Dân số Bình Thuận

(Cập nhật lần cuối ngày: 11/03/2025)

Dân số Bình Thuận là 1.266.240 người tính đến ngày 1/4/2024 theo kết quả điều tra dân số giữa kỳ năm 2024, đứng thứ 33 cả nước.

Thông tin nhanh về Dân số Bình Thuận

Chọn tỉnh khác

Bảng dân số Bình Thuận (2024 và lịch sử)

NămDân số% Dân số cả nướcXếp hạng cả nướcDiện tích (Km2)Mật độ dân số (Người/ Km2)Tỷ lệ tăng dân số (%)Tỷ suất di cư thuần (‰)Tỷ suất sinhTỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ)Tuổi thọ trung bình
20241.266.2401,25337.9431590,59-14,41,97100,675,4
20231.258.8001,25327.9431580,54-6,12,0199,674,9
20221.252.0601,26327.9431580,46-3,72,0101,774,7
20211.246.3101,27327.9431570,57-5,42,1101,274,7
20201.239.2601,27327.9431560,57-9,32,0101,174,6
20191.232.3001,28327.9441550,41-4,11,9101,074,5
20181.239.2001,31327.9441560,56-1,61,8100,974,4
20171.230.4001,31307.9441550,57-1,51,8100,9
20161.222.7001,32307.9441540,67-0,11,8100,8
20151.215.2001,32297.8131560,68-2,12,0100,7
20141.207.4001,33297.8131550,66-4,51,6100,7
20131.199.5001,34297.8131540,66-3,22,2100,6
20121.191.6001,34297.8131530,60-3,82,4100,5
20111.184.5001,35297.8131520,66-6,42,1100,5

Dân số các ĐVHC cấp huyện thuộc Bình Thuận

(Theo kết quả Tổng điều tra dân số năm 2019)

TTTên ĐVHCChú thích Dân số (người) Diện tích (km²) Mật độ dân số (người/km²) Số ĐVHC cấp xã
1Phan Thiếtthành phố226.7362111.07515
2Hàm Thuận Bắchuyện184.1311.34513717
3Tuy Phonghuyện144.80077418711
4Bắc Bìnhhuyện129.3741.8696918
5Đức Linhhuyện126.03554723112
6Hàm Thuận Namhuyện116.5441.05811013
7La Githị xã107.0571855779
8Tánh Linhhuyện98.5161.1998213
9Hàm Tânhuyện70.6977399610
10Phú Quýhuyện đảo26.918181.5043

Dân số các dân tộc tại Bình Thuận

TTDân tộc Dân số dân tộc tại Bình Thuận Nam Nữ% dân số Bình ThuậnDân số dân tộc cả nước% dân số dân tộc cả nước
1Kinh1.133.802569.999563.80392,12%82.085.8261,38%
2Chăm39.55719.43720.1203,21%178.94822,11%
3Raglay17.3828.4288.9541,41%146.61311,86%
4Cơ Ho13.5316.5696.9621,10%200.8006,74%
5Hoa9.9175.3624.5550,81%749.4661,32%
6Tày5.9783.1672.8110,49%1.845.4920,32%
7Chơ Ro3.7771.8951.8820,31%29.52012,79%
8Nùng2.5291.3281.2010,21%1.083.2980,23%
9Gia Rai1.7788599190,14%513.9300,35%
10Khmer8304284020,07%1.319.6520,06%
11Mường7884173710,06%1.452.0950,05%
12Thái2301191110,02%1.820.9500,01%
13Ngái188109790,02%1.64911,40%
14Hrê11664520,01%149.4600,08%
15Sán Dìu7444300,01%183.0040,04%
16Dao4724230,00%891.1510,01%
17Ê đê4221210,00%398.6710,01%
18Sán Chay4221210,00%201.3980,02%
19Thổ3519160,00%91.4300,04%
20Mạ3313200,00%50.3220,07%
21Mnông2711160,00%127.3340,02%
22Xtiêng219120,00%100.7520,02%
23Co13670,00%40.4420,03%
24Chu Ru8350,00%23.2420,03%
25Kháng7250,00%16.1800,04%
26Xơ Đăng6150,00%212.2770,00%
27Tà Ôi6240,00%52.3560,01%
28Ba Na5230,00%286.9100,00%
29Bru Vân Kiều5230,00%94.5980,01%
30Khơ mú2110,00%90.6120,00%
31Mông220,00%1.393.5470,00%
32Gié Triêng220,00%63.3220,00%
33Pà Thẻn2110,00%8.2480,02%
34Giáy110,00%67.8580,00%
35Xinh Mun110,00%29.5030,00%
36Ơ Đu110,00%4280,23%
37Cơ Tu74.1730,00%
38Lào17.5320,00%
39Chứt7.5130,00%
40Brâu5250,00%
41Si La9090,00%
42La Ha10.1570,00%
43Hà Nhì25.5390,00%
44Rơ Măm6390,00%
45Bố Y3.2320,00%
46Mảng4.6500,00%
47Phù Lá12.4710,00%
48Pu Péo9030,00%
49Lô Lô4.8270,00%
50La Chí15.1260,00%
51Cống2.7290,00%
52La Hủ12.1130,00%
53Lự6.7570,00%
54Cờ Lao4.0030,00%

Bạn có biết?