(Cập nhật lần cuối ngày: 11/03/2025)
Dân số Hậu Giang là 728.924 người tính đến ngày 1/4/2024 theo kết quả điều tra dân số giữa kỳ năm 2024, đứng thứ 55 cả nước.
Thông tin nhanh về Dân số Hậu Giang

- Dân số trung bình: 728.924
- % Dân số cả nước: 0,72
- Xếp hạng cả nước: 55
- Diện tích (Km2): 1.622
- Mật độ dân số (Người/ Km2): 449
- Tỷ lệ tăng dân số (%): 0,09
- Tỷ suất di cư thuần (‰): -35,1
- Tỷ suất sinh: 1,62
- Tỷ số giới tính (Nam/ 100 Nữ): 100,3
- Tuổi thọ trung bình: 76,2

Chọn tỉnh khác
Bảng dân số Hậu Giang (2024 và lịch sử)
Năm | Dân số | % Dân số cả nước | Xếp hạng cả nước | Diện tích (Km2) | Mật độ dân số (Người/ Km2) | Tỷ lệ tăng dân số (%) | Tỷ suất di cư thuần (‰) | Tỷ suất sinh | Tỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ) | Tuổi thọ trung bình |
2024 | 728.924 | 0,72 | 55 | 1.622 | 449 | 0,09 | -35,1 | 1,62 | 100,3 | 76,2 |
2023 | 728.300 | 0,73 | 55 | 1.622 | 449 | -0,16 | -8,4 | 1,52 | 99,9 | 75,7 |
2022 | 729.470 | 0,73 | 55 | 1.622 | 450 | -0,06 | -2,0 | 1,5 | 102,5 | 75,5 |
2021 | 729.890 | 0,74 | 55 | 1.622 | 450 | 0,01 | -17,7 | 1,8 | 101,4 | 75,5 |
2020 | 729.780 | 0,75 | 55 | 1.622 | 450 | -0,33 | -23,8 | 1,8 | 101,4 | 75,5 |
2019 | 732.200 | 0,76 | 55 | 1.622 | 451 | -0,37 | -12,2 | 1,8 | 99,8 | 75,5 |
2018 | 776.700 | 0,82 | 54 | 1.622 | 479 | -0,32 | -3,7 | 1,6 | 100,0 | 75,4 |
2017 | 774.600 | 0,83 | 53 | 1.622 | 478 | -0,38 | -8,6 | 1,5 | 100,1 | – |
2016 | 772.500 | 0,83 | 52 | 1.622 | 476 | -0,31 | -2,6 | 1,5 | 100,2 | – |
2015 | 770.400 | 0,84 | 52 | 1.602 | 481 | -0,35 | -4,2 | 1,6 | 100,4 | – |
2014 | 768.400 | 0,85 | 52 | 1.602 | 480 | 0,28 | -13,5 | 1,6 | 100,5 | – |
2013 | 766.200 | 0,85 | 52 | 1.602 | 478 | 0,31 | -4,1 | 1,8 | 100,7 | – |
2012 | 763.800 | 0,86 | 51 | 1.603 | 477 | 0,28 | -3,9 | 1,8 | 100,8 | – |
2011 | 761.700 | 0,87 | 50 | 1.603 | 475 | 0,25 | 2,3 | 1,8 | 101,0 | – |
Dân số các ĐVHC cấp huyện thuộc Hậu Giang
(Theo kết quả Tổng điều tra dân số năm 2019)
TT | Tên ĐVHC | Chú thích | Dân số (người) | Diện tích (km²) | Mật độ dân số (người/km²) | Số ĐVHC cấp xã |
1 | Phụng Hiệp | huyện | 188.017 | 484 | 389 | 15 |
2 | Ngã Bảy | thành phố | 101.192 | 78 | 1.296 | 6 |
3 | Châu Thành A | huyện | 97.606 | 153 | 636 | 10 |
4 | Vị Thủy | huyện | 90.126 | 230 | 392 | 10 |
5 | Châu Thành | huyện | 88.079 | 139 | 633 | 8 |
6 | Long Mỹ | huyện | 77.346 | 254 | 305 | 8 |
7 | Vị Thanh | thành phố | 73.322 | 119 | 616 | 9 |
8 | Long Mỹ | thị xã | 62.339 | 145 | 431 | 9 |
- Top 10 đơn vị hành chính cấp huyện đông dân nhất Việt Nam
- Top 10 đơn vị hành chính cấp huyện ít dân nhất Việt Nam
Dân số các dân tộc tại Hậu Giang
TT | Dân tộc | Dân số dân tộc tại Hậu Giang | Nam | Nữ | % dân số Hậu Giang | Dân số dân tộc cả nước | % dân số dân tộc cả nước |
