Dân số Ninh Bình

(Cập nhật lần cuối ngày: 11/03/2025)

Dân số Ninh Bình là 1.027.030 người tính đến ngày 1/4/2024 theo kết quả điều tra dân số giữa kỳ năm 2024, đứng thứ 43 cả nước.

Thông tin nhanh về Dân số Ninh Bình

Dân số Ninh Bình

Chọn tỉnh khác

Bảng dân số Ninh Bình (2024 và lịch sử)

NămDân số trung bình% Dân số cả nướcXếp hạng cả nướcDiện tích (Km2)Mật độ dân số (Người/Km2)Tỷ lệ tăng dân số (%)Tỷ suất di cư thuần (‰)Tỷ suất sinhTỷ suất giới tính (Nam / 100 Nữ)Tuổi thọ trung bình
20241.027.0301,02431.4127270,98-2,62,499,275,1
20231.017.1001,01441.4127200,63-0,72,294,774,4
20221.010.7001,02441.4127160,322,12,3100,174,3
20211.007.5701,02441.4127141,37-2,32,499,674,3
2020993.9201,02441.3877170,95-0,52,499,674,2
2019984.5001,02441.3877101,01-3,92,599,273,8
2018973.3001,03441.3877020,96-0,62,599,273,7
2017961.9001,03441.3876940,900,92,499,1
2016953.1001,03441.3876870,880,82,999,1
2015944.4001,03431.3786860,981,12,899,0
2014935.8001,03431.3786790,930,42,999,0
2013927.2001,03431.3786730,870,82,398,9
2012919.1001,03431.3776681,263,82,798,9
2011907.7001,03431.3906530,661,71,998,8

Dân số các ĐVHC cấp huyện thuộc Ninh Bình

(Theo kết quả Tổng điều tra dân số năm 2019)

TTTên ĐVHCChú thích Dân số (người) Diện tích (km²) Mật độ dân số (người/km²) Số ĐVHC cấp xã
1Hoa Lưthành phố225.8311503.98420
2Kim Sơnhuyện182.94221684826
3Nho Quanhuyện149.83045133327
4Yên Khánhhuyện147.0691431.03119
5Gia Viễnhuyện120.99217768521
6Yên Môhuyện118.46914681117
7Tam Điệpthành phố62.8661055999

Dân số các dân tộc tại Ninh Bình

TTDân tộc Dân số dân tộc tại Ninh Bình Nam Nữ% dân số Ninh BìnhDân số dân tộc cả nước% dân số dân tộc cả nước
1Kinh953.076475.067478.00997,01%82.085.8261,16%
2Mường27.34513.68113.6642,78%1.452.0951,88%
3Tày7752575180,08%1.845.4920,04%
4Thái5891244650,06%1.820.9500,03%
5Nùng284871970,03%1.083.2980,03%
6Dao9318750,01%891.1510,01%
7Sán Chay4715320,00%201.3980,02%
8Khmer3718190,00%1.319.6520,00%
9Sán Dìu3310230,00%183.0040,02%
10Thổ258170,00%91.4300,03%
11Mông2010100,00%1.393.5470,00%
12Hoa193160,00%749.4660,00%
13Ê đê16790,00%398.6710,00%
14Giáy151140,00%67.8580,02%
15Khơ mú111100,00%90.6120,01%
16Chăm10550,00%178.9480,01%
17Xơ Đăng8260,00%212.2770,00%
18Ngái7250,00%1.6490,42%
19Gia Rai6150,00%513.9300,00%
20Bru Vân Kiều6330,00%94.5980,01%
21La Ha5320,00%10.1570,05%
22Xtiêng5140,00%100.7520,00%
23Chơ Ro5140,00%29.5200,02%
24Kháng440,00%16.1800,02%
25Mnông4130,00%127.3340,00%
26Xinh Mun440,00%29.5030,01%
27Hrê4220,00%149.4600,00%
28Co440,00%40.4420,01%
29Mạ330,00%50.3220,01%
30Lào330,00%17.5320,02%
31Tà Ôi3120,00%52.3560,01%
32Cơ Tu220,00%74.1730,00%
33Hà Nhì220,00%25.5390,01%
34La Chí220,00%15.1260,01%
35Raglay2110,00%146.6130,00%
36Chứt220,00%7.5130,03%
37Ba Na110,00%286.9100,00%
38Cơ Ho110,00%200.8000,00%
39Pà Thẻn110,00%8.2480,01%
40La Hủ12.1130,00%
41Phù Lá12.4710,00%
42Gié Triêng63.3220,00%
43Lự6.7570,00%
44Rơ Măm6390,00%
45Si La9090,00%
46Cống2.7290,00%
47Lô Lô4.8270,00%
48Chu Ru23.2420,00%
49Pu Péo9030,00%
50Mảng4.6500,00%
51Bố Y3.2320,00%
52Ơ Đu4280,00%
53Brâu5250,00%
54Cờ Lao4.0030,00%

Bạn có biết?