Dân số Hậu Giang

(Cập nhật lần cuối ngày: 11/03/2025)

Dân số Hậu Giang là 728.924 người tính đến ngày 1/4/2024 theo kết quả điều tra dân số giữa kỳ năm 2024, đứng thứ 55 cả nước.

Thông tin nhanh về Dân số Hậu Giang

Chọn tỉnh khác

Bảng dân số Hậu Giang (2024 và lịch sử)

NămDân số% Dân số cả nướcXếp hạng cả nướcDiện tích (Km2)Mật độ dân số (Người/ Km2)Tỷ lệ tăng dân số (%)Tỷ suất di cư thuần (‰)Tỷ suất sinhTỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ)Tuổi thọ trung bình
2024728.9240,72551.6224490,09-35,11,62100,376,2
2023728.3000,73551.622449-0,16-8,41,5299,975,7
2022729.4700,73551.622450-0,06-2,01,5102,575,5
2021729.8900,74551.6224500,01-17,71,8101,475,5
2020729.7800,75551.622450-0,33-23,81,8101,475,5
2019732.2000,76551.622451-0,37-12,21,899,875,5
2018776.7000,82541.622479-0,32-3,71,6100,075,4
2017774.6000,83531.622478-0,38-8,61,5100,1
2016772.5000,83521.622476-0,31-2,61,5100,2
2015770.4000,84521.602481-0,35-4,21,6100,4
2014768.4000,85521.6024800,28-13,51,6100,5
2013766.2000,85521.6024780,31-4,11,8100,7
2012763.8000,86511.6034770,28-3,91,8100,8
2011761.7000,87501.6034750,252,31,8101,0

Dân số các ĐVHC cấp huyện thuộc Hậu Giang

(Theo kết quả Tổng điều tra dân số năm 2019)

TTTên ĐVHCChú thích Dân số (người) Diện tích (km²) Mật độ dân số (người/km²) Số ĐVHC cấp xã
1Phụng Hiệphuyện188.01748438915
2Ngã Bảythành phố101.192781.2966
3Châu Thành Ahuyện97.60615363610
4Vị Thủyhuyện90.12623039210
5Châu Thànhhuyện88.0791396338
6Long Mỹhuyện77.3462543058
7Vị Thanhthành phố73.3221196169
8Long Mỹthị xã62.3391454319

Dân số các dân tộc tại Hậu Giang

TTDân tộc Dân số dân tộc tại Hậu Giang Nam Nữ% dân số Hậu GiangDân số dân tộc cả nước% dân số dân tộc cả nước
1Kinh709.484354.632354.85296,79%82.085.8260,86%
2Khmer18.4678.8569.6112,52%1.319.6521,40%
3Hoa4.8062.6212.1850,66%749.4660,64%
4Chăm5431230,01%178.9480,03%
5Mường4819290,01%1.452.0950,00%
6Ê đê2912170,00%398.6710,01%
7Tày2310130,00%1.845.4920,00%
8Thái234190,00%1.820.9500,00%
9Nùng227150,00%1.083.2980,00%
10Dao9360,00%891.1510,00%
11Mnông8260,00%127.3340,01%
12Cơ Ho770,00%200.8000,00%
13Raglay550,00%146.6130,00%
14Thổ4130,00%91.4300,00%
15Ba Na330,00%286.9100,00%
16Chơ Ro3120,00%29.5200,01%
17Xtiêng330,00%100.7520,00%
18Xơ Đăng220,00%212.2770,00%
19Gia Rai110,00%513.9300,00%
20Khơ mú110,00%90.6120,00%
21Sán Dìu110,00%183.0040,00%
22Co110,00%40.4420,00%
23Chu Ru110,00%23.2420,00%
24Mạ50.3220,00%
25Mông1.393.5470,00%
26Hrê149.4600,00%
27Lào17.5320,00%
28Tà Ôi52.3560,00%
29Sán Chay201.3980,00%
30Gié Triêng63.3220,00%
31Giáy67.8580,00%
32La Ha10.1570,00%
33Cơ Tu74.1730,00%
34Bru Vân Kiều94.5980,00%
35Pà Thẻn8.2480,00%
36Xinh Mun29.5030,00%
37Mảng4.6500,00%
38Hà Nhì25.5390,00%
39Chứt7.5130,00%
40Rơ Măm6390,00%
41Brâu5250,00%
42Pu Péo9030,00%
43Ngái1.6490,00%
44Kháng16.1800,00%
45Lự6.7570,00%
46La Chí15.1260,00%
47Si La9090,00%
48Lô Lô4.8270,00%
49Bố Y3.2320,00%
50Ơ Đu4280,00%
51Phù Lá12.4710,00%
52La Hủ12.1130,00%
53Cống2.7290,00%
54Cờ Lao4.0030,00%

Bạn có biết?