Dân số Yên Bái

(Cập nhật lần cuối ngày: 08/12/2024)

Dân số Yên Bái là 847.250 người tính đến năm 2022 theo ước tính trung bình của Tổng cục Thống kê Việt Nam, đứng thứ 51 cả nước.

Dân số Yên Bái năm 2022

Dân số Yên Bái
  • Dân số trung bình: 847.250
  • % Dân số cả nước: 0,85
  • Xếp hạng cả nước: 51
  • Diện tích (Km2): 6.893
  • Mật độ dân số (Người/Km2): 123
  • Tỷ lệ tăng dân số (%): 0,54
  • Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰): 8,10
  • Tỷ suất di cư thuần (‰): -6,57
  • Tỷ suất sinh: 2,58
  • Tỷ suất giới tính (Nam/100 Nữ): 102,57
  • Tuổi thọ trung bình: 69,66

Chọn tỉnh khác

Bảng dân số Yên Bái (2022 và lịch sử)

NămDân số trung bình% Dân số cả nướcXếp hạng cả nướcDiện tích (Km2)Mật độ dân số (Người/
Km2)
Tỷ lệ tăng dân số (%)Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (‰)Tỷ suất di cư thuần (‰)Tỷ suất sinhTỷ suất giới tính (Nam / 100 Nữ)Tuổi thọ trung bình
2022847.2500,85516.8931230,548,1-6,62,6102,669,7
2021842.6700,86516.8931221,3311,1-6,52,8101,669,7
2020831.5900,85516.8931211,0412,7-5,22,6101,469,6
2019823.0000,85516.8881191,0411,8-4,52,7101,369,7
2018815.6000,86506.8881180,9011,4-1,53,0101,169,5
2017807.3000,86506.8881170,8711,0-1,42,8101,0
2016800.1000,86516.8881160,9114,4-1,92,9100,7
2015792.7000,86516.8861151,2213,0-1,12,8100,6
2014783.5000,86516.8861141,1616,8-1,42,8100,5
2013774.6000,86516.8861121,1610,1-3,52,1100,6
2012765.7000,86506.8861110,9312,6-2,82,4100,7
2011758.6000,86516.8861100,9812,5-3,02,3100,3

Dân số các dân tộc tại Yên Bái

TTDân tộc Dân số dân tộc tại Yên Bái Nam Nữ% dân số Yên BáiDân số dân tộc cả nước% dân số dân tộc cả nước
1Kinh350.668174.938175.73042,71%82.085.8260,43%
2Tày150.08876.03674.05218,28%1.845.4928,13%
3Mông107.04954.44552.60413,04%1.393.5477,68%
4Dao101.22351.48349.74012,33%891.15111,36%
5Thái61.96430.61131.3537,55%1.820.9503,40%
6Mường17.4018.7608.6412,12%1.452.0951,20%
7Nùng16.3858.4737.9122,00%1.083.2981,51%
8Sán Chay10.0845.1834.9011,23%201.3985,01%
9Giáy2.6341.3441.2900,32%67.8583,88%
10Khơ mú1.5397607790,19%90.6121,70%
11Phù Lá9684784900,12%12.4717,76%
12Hoa5442762680,07%749.4660,07%
13Sán Dìu10747600,01%183.0040,06%
14Thổ4015250,00%91.4300,04%
15Bố Y3217150,00%3.2320,99%
16Gia Rai3012180,00%513.9300,01%
17Khmer2212100,00%1.319.6520,00%
18Hà Nhì196130,00%25.5390,07%
19Pà Thẻn185130,00%8.2480,22%
20Ê đê186120,00%398.6710,00%
21Tà Ôi17980,00%52.3560,03%
22La Chí154110,00%15.1260,10%
23Lào152130,00%17.5320,09%
24Kháng153120,00%16.1800,09%
25Ba Na15690,00%286.9100,01%
26Xơ Đăng144100,00%212.2770,01%
27Chăm10640,00%178.9480,01%
28Ngái10370,00%1.6490,61%
29La Ha770,00%10.1570,07%
30Lô Lô6330,00%4.8270,12%
31Mnông660,00%127.3340,00%
32Cơ Ho5140,00%200.8000,00%
33Xtiêng3120,00%100.7520,00%
34Cơ Tu2110,00%74.1730,00%
35Raglay220,00%146.6130,00%
36Hrê220,00%149.4600,00%
37Xinh Mun220,00%29.5030,01%
38La Hủ110,00%12.1130,01%
39Gié Triêng110,00%63.3220,00%
40Pu Péo110,00%9030,11%
41Mảng110,00%4.6500,02%
42Bru Vân Kiều110,00%94.5980,00%
43Co110,00%40.4420,00%
44Lự6.7570,00%
45Brâu5250,00%
46Cống2.7290,00%
47Chu Ru23.2420,00%
48Chơ Ro29.5200,00%
49Mạ50.3220,00%
50Ơ Đu4280,00%
51Si La9090,00%
52Chứt7.5130,00%
53Rơ Măm6390,00%
54Cờ Lao4.0030,00%

Xem thêm:

GÓC GÓP Ý