Dân số Bình Định

(Cập nhật lần cuối ngày: 11/03/2025)

Dân số Bình Định là 1.515.422 người tính đến ngày 1/4/2024 theo kết quả điều tra dân số giữa kỳ năm 2024, đứng thứ 22 cả nước.

Thông tin nhanh về Dân số Bình Định

Chọn tỉnh khác

Bảng dân số Bình Định (2024 và lịch sử)

NămDân số% Dân số cả nướcXếp hạng cả nướcDiện tích (Km2)Mật độ dân số (Người/ Km2)Tỷ lệ tăng dân số (%)Tỷ suất di cư thuần (‰)Tỷ suất sinhTỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ)Tuổi thọ trung bình
20241.515.4221,50226.0662500,61-12,92,0197,574,7
20231.506.3001,50226.0662480,13-4,51,9796,174,2
20221.504.2901,51216.066248-0,27-6,22,098,973,5
20211.508.3201,53206.0662491,37-4,72,297,173,5
20201.487.9001,52206.0662450,01-9,72,297,173,5
20191.487.8001,54206.0662450,00-6,92,297,073,5
20181.534.8001,62176.0662530,00-1,72,396,573,4
20171.529.0001,63176.0662520,00-0,52,196,1
20161.524.6001,64176.0662510,00-2,72,095,8
20151.519.7001,66176.0512510,00-1,12,195,5
20141.514.5001,67176.0512500,34-3,92,395,3
20131.509.3001,68176.0512490,46-3,82,695,4
20121.502.4001,69176.0512480,28-7,02,395,4
20111.498.2001,71176.0512480,42-3,42,395,4

Dân số các ĐVHC cấp huyện thuộc Bình Định

(Theo kết quả Tổng điều tra dân số năm 2019)

TTTên ĐVHCChú thích Dân số (người) Diện tích (km²) Mật độ dân số (người/km²) Số ĐVHC cấp xã
1Quy Nhơnthành phố290.0532861.01417
2Hoài Nhơnthị xã212.06342150417
3Phù Cáthuyện183.44068126918
4Tuy Phướchuyện180.19122081913
5An Nhơnthị xã175.70924571915
6Phù Mỹhuyện161.56355629119
7Tây Sơnhuyện115.96869216815
8Hoài Ânhuyện85.70075311415
9Vĩnh Thạnhhuyện30.587717439
10Vân Canhhuyện27.875804357
11An Lãohuyện27.8376974010

Dân số các dân tộc tại Bình Định

TTDân tộc Dân số dân tộc tại Bình Định Nam Nữ% dân số Bình ĐịnhDân số dân tộc cả nước% dân số dân tộc cả nước
1Kinh1.445.150711.456733.69497,19%82.085.8261,76%
2Ba Na21.65010.69910.9511,46%286.9107,55%
3Hrê11.1125.4185.6940,75%149.4607,43%
4Chăm6.3643.0813.2830,43%178.9483,56%
5Mường502404980,03%1.452.0950,03%
6Thái4963181780,03%1.820.9500,03%
7Hoa3532001530,02%749.4660,05%
8Gia Rai322952270,02%513.9300,06%
9Tày17685910,01%1.845.4920,01%
10Ê đê12934950,01%398.6710,03%
11Khmer8949400,01%1.319.6520,01%
12Xơ Đăng8830580,01%212.2770,04%
13Nùng7230420,00%1.083.2980,01%
14Thổ5848100,00%91.4300,06%
15Dao5233190,00%891.1510,01%
16Gié Triêng3911280,00%63.3220,06%
17Cơ Tu3710270,00%74.1730,05%
18Mnông327250,00%127.3340,03%
19Raglay302280,00%146.6130,02%
20Co2311120,00%40.4420,06%
21Mông201280,00%1.393.5470,00%
22Bru Vân Kiều16970,00%94.5980,02%
23Cơ Ho14680,00%200.8000,01%
24Sán Chay14860,00%201.3980,01%
25Mạ122100,00%50.3220,02%
26Sán Dìu660,00%183.0040,00%
27Chơ Ro6330,00%29.5200,02%
28Tà Ôi5140,00%52.3560,01%
29Khơ mú4220,00%90.6120,00%
30Giáy440,00%67.8580,01%
31Xtiêng330,00%100.7520,00%
32La Ha220,00%10.1570,02%
33Hà Nhì220,00%25.5390,01%
34Chứt110,00%7.5130,01%
35Xinh Mun110,00%29.5030,00%
36Chu Ru110,00%23.2420,00%
37Kháng110,00%16.1800,01%
38Rơ Măm110,00%6390,16%
39Bố Y110,00%3.2320,03%
40Ngái1.6490,00%
41Si La9090,00%
42Mảng4.6500,00%
43Lào17.5320,00%
44Brâu5250,00%
45Phù Lá12.4710,00%
46Pà Thẻn8.2480,00%
47Pu Péo9030,00%
48Lô Lô4.8270,00%
49La Chí15.1260,00%
50Ơ Đu4280,00%
51Cống2.7290,00%
52La Hủ12.1130,00%
53Lự6.7570,00%
54Cờ Lao4.0030,00%

Bạn có biết?