Dân số Hà Tĩnh

(Cập nhật lần cuối ngày: 12/03/2025)

Dân số Hà Tĩnh là 1.329.365 người tính đến ngày 1/4/2024 theo kết quả điều tra dân số giữa kỳ năm 2024, đứng thứ 26 cả nước.

Thông tinh nhanh về Dân số Hà Tĩnh

Dân số Hà Tĩnh

Chọn tỉnh khác

Bảng dân số Hà Tĩnh (2024 và lịch sử)

NămDân số trung bình% Dân số cả nướcXếp hạng cả nướcDiện tích (Km2)Mật độ dân số (Người/ Km2)Tỷ lệ tăng dân số (%)Tỷ suất di cư thuần (‰)Tỷ suất sinhTỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ)Tuổi thọ trung bình
20241.329.3651,31265.9942220,43-6,52,42,42,4
20231.323.7001,32265.994221-0,00-3,92,793,273,4
20221.323.7501,33265.9942210,24-3,42,998,972,8
20211.314.0601,33265.9942191,34-5,23,098,172,8
20201.296.6201,33265.9952160,49-5,52,798,172,6
20191.290.3001,34265.9912150,76-5,62,898,972,8
20181.277.5001,35255.9912130,49-3,62,998,872,7
20171.272.2001,36255.9912120,59-3,63,298,7
20161.266.7001,37245.9912110,43-1,73,298,6
20151.261.3001,38255.9982100,48-4,32,798,4
20141.255.3001,38255.9982090,49-4,03,198,3
20131.249.1001,39245.9972080,48-4,13,098,2
20121.243.2001,40245.9982070,44-9,12,898,1
20111.237.8001,41245.9972060,42-6,22,598,0

Dân số các ĐVHC cấp huyện thuộc Hà Tĩnh

(Theo kết quả Tổng điều tra dân số năm 2019)

TTTên ĐVHCChú thích Dân số (người) Diện tích (km²) Mật độ dân số (người/km²) Số ĐVHC cấp xã
1Thạch Hàhuyện219.3914711.07022
2Cẩm Xuyênhuyện149.31363623521
3Can Lộchuyện129.09830242717
4Kỳ Anhhuyện121.66276016020
5Hương Sơnhuyện112.4261.09710322
6Hà Tĩnhthành phố104.037571.83827
7Nghi Xuânhuyện102.16022345917
8Đức Thọhuyện101.56220449916
9Hương Khêhuyện99.3071.2637920
10Kỳ Anhthị xã82.95528229411
11Hồng Lĩnhthị xã38.411596516
12Vũ Quanghuyện28.5446384510

Dân số các dân tộc tại Hà Tĩnh

TTDân tộc Dân số dân tộc tại Hà Tĩnh Nam Nữ% dân số Hà TĩnhDân số dân tộc cả nước% dân số dân tộc cả nước
1Kinh1.285.754639.420646.33499,76%82.085.8261,57%
2Thái8012545470,06%1.820.9500,04%
3Mường7763813950,06%1.452.0950,05%
4Lào5612992620,04%17.5323,20%
5Tày258911670,02%1.845.4920,01%
6Chứt2061051010,02%7.5132,74%
7Thổ11128830,01%91.4300,12%
8Nùng9932670,01%1.083.2980,01%
9Dao4314290,00%891.1510,00%
10Gia Rai3914250,00%513.9300,01%
11Khmer3213190,00%1.319.6520,00%
12Hoa217140,00%749.4660,00%
13Ê đê183150,00%398.6710,00%
14Chăm188100,00%178.9480,01%
15Mảng177100,00%4.6500,37%
16Sán Chay15780,00%201.3980,01%
17Khơ mú9450,00%90.6120,01%
18Mông9360,00%1.393.5470,00%
19Ba Na9270,00%286.9100,00%
20Bru Vân Kiều9450,00%94.5980,01%
21Cơ Ho990,00%200.8000,00%
22La Chí9180,00%15.1260,06%
23Sán Dìu6240,00%183.0040,00%
24Xơ Đăng4220,00%212.2770,00%
25Tà Ôi440,00%52.3560,01%
26Co3120,00%40.4420,01%
27Raglay330,00%146.6130,00%
28Cơ Tu220,00%74.1730,00%
29Giáy220,00%67.8580,00%
30Mnông2110,00%127.3340,00%
31Kháng2110,00%16.1800,01%
32Gié Triêng110,00%63.3220,00%
33Mạ110,00%50.3220,00%
34Xtiêng110,00%100.7520,00%
35Ơ Đu4280,00%
36Hrê149.4600,00%
37Chơ Ro29.5200,00%
38Cống2.7290,00%
39Si La9090,00%
40Lô Lô4.8270,00%
41Pà Thẻn8.2480,00%
42Xinh Mun29.5030,00%
43Chu Ru23.2420,00%
44Hà Nhì25.5390,00%
45La Hủ12.1130,00%
46Pu Péo9030,00%
47La Ha10.1570,00%
48Phù Lá12.4710,00%
49Ngái1.6490,00%
50Bố Y3.2320,00%
51Lự6.7570,00%
52Brâu5250,00%
53Rơ Măm6390,00%
54Cờ Lao4.0030,00%

Bạn có biết?