Dân số Hải Dương

(Cập nhật lần cuối ngày: 12/03/2025)

Dân số Hải Dương là 1.971.326 người tính đến ngày 1/4/2024 theo kết quả điều tra dân số giữa kỳ năm 2024, đứng thứ 8 cả nước.

Thông tin nhanh về Dân số Hải Dương

Dân số Hải Dương

Chọn tỉnh khác

Bảng dân số Hải Dương (2024 và lịch sử)

NămDân số% Dân số cả nướcXếp hạng cả nướcDiện tích (Km2)Mật độ dân số (Người/Km2)Tỷ lệ tăng dân số (%)Tỷ suất di cư thuần (‰)Tỷ suất sinhTỷ suất giới tính (Nam / 100 Nữ)Tuổi thọ trung bình
20241.971.3261,9581.6681.1820,74-0,62,1198,875,7
20231.956.9001,9581.6681.1730,52-0,12,2698,675,1
20221.946.8201,9681.6681.1670,52-2,92,1100,474,8
20211.936.7801,9781.6681.1611,04-2,02,499,674,8
20201.916.7701,9681.6681.1491,05-0,52,699,674,8
20191.896.9001,9791.6681.1371,02-2,32,598,874,8
20181.807.5001,91121.6681.0831,462,32,698,574,7
20171.797.3001,92111.6681.0770,97-0,62,098,2
20161.785.8001,93121.6681.0701,11-1,42,397,9
20151.774.5001,93121.6561.0720,95-1,02,097,6
20141.763.2001,94121.6561.0650,65-1,62,197,3
20131.751.8001,95121.6561.0580,58-2,92,097,0
20121.741.7001,96111.6561.0520,690,82,196,7
20111.729.8001,97111.6561.0450,782,32,096,4

Dân số các ĐVHC cấp huyện thuộc Hải Dương

(Theo kết quả Tổng điều tra dân số năm 2019)

TTTên ĐVHCChú thích Dân số (người) Diện tích (km²) Mật độ dân số (người/km²) Số ĐVHC cấp xã
1Hải Dươngthành phố299.6381122.68424
2Chí Linhthành phố220.42128377919
3Kinh Mônthị xã203.6381651.23222
4Tứ Kỳhuyện152.54116592320
5Cẩm Giànghuyện147.8101101.34315
6Ninh Gianghuyện146.4931371.07116
7Thanh Miệnhuyện137.5371241.11417
8Thanh Hàhuyện136.85814197316
9Kim Thànhhuyện136.1501151.18314
10Nam Sáchhuyện126.3251111.13815
11Bình Gianghuyện119.2291061.12315
12Gia Lộchuyện115.6171001.16014

Dân số các dân tộc tại Hải Dương

TTDân tộc Dân số dân tộc tại Hải Dương Nam Nữ% dân số Hải DươngDân số dân tộc cả nước% dân số dân tộc cả nước
1Kinh1.881.317935.835945.48299,42%82.085.8262,29%
2Tày2.3627091.6530,12%1.845.4920,13%
3Thái2.0817391.3420,11%1.820.9500,11%
4Sán Dìu1.8301.0218090,10%183.0041,00%
5Hoa1.1896805090,06%749.4660,16%
6Mường1.1363627740,06%1.452.0950,08%
7Nùng7762125640,04%1.083.2980,07%
8Dao5441264180,03%891.1510,06%
9Mông4131552580,02%1.393.5470,03%
10Thổ13863750,01%91.4300,15%
11Sán Chay13645910,01%201.3980,07%
12Khmer6030300,00%1.319.6520,00%
13Khơ mú4112290,00%90.6120,05%
14Giáy303270,00%67.8580,04%
15Ê đê198110,00%398.6710,00%
16La Chí13490,00%15.1260,09%
17Ba Na121110,00%286.9100,00%
18Hrê9360,00%149.4600,01%
19Gia Rai880,00%513.9300,00%
20Chăm7250,00%178.9480,00%
21Bru Vân Kiều660,00%94.5980,01%
22Xơ Đăng660,00%212.2770,00%
23Lào6150,00%17.5320,03%
24La Ha550,00%10.1570,05%
25Hà Nhì440,00%25.5390,02%
26Ngái440,00%1.6490,24%
27Kháng330,00%16.1800,02%
28Tà Ôi330,00%52.3560,01%
29Gié Triêng3120,00%63.3220,00%
30Pà Thẻn330,00%8.2480,04%
31Cơ Ho330,00%200.8000,00%
32Chơ Ro3120,00%29.5200,01%
33Mnông220,00%127.3340,00%
34Pu Péo220,00%9030,22%
35Xinh Mun220,00%29.5030,01%
36La Hủ220,00%12.1130,02%
37Raglay220,00%146.6130,00%
38Cơ Tu2110,00%74.1730,00%
39Mảng2110,00%4.6500,04%
40Bố Y110,00%3.2320,03%
41Phù Lá110,00%12.4710,01%
42Lô Lô110,00%4.8270,02%
43Lự110,00%6.7570,01%
44Cống110,00%2.7290,04%
45Mạ110,00%50.3220,00%
46Chu Ru110,00%23.2420,00%
47Xtiêng110,00%100.7520,00%
48Co40.4420,00%
49Rơ Măm6390,00%
50Ơ Đu4280,00%
51Si La9090,00%
52Chứt7.5130,00%
53Brâu5250,00%
54Cờ Lao4.0030,00%

Bạn có biết?