Dân số Ninh Thuận

(Cập nhật lần cuối ngày: 11/03/2025)

Dân số Ninh Thuận là 609.820 người tính đến ngày 1/4/2024 theo kết quả điều tra dân số giữa kỳ năm 2024, đứng thứ 59 cả nước.

Thông tin nhanh về Dân số Ninh Thuận

Chọn tỉnh khác

Bảng dân số Ninh Thuận (2024 và lịch sử)

NămDân số% Dân số cả nướcXếp hạng cả nướcDiện tích (Km2)Mật độ dân số (Người/ Km2)Tỷ lệ tăng dân số (%)Tỷ suất di cư thuần (‰)Tỷ suất sinhTỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ)Tuổi thọ trung bình
2024609.8200,60593.3561821,43-11,62,1198,874,2
2023601.2000,60593.3561790,42-0,92,2298,273,7
2022598.6800,60593.3561780,44-2,32,3102,873,1
2021596.0500,61593.3551780,41-1,72,4102,173,1
2020593.6400,61593.3551770,44-4,12,1102,172,9
2019591.0000,61593.3551760,37-6,42,1100,673,0
2018611.8000,65583.3551820,60-1,02,1100,472,9
2017607.0000,65583.3551810,67-1,62,3100,3
2016601.4000,65583.3551790,55-3,92,3100,2
2015595.9000,65573.3581770,50-3,52,2100,1
2014590.4000,65573.3581760,94-2,82,2100,0
2013584.9000,65573.3581740,944,32,499,8
2012579.4000,65573.3581730,91-0,92,399,7
2011574.1000,65573.3581710,81-12,02,499,6

Dân số các ĐVHC cấp huyện thuộc Ninh Thuận

(Theo kết quả Tổng điều tra dân số năm 2019)

TTTên ĐVHCChú thích Dân số (người) Diện tích (km²) Mật độ dân số (người/km²) Số ĐVHC cấp xã
1Phan Rang – Tháp Chàmthành phố167.394792.11413
2Ninh Phướchuyện128.0283423749
3Ninh Hảihuyện92.2312543649
4Ninh Sơnhuyện71.888772938
5Thuận Namhuyện57.0065631018
6Thuận Bắchuyện43.3223181366
7Bác Áihuyện30.5981.027309

Dân số các dân tộc tại Ninh Thuận

TTDân tộc Dân số dân tộc tại Ninh Thuận Nam Nữ% dân số Ninh ThuậnDân số dân tộc cả nước% dân số dân tộc cả nước
1Kinh446.255225.559220.69675,58%82.085.8260,54%
2Raglay70.36634.37735.98911,92%146.61347,99%
3Chăm67.51732.78834.72911,43%178.94837,73%
4Cơ Ho3.3331.6581.6750,56%200.8001,66%
5Hoa1.2376695680,21%749.4660,17%
6Chu Ru5462472990,09%23.2422,35%
7Nùng5282942340,09%1.083.2980,05%
8Mường14597480,02%1.452.0950,01%
9Tày12365580,02%1.845.4920,01%
10Khmer9465290,02%1.319.6520,01%
11Ê đê6642240,01%398.6710,02%
12Thái6232300,01%1.820.9500,00%
13Gia Rai322480,01%513.9300,01%
14Dao209110,00%891.1510,00%
15Thổ161330,00%91.4300,02%
16Khơ mú14140,00%90.6120,02%
17Mnông121020,00%127.3340,01%
18Xơ Đăng11830,00%212.2770,01%
19Hrê10820,00%149.4600,01%
20Ba Na9630,00%286.9100,00%
21Sán Chay8440,00%201.3980,00%
22Mạ8530,00%50.3220,02%
23Sán Dìu6420,00%183.0040,00%
24Chơ Ro6330,00%29.5200,02%
25Tà Ôi6510,00%52.3560,01%
26Xtiêng5320,00%100.7520,00%
27Mông5320,00%1.393.5470,00%
28Giáy5410,00%67.8580,01%
29Co3210,00%40.4420,01%
30Bru Vân Kiều2110,00%94.5980,00%
31Cơ Tu220,00%74.1730,00%
32Ngái220,00%1.6490,12%
33Gié Triêng110,00%63.3220,00%
34Lào17.5320,00%
35Chứt7.5130,00%
36Xinh Mun29.5030,00%
37Brâu5250,00%
38Si La9090,00%
39La Ha10.1570,00%
40Hà Nhì25.5390,00%
41Kháng16.1800,00%
42Rơ Măm6390,00%
43Bố Y3.2320,00%
44Mảng4.6500,00%
45Phù Lá12.4710,00%
46Pà Thẻn8.2480,00%
47Pu Péo9030,00%
48Lô Lô4.8270,00%
49La Chí15.1260,00%
50Ơ Đu4280,00%
51Cống2.7290,00%
52La Hủ12.1130,00%
53Lự6.7570,00%
54Cờ Lao4.0030,00%

Bạn có biết?