1 | Kinh | 709.484 | 354.632 | 354.852 | 96,79% | 82.085.826 | 0,86% |
2 | Khmer | 18.467 | 8.856 | 9.611 | 2,52% | 1.319.652 | 1,40% |
3 | Hoa | 4.806 | 2.621 | 2.185 | 0,66% | 749.466 | 0,64% |
4 | Chăm | 54 | 31 | 23 | 0,01% | 178.948 | 0,03% |
5 | Mường | 48 | 19 | 29 | 0,01% | 1.452.095 | 0,00% |
6 | Ê đê | 29 | 12 | 17 | 0,00% | 398.671 | 0,01% |
7 | Tày | 23 | 10 | 13 | 0,00% | 1.845.492 | 0,00% |
8 | Thái | 23 | 4 | 19 | 0,00% | 1.820.950 | 0,00% |
9 | Nùng | 22 | 7 | 15 | 0,00% | 1.083.298 | 0,00% |
10 | Dao | 9 | 3 | 6 | 0,00% | 891.151 | 0,00% |
11 | Mnông | 8 | 2 | 6 | 0,00% | 127.334 | 0,01% |
12 | Cơ Ho | 7 | – | 7 | 0,00% | 200.800 | 0,00% |
13 | Raglay | 5 | – | 5 | 0,00% | 146.613 | 0,00% |
14 | Thổ | 4 | 1 | 3 | 0,00% | 91.430 | 0,00% |
15 | Ba Na | 3 | – | 3 | 0,00% | 286.910 | 0,00% |
16 | Chơ Ro | 3 | 1 | 2 | 0,00% | 29.520 | 0,01% |
17 | Xtiêng | 3 | – | 3 | 0,00% | 100.752 | 0,00% |
18 | Xơ Đăng | 2 | – | 2 | 0,00% | 212.277 | 0,00% |
19 | Gia Rai | 1 | – | 1 | 0,00% | 513.930 | 0,00% |
20 | Khơ mú | 1 | – | 1 | 0,00% | 90.612 | 0,00% |
21 | Sán Dìu | 1 | 1 | – | 0,00% | 183.004 | 0,00% |
22 | Co | 1 | – | 1 | 0,00% | 40.442 | 0,00% |
23 | Chu Ru | 1 | – | 1 | 0,00% | 23.242 | 0,00% |
24 | Mạ | 50.322 | 0,00% | ||||
25 | Mông | 1.393.547 | 0,00% | ||||
26 | Hrê | 149.460 | 0,00% | ||||
27 | Lào | 17.532 | 0,00% | ||||
28 | Tà Ôi | 52.356 | 0,00% | ||||
29 | Sán Chay | 201.398 | 0,00% | ||||
30 | Gié Triêng | 63.322 | 0,00% | ||||
31 | Giáy | 67.858 | 0,00% | ||||
32 | La Ha | 10.157 | 0,00% | ||||
33 | Cơ Tu | 74.173 | 0,00% | ||||
34 | Bru Vân Kiều | 94.598 | 0,00% | ||||
35 | Pà Thẻn | 8.248 | 0,00% | ||||
36 | Xinh Mun | 29.503 | 0,00% | ||||
37 | Mảng | 4.650 | 0,00% | ||||
38 | Hà Nhì | 25.539 | 0,00% | ||||
39 | Chứt | 7.513 | 0,00% | ||||
40 | Rơ Măm | 639 | 0,00% | ||||
41 | Brâu | 525 | 0,00% | ||||
42 | Pu Péo | 903 | 0,00% | ||||
43 | Ngái | 1.649 | 0,00% | ||||
44 | Kháng | 16.180 | 0,00% | ||||
45 | Lự | 6.757 | 0,00% | ||||
46 | La Chí | 15.126 | 0,00% | ||||
47 | Si La | 909 | 0,00% | ||||
48 | Lô Lô | 4.827 | 0,00% | ||||
49 | Bố Y | 3.232 | 0,00% | ||||
50 | Ơ Đu | 428 | 0,00% | ||||
51 | Phù Lá | 12.471 | 0,00% | ||||
52 | La Hủ | 12.113 | 0,00% | ||||
53 | Cống | 2.729 | 0,00% | ||||
54 | Cờ Lao | 4.003 | 0,00% |
Bạn có biết?
- Tổng quan về Dân số Việt Nam
- Dân số các tỉnh của Việt Nam
- Dân số các dân tộc Việt Nam
- Top 10 tỉnh đông dân nhất Việt Nam
- Top 10 tỉnh ít dân nhất Việt Nam
- Top 10 tỉnh tăng dân số nhanh nhất Việt Nam
- Tỉnh nào có dân nhập cư, xuất cư nhiều nhất?
- Tỉnh nào đang bị giảm dân số?
- Top 10 tỉnh có mật độ dân cư đông nhất Việt Nam
- Top 10 tỉnh thưa dân nhất Việt Nam
- Top 10 đơn vị hành chính cấp huyện đông dân nhất Việt Nam
- Top 10 đơn vị hành chính cấp huyện ít dân nhất Việt Nam