Dân số Sơn La

Dân số Sơn La là 1.327.430 người tính đến ngày 1/4/2024 theo kết quả điều tra dân số giữa kỳ năm 2024, đứng thứ 27 cả nước.

Thông tin nhanh về Dân số Sơn La

Chọn tỉnh khác

Bảng dân số Sơn La (2024 và lịch sử)

NămDân số% Dân số cả nướcXếp hạng cả nướcDiện tích (Km2)Mật độ dân số (Người/ Km2)Tỷ lệ tăng dân số (%)Tỷ suất di cư thuần (‰)Tỷ suất sinhTỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ)Tuổi thọ trung bình
20241.327.4301,312714.110941,08-14,12,32101,573,4
20231.313.3001,312714.110931,01-4,02,20100,973,4
20221.300.1301,312714.110920,96-4,12,3103,070,9
20211.287.7201,312814.110911,35-4,82,4103,070,9
20201.270.5601,302814.110901,43-6,92,4102,971,0
20191.252.7001,302914.124891,59-3,22,4102,870,9
20181.242.7001,313114.124881,62-5,52,4102,670,8
20171.228.9001,313114.124871,55-0,92,8102,4
20161.208.0001,303314.124861,49-1,32,9102,3
20151.182.4001,293314.174831,52-1,32,8102,1
20141.166.4001,293314.174821,38-1,02,6101,9
20131.150.5001,283414.174811,420,02,3101,8
20121.134.4001,283414.174801,41-2,12,5101,6
20111.118.6001,273414.174791,790,82,4101,4

Dân số các ĐVHC cấp huyện thuộc Sơn La

(Theo kết quả Tổng điều tra dân số năm 2019)

TTTên ĐVHCChú thích Dân số (người) Diện tích (km²) Mật độ dân số (người/km²) Số ĐVHC cấp xã
1Thuận Châuhuyện172.7631.53311328
2Mai Sơnhuyện163.8811.42711522
3Sông Mãhuyện154.2241.6409419
4Phù Yênhuyện114.9741.2349325
5Mộc Châuthị xã114.4601.07210715
6Sơn Lathành phố106.05232432812
7Mường Lahuyện99.5341.4257016
8Yên Châuhuyện79.2958589214
9Bắc Yênhuyện66.7841.0996116
10Quỳnh Nhaihuyện64.0451.0566111
11Vân Hồhuyện62.1889836314
12Sốp Cộphuyện50.2151.473348

Dân số các dân tộc tại Sơn La

TTDân tộc Dân số dân tộc tại Sơn La Nam Nữ% dân số Sơn LaDân số dân tộc cả nước% dân số dân tộc cả nước
1Thái669.265337.918331.34753,61%1.820.95036,75%
2Kinh203.008103.20099.80816,26%82.085.8260,25%
3Mông200.480102.64897.83216,06%1.393.54714,39%
4Mường84.67642.65742.0196,78%1.452.0955,83%
5Xinh Mun27.03113.63313.3982,17%29.50391,62%
6Dao21.99511.20710.7881,76%891.1512,47%
7Khơ mú15.7837.9227.8611,26%90.61217,42%
8La Ha10.0155.1384.8770,80%10.15798,60%
9Kháng9.8305.0444.7860,79%16.18060,75%
10Lào4.1342.1941.9400,33%17.53223,58%
11Tày1.4036667370,11%1.845.4920,08%
12Nùng2451191260,02%1.083.2980,02%
13Hoa177631140,01%749.4660,02%
14Thổ8841470,01%91.4300,10%
15Sán Dìu4921280,00%183.0040,03%
16Khmer4535100,00%1.319.6520,00%
17Giáy3815230,00%67.8580,06%
18Sán Chay2513120,00%201.3980,01%
19Ê đê2413110,00%398.6710,01%
20Mnông17980,00%127.3340,01%
21Ba Na10910,00%286.9100,00%
22Hà Nhì9360,00%25.5390,04%
23Ngái9540,00%1.6490,55%
24Chăm7520,00%178.9480,00%
25Hrê6240,00%149.4600,00%
26Lô Lô5230,00%4.8270,10%
27Gia Rai5230,00%513.9300,00%
28La Chí4220,00%15.1260,03%
29La Hủ330,00%12.1130,02%
30Cống330,00%2.7290,11%
31Tà Ôi3210,00%52.3560,01%
32Chơ Ro3120,00%29.5200,01%
33Gié Triêng2110,00%63.3220,00%
34Pu Péo110,00%9030,11%
35Cơ Tu110,00%74.1730,00%
36Xơ Đăng110,00%212.2770,00%
37Pà Thẻn110,00%8.2480,01%
38Bru Vân Kiều110,00%94.5980,00%
39Lự6.7570,00%
40Mảng4.6500,00%
41Si La9090,00%
42Phù Lá12.4710,00%
43Chu Ru23.2420,00%
44Mạ50.3220,00%
45Cơ Ho200.8000,00%
46Bố Y3.2320,00%
47Co40.4420,00%
48Chứt7.5130,00%
49Xtiêng100.7520,00%
50Raglay146.6130,00%
51Ơ Đu4280,00%
52Brâu5250,00%
53Rơ Măm6390,00%
54Cờ Lao4.0030,00%

Bạn có biết?