Dân số Gia Lai

(Cập nhật lần cuối ngày: 11/03/2025)

Dân số Gia Lai là 1.630.311 người tính đến ngày 1/4/2024 theo kết quả điều tra dân số giữa kỳ năm 2024, đứng thứ 17 cả nước.

Thông tin nhanh về Dân số Gia Lai năm 2022

Chọn tỉnh khác

Bảng dân số Gia Lai (2024 và lịch sử)

NămDân số% Dân số cả nướcXếp hạng cả nướcDiện tích (Km2)Mật độ dân số (Người/ Km2)Tỷ lệ tăng dân số (%)Tỷ suất di cư thuần (‰)Tỷ suất sinhTỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ)Tuổi thọ trung bình
20241.630.3111,611715.5101051,02-8,92,3398,772,5
20231.613.9001,611715.5101041,44-3,12,3897,872,4
20221.590.9801,601815.5101031,35-3,52,3100,671,2
20211.569.7201,591815.5101011,81-5,42,4100,671,2
20201.541.8301,581815.510991,43-4,92,5100,670,1
20191.520.2001,581815.511981,64-2,42,5100,469,9
20181.458.5001,542015.511941,82-1,42,3100,569,7
20171.437.4001,532015.511931,51-2,82,4100,5
20161.417.3001,532015.511911,45-1,82,4100,6
20151.397.4001,522015.537901,66-0,62,5100,6
20141.377.8001,522015.537891,37-1,82,3100,6
20131.359.1001,512015.537871,39-0,12,5100,7
20121.340.5001,512115.537861,42-0,42,4100,7
20111.321.7001,502115.537851,55-1,92,9100,8

Dân số các ĐVHC cấp huyện thuộc Gia Lai

(Theo kết quả Tổng điều tra dân số năm 2019)

TTTên ĐVHCChú thích Dân số (người) Diện tích (km²) Mật độ dân số (người/km²) Số ĐVHC cấp xã
1Pleikuthành phố254.80226197721
2Chư Prônghuyện123.5551.6947320
3Đak Đoahuyện123.28298512517
4Chư Sêhuyện121.96564119015
5Ia Graihuyện105.6641.1209413
6Krông Pahuyện86.4161.6245314
7Phú Thiệnhuyện78.62750515610
8Chư Pưhhuyện77.5117191089
9Chư Păhhuyện77.2999757914
10Đức Cơhuyện75.71872210510
11Mang Yanghuyện68.2731.1276112
12An Khêthị xã65.91820032911
13Kbanghuyện65.4371.8413613
14Ia Pahuyện56.596869659
15Kông Chrohuyện52.4061.4403614
16Đak Pơhuyện40.442503808
17Ayun Pathị xã39.9362871398

Dân số các dân tộc tại Gia Lai

TTDân tộc Dân số dân tộc tại Gia Lai Nam Nữ% dân số Gia LaiDân số dân tộc cả nước% dân số dân tộc cả nước
1Kinh814.056412.734401.32253,77%82.085.8260,99%
2Gia Rai459.738225.604234.13430,37%513.93089,46%
3Ba Na189.36793.60595.76212,51%286.91066,00%
4Nùng12.4206.4905.9300,82%1.083.2981,15%
5Tày11.4125.9235.4890,75%1.845.4920,62%
6Mường8.2834.3773.9060,55%1.452.0950,57%
7Thái5.4402.8792.5610,36%1.820.9500,30%
8Dao4.8252.5092.3160,32%891.1510,54%
9Mông3.3861.7251.6610,22%1.393.5470,24%
10Xơ Đăng9644774870,06%212.2770,45%
11Ê đê9045413630,06%398.6710,23%
12Chăm7593903690,05%178.9480,42%
13Hoa5152842310,03%749.4660,07%
14Sán Chay3882071810,03%201.3980,19%
15Khmer3261781480,02%1.319.6520,02%
16Hrê278207710,02%149.4600,19%
17Thổ204121830,01%91.4300,22%
18Sán Dìu13381520,01%183.0040,07%
19Gié Triêng7033370,00%63.3220,11%
20Khơ mú6030300,00%90.6120,07%
21Co4629170,00%40.4420,11%
22Mnông4532130,00%127.3340,04%
23Ngái3217150,00%1.6491,94%
24Cơ Ho231940,00%200.8000,01%
25Cơ Tu211470,00%74.1730,03%
26Raglay191360,00%146.6130,01%
27Chơ Ro13850,00%29.5200,04%
28Bru Vân Kiều12930,00%94.5980,01%
29Xtiêng121110,00%100.7520,01%
30Giáy12750,00%67.8580,02%
31Tà Ôi8710,00%52.3560,02%
32Chứt6330,00%7.5130,08%
33Chu Ru6330,00%23.2420,03%
34Rơ Măm3120,00%6390,47%
35Kháng3210,00%16.1800,02%
36Pà Thẻn2110,00%8.2480,02%
37Mạ2110,00%50.3220,00%
38La Hủ2110,00%12.1130,02%
39Hà Nhì110,00%25.5390,00%
40La Chí110,00%15.1260,01%
41Bố Y110,00%3.2320,03%
42Mảng110,00%4.6500,02%
43Lự110,00%6.7570,01%
44Brâu5250,00%
45Lào17.5320,00%
46Lô Lô4.8270,00%
47Ơ Đu4280,00%
48Xinh Mun29.5030,00%
49Si La9090,00%
50La Ha10.1570,00%
51Phù Lá12.4710,00%
52Pu Péo9030,00%
53Cống2.7290,00%
54Cờ Lao4.0030,00%

Bạn có biết?