Dân số Bắc Kạn

(Cập nhật lần cuối ngày: 11/03/2025)

Dân số Bắc Kạn là 328.609 người tính đến ngày 1/4/2024 theo kết quả điều tra dân số giữa kỳ năm 2024, đứng thứ 63 cả nước.

Thông tin nhanh về Dân số Bắc Kạn

Dân số Bắc Kạn

Chọn tỉnh khác

Bảng dân số Bắc Kạn (2024 và lịch sử)

NămDân số% Dân số cả nướcXếp hạng cả nướcDiện tích (Km2)Mật độ dân số (Người/Km2)Tỷ lệ tăng dân số (%)Tỷ suất di cư thuần (‰)Tỷ suất sinhTỷ suất giới tính (Nam / 100 Nữ)Tuổi thọ trung bình
2024328.6090,32634.860680,65-21,02,18100,272,9
2023326.5000,33634.860670,66-9,32,06100,773,0
2022324.3500,33634.860670,20-2,92,1104,972,6
2021323.7100,33634.860672,29-12,02,2103,672,6
2020316.4600,32634.860650,66-4,02,1103,672,6
2019314.4000,33634.860650,74-8,02,1104,172,6
2018327.9000,35634.860670,70-1,82,2103,872,5
2017323.2000,35634.860670,72-2,52,4103,6
2016319.0000,34634.860660,66-3,42,4103,3
2015313.1000,34634.859640,90-0,32,4103,1
2014307.3000,34634.859630,69-6,02,1102,9
2013305.2000,34634.859630,70-6,92,1102,6
2012303.0000,34634.859620,86-1,52,3102,4
2011300.4000,34634.859620,99-1,81,9102,1

Dân số các ĐVHC cấp huyện thuộc Bắc Kạn

(Theo kết quả Tổng điều tra dân số năm 2019)

TTTên ĐVHCChú thích Dân số (người) Diện tích (km²) Mật độ dân số (người/km²) Số ĐVHC cấp xã
1Chợ Đồnhuyện49.5549115420
2Ba Bểhuyện48.3256847115
3Bắc Kạnthành phố45.0361373298
4Chợ Mớihuyện38.9586076414
5Na Rìhuyện38.2638534517
6Pác Nặmhuyện33.4394757010
7Bạch Thônghuyện31.0615475714
8Ngân Sơnhuyện29.2696464510

Dân số các dân tộc tại Bắc Kạn

TTDân tộc Dân số dân tộc tại Bắc Kạn Nam Nữ% dân số Bắc KạnDân số dân tộc cả nước% dân số dân tộc cả nước
1Tày165.05583.78881.26752,58%1.845.4928,94%
2Dao56.06728.27527.79217,86%891.1516,29%
3Kinh37.61519.70317.91211,98%82.085.8260,05%
4Nùng28.70914.92813.7819,15%1.083.2982,65%
5Mông22.60811.39411.2147,20%1.393.5471,62%
6Sán Chay1.6808168640,54%201.3980,83%
7Hoa8224473750,26%749.4660,11%
8Mường5413262150,17%1.452.0950,04%
9Sán Dìu3351292060,11%183.0040,18%
10Thái2941571370,09%1.820.9500,02%
11Ngái6833350,02%1.6494,12%
12Khmer17980,01%1.319.6520,00%
13Khơ mú14590,00%90.6120,02%
14Thổ10280,00%91.4300,01%
15Giáy990,00%67.8580,01%
16Pà Thẻn9450,00%8.2480,11%
17Mảng7160,00%4.6500,15%
18Gia Rai5230,00%513.9300,00%
19Mnông5140,00%127.3340,00%
20Ê đê3120,00%398.6710,00%
21La Chí3210,00%15.1260,02%
22Hà Nhì3210,00%25.5390,01%
23Ba Na2110,00%286.9100,00%
24Tà Ôi220,00%52.3560,00%
25Cơ Ho220,00%200.8000,00%
26Xơ Đăng220,00%212.2770,00%
27Bru Vân Kiều220,00%94.5980,00%
28La Ha220,00%10.1570,02%
29Chăm110,00%178.9480,00%
30Lào110,00%17.5320,01%
31Co110,00%40.4420,00%
32Bố Y110,00%3.2320,03%
33Chứt110,00%7.5130,01%
34Ơ Đu110,00%4280,23%
35Lô Lô4.8270,00%
36Gié Triêng63.3220,00%
37Raglay146.6130,00%
38Cơ Tu74.1730,00%
39Hrê149.4600,00%
40Xtiêng100.7520,00%
41Phù Lá12.4710,00%
42Pu Péo9030,00%
43Kháng16.1800,00%
44Mạ50.3220,00%
45Lự6.7570,00%
46Cống2.7290,00%
47Chu Ru23.2420,00%
48Chơ Ro29.5200,00%
49Xinh Mun29.5030,00%
50La Hủ12.1130,00%
51Rơ Măm6390,00%
52Si La9090,00%
53Brâu5250,00%
54Cờ Lao4.0030,00%

Bạn có biết?