Dân số Quảng Ninh

(Cập nhật lần cuối ngày: 23/11/2024)

Dân số Quảng Ninh là 1.362.880 người tính đến năm 2022 theo ước tính trung bình của Tổng cục Thống kê Việt Nam, đứng thứ 23 cả nước.

Dân số Quảng Ninh năm 2022

Dân số Quảng Ninh
  • Dân số trung bình: 1.362.880
  • % Dân số cả nước: 1,37
  • Xếp hạng cả nước: 23
  • Diện tích (Km2): 6.208
  • Mật độ dân số (Người/Km2): 220
  • Tỷ lệ tăng dân số (%): 0,89
  • Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰): 11,30
  • Tỷ suất di cư thuần (‰): -4,09
  • Tỷ suất sinh: 2,30
  • Tỷ suất giới tính (Nam /100 Nữ): 103,35
  • Tuổi thọ trung bình: 73,49

Chọn tỉnh khác

Bảng dân số Quảng Ninh (2022 và lịch sử)

NămDân số trung bình% Dân số cả nướcXếp hạng cả nướcDiện tích (Km2)Mật độ dân số (Người/ Km2)Tỷ lệ tăng dân số (%)Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰)Tỷ suất di cư thuần (‰)Tỷ suất sinhTỷ suất giới tính (Nam / 100 Nữ)Tuổi thọ trung bình
20221.362.8801,37236.2082200,8911,3-4,12,3103,473,5
20211.350.8501,37236.2082180,9910,4-3,12,1103,573,5
20201.337.6101,37236.2072160,9610,6-2,82,2103,573,4
20191.324.8001,37236.1782141,6110,7-1,42,2103,573,5
20181.266.5001,34296.1782051,468,6-1,82,2103,673,4
20171.243.6001,33296.1782011,9011,0-0,72,3103,6
20161.224.6001,32296.1781981,588,4-1,12,0103,7
20151.211.3001,32306.1021991,137,2-2,02,2103,8
20141.199.4001,32306.1021971,0113,2-3,92,5103,9
20131.187.5001,32316.1021950,8210,0-5,92,2104,0
20121.177.7001,33316.1021930,8311,5-2,82,3104,0
20111.168.0001,33316.1021910,939,2-1,92,1104,1

Dân số các dân tộc tại Quảng Ninh

TTDân tộc Dân số dân tộc tại Quảng Ninh Nam Nữ% dân số Quảng NinhDân số dân tộc cả nước% dân số dân tộc cả nước
1Kinh1.157.804586.589571.21587,69%82.085.8261,41%
2Dao73.59138.12535.4665,57%891.1518,26%
3Tày40.70420.84919.8553,08%1.845.4922,21%
4Sán Dìu20.66911.3259.3441,57%183.00411,29%
5Sán Chay16.3468.5607.7861,24%201.3988,12%
6Hoa4.5142.4742.0400,34%749.4660,60%
7Nùng2.1501.0561.0940,16%1.083.2980,20%
8Thái1.5607438170,12%1.820.9500,09%
9Mường1.3906936970,11%1.452.0950,10%
10Mông1.1518752760,09%1.393.5470,08%
11Thổ9862360,01%91.4300,11%
12Khmer6340230,00%1.319.6520,00%
13Giáy4216260,00%67.8580,06%
14Khơ mú2711160,00%90.6120,03%
15Bru Vân Kiều191450,00%94.5980,02%
16Kháng186120,00%16.1800,11%
17Tà Ôi12570,00%52.3560,02%
18Hà Nhì11920,00%25.5390,04%
19Gia Rai11650,00%513.9300,00%
20Ê đê9270,00%398.6710,00%
21La Chí7340,00%15.1260,05%
22Chăm7610,00%178.9480,00%
23Ngái7340,00%1.6490,42%
24Xơ Đăng7160,00%212.2770,00%
25Mnông6330,00%127.3340,00%
26Hrê6510,00%149.4600,00%
27Pu Péo6240,00%9030,66%
28Xinh Mun5140,00%29.5030,02%
29La Ha5410,00%10.1570,05%
30Gié Triêng5410,00%63.3220,01%
31Lào4310,00%17.5320,02%
32Bố Y4310,00%3.2320,12%
33Pà Thẻn3120,00%8.2480,04%
34La Hủ3210,00%12.1130,02%
35Cơ Ho110,00%200.8000,00%
36Phù Lá110,00%12.4710,01%
37Lô Lô110,00%4.8270,02%
38Co110,00%40.4420,00%
39Raglay110,00%146.6130,00%
40Lự110,00%6.7570,01%
41Chơ Ro110,00%29.5200,00%
42Cống110,00%2.7290,04%
43Ba Na286.9100,00%
44Cơ Tu74.1730,00%
45Rơ Măm6390,00%
46Ơ Đu4280,00%
47Mảng4.6500,00%
48Mạ50.3220,00%
49Chu Ru23.2420,00%
50Si La9090,00%
51Xtiêng100.7520,00%
52Chứt7.5130,00%
53Brâu5250,00%
54Cờ Lao4.0030,00%

Xem thêm:

GÓC GÓP Ý