Dân số Quảng Nam

(Cập nhật lần cuối ngày: 11/03/2025)

Dân số Quảng Nam là 1.539.468 người tính đến ngày 1/4/2024 theo kết quả điều tra dân số giữa kỳ năm 2024, đứng thứ 21 cả nước.

Thông tin nhanh về Dân số Quảng Nam

Chọn tỉnh khác

Bảng dân số Quảng Nam (2024 và lịch sử)

NămDân số% Dân số cả nướcXếp hạng cả nướcDiện tích (Km2)Mật độ dân số (Người/ Km2)Tỷ lệ tăng dân số (%)Tỷ suất di cư thuần (‰)Tỷ suất sinhTỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ)Tuổi thọ trung bình
20241.539.4681,522110.5751460,88-17,82,0496,874,0
20231.526.1001,522010.5751440,44-5,82,0895,473,5
20221.519.3801,531910.5751440,061,32,197,673,1
20211.518.4801,541910.5751440,89-4,72,396,873,1
20201.505.0401,541910.5751420,51-5,72,296,873,0
20191.497.5001,551910.5751420,45-6,02,396,872,9
20181.501.1001,591910.5751420,50-1,22,396,772,8
20171.493.8001,591910.5751410,51-1,52,396,5
20161.487.7001,601910.5751410,52-0,82,296,3
20151.480.3001,611910.4381420,57-3,82,296,1
20141.471.8001,621910.4381410,59-2,12,395,9
20131.463.2001,631910.4381400,71-1,52,795,8
20121.452.9001,641910.4381390,71-3,62,495,6
20111.442.7001,641910.4381380,66-2,32,295,3

Dân số các ĐVHC cấp huyện thuộc Quảng Nam

(Theo kết quả Tổng điều tra dân số năm 2019)

TTTên ĐVHCChú thích Dân số (người) Diện tích (km²) Mật độ dân số (người/km²) Số ĐVHC cấp xã
1Điện Bànthị xã226.5642161.04720
2Thăng Bìnhhuyện173.72641242120
3Núi Thànhhuyện147.72155626617
4Đại Lộchuyện141.85157924518
5Duy Xuyênhuyện126.68630941013
6Tam Kỳthành phố122.374941.30212
7Quế Sơnhuyện107.49972937118
8Hội Anthành phố98.599641.55013
9Phú Ninhhuyện77.20425630210
10Tiên Phướchuyện66.23945514614
11Bắc Trà Myhuyện41.3358474913
12Hiệp Đứchuyện37.1274977510
13Nam Trà Myhuyện31.3068263810
14Phước Sơnhuyện26.3371.1532312
15Nam Gianghuyện26.1231.8471412
16Đông Gianghuyện25.1168223111
17Tây Gianghuyện20.0059142210

Dân số các dân tộc tại Quảng Nam

TTDân tộc Dân số dân tộc tại Quảng Nam Nam Nữ% dân số Quảng NamDân số dân tộc cả nước% dân số dân tộc cả nước
1Kinh1.355.222665.163690.05990,60%82.085.8261,65%
2Cơ Tu55.09127.66727.4243,68%74.17374,27%
3Xơ Đăng47.26823.69423.5743,16%212.27722,27%
4Gié Triêng23.22211.43511.7871,55%63.32236,67%
5Co6.4793.2983.1810,43%40.44216,02%
6Mnông4.9342.4732.4610,33%127.3343,87%
7Mường8154443710,05%1.452.0950,06%
8Tày6973423550,05%1.845.4920,04%
9Hoa5743152590,04%749.4660,08%
10Nùng4252172080,03%1.083.2980,04%
11Thái2911581330,02%1.820.9500,02%
12Hrê10653530,01%149.4600,07%
13Sán Dìu10358450,01%183.0040,06%
14Dao7342310,00%891.1510,01%
15Khmer6531340,00%1.319.6520,00%
16Ê đê5211410,00%398.6710,01%
17Thổ5223290,00%91.4300,06%
18Khơ mú5033170,00%90.6120,06%
19Gia Rai3512230,00%513.9300,01%
20Ba Na3411230,00%286.9100,01%
21Chăm3115160,00%178.9480,02%
22Tà Ôi273240,00%52.3560,05%
23Cơ Ho2410140,00%200.8000,01%
24Mông226160,00%1.393.5470,00%
25Bru Vân Kiều15960,00%94.5980,02%
26Sán Chay10820,00%201.3980,00%
27Xtiêng7250,00%100.7520,01%
28Raglay6240,00%146.6130,00%
29Chơ Ro6150,00%29.5200,02%
30Giáy5230,00%67.8580,01%
31Ngái440,00%1.6490,24%
32Lào4130,00%17.5320,02%
33Chứt4130,00%7.5130,05%
34Xinh Mun3120,00%29.5030,01%
35Mạ110,00%50.3220,00%
36Brâu110,00%5250,19%
37Chu Ru110,00%23.2420,00%
38Kháng110,00%16.1800,01%
39Hà Nhì110,00%25.5390,00%
40Rơ Măm6390,00%
41Si La9090,00%
42Phù Lá12.4710,00%
43Pà Thẻn8.2480,00%
44Pu Péo9030,00%
45La Ha10.1570,00%
46Lô Lô4.8270,00%
47Mảng4.6500,00%
48La Chí15.1260,00%
49Ơ Đu4280,00%
50Cống2.7290,00%
51La Hủ12.1130,00%
52Bố Y3.2320,00%
53Lự6.7570,00%
54Cờ Lao4.0030,00%

Bạn có biết?