân số cả nướcXếp hạng cả nướcDiện tích (Km2)Mật độ dân số (Người/Km2)Tỷ lệ tăng dân số (%)Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰)Tỷ suất di cư thuần (‰)Tỷ suất sinhTỷ suất giới tính (Nam / 100 Nữ)Tuổi thọ trung bình
20223.722.0603,74311.1153350,158,7-4,72,399,773,4
20213.716.4303,77311.1153341,407,4-7,22,299,173,4
20203.664.9403,76311.1153300,539,5-8,92,599,073,4
20193.645.8003,78311.1153280,4010,3-7,52,599,173,4
20183.558.2003,76311.1153200,779,0-2,32,798,973,3
20173.544.4003,78311.1153190,928,9-1,72,598,7
20163.528.3003,81311.1153170,968,9-0,72,798,6
20153.514.2003,83311.1303160,859,6-3,72,898,4
20143.496.1003,85311.1303140,5310,6-4,42,498,3
20133.477.7003,87311.1313120,578,92,32,198,1
20123.457.9003,89311.1323110,599,6-5,22,298,1
20113.437.7003,91311.1323090,476,3-4,62,097,9

Dân số các dân tộc tại Thanh Hóa

TTDân tộc Dân số dân tộc tại Thanh Hóa Nam Nữ% dân số Thanh HóaDân số dân tộc cả nước% dân số dân tộc cả nước
1Kinh2.975.4171.480.1581.495.25981,74%82.085.8263,62%
2Mường376.340191.668184.67210,34%1.452.09525,92%
3Thái247.817124.107123.7106,81%1.820.95013,61%
4Mông18.5859.5779.0080,51%1.393.5471,33%
5Thổ11.4705.8555.6150,32%91.43012,55%
6Dao6.3403.2123.1280,17%891.1510,71%
7Tày1.2503528980,03%1.845.4920,07%
8Khơ mú1.0315155160,03%90.6121,14%
9Nùng6001634370,02%1.083.2980,06%
10Hoa2791371420,01%749.4660,04%
11Khmer16473910,00%1.319.6520,01%
12Ê đê9524710,00%398.6710,02%
13Sán Dìu9324690,00%183.0040,05%
14Gia Rai8111700,00%513.9300,02%
15Sán Chay7728490,00%201.3980,04%
16Xơ Đăng602580,00%212.2770,03%
17Ba Na549450,00%286.9100,02%
18Cơ Ho362340,00%200.8000,02%
19Hrê3516190,00%149.4600,02%
20Raglay3521140,00%146.6130,02%
21Bru Vân Kiều329230,00%94.5980,03%
22Cơ Tu283250,00%74.1730,04%
23Mnông252230,00%127.3340,02%
24Tà Ôi234190,00%52.3560,04%
25Chăm196130,00%178.9480,01%
26Giáy171160,00%67.8580,03%
27Gié Triêng164120,00%63.3220,03%
28Co132110,00%40.4420,03%
29Mạ10190,00%50.3220,02%
30Xtiêng990,00%100.7520,01%
31Kháng8350,00%16.1800,05%
32Lào7160,00%17.5320,04%
33Phù Lá7520,00%12.4710,06%
34Chơ Ro7250,00%29.5200,02%
35Pà Thẻn5140,00%8.2480,06%
36Chu Ru550,00%23.2420,02%
37Chứt550,00%7.5130,07%
38Xinh Mun440,00%29.5030,01%
39La Chí440,00%15.1260,03%
40Ngái330,00%1.6490,18%
41Hà Nhì220,00%25.5390,01%
42La Hủ2110,00%12.1130,02%
43Pu Péo220,00%9030,22%
44Ơ Đu220,00%4280,47%
45Cống110,00%2.7290,04%
46Mảng110,00%4.6500,02%
47Bố Y110,00%3.2320,03%
48La Ha10.1570,00%
49Lự6.7570,00%
50Si La9090,00%
51Brâu5250,00%
52Lô Lô4.8270,00%
53Rơ Măm6390,00%
54Cờ Lao4.0030,00%

Xem thêm